Bảng phân loại quốc tế hàng hóa dịch vụ đăng ký nhãn hiệu theo Thỏa ước Nice mới nhất áp dụng từ ngày 01 tháng 01 năm 2023 (Dịch từ bản tiếng Anh do Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) công bố)
BẢNG PHÂN LOẠI QUỐC TẾ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ THEO THỎA ƯỚC NICE
(Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
LƯU Ý CHUNG
Các chỉ dẫn về hàng hóa hoặc dịch vụ xuất hiện trong các tiêu đề nhóm là các chỉ dẫn chung liên quan đến các lĩnh vực trong đó, về nguyên tắc, hàng hóa hoặc dịch vụ thuộc về. Do đó, nên tham khảo Danh sách chi tiết để xác định phân loại chính xác từng hàng hóa hoặc dịch vụ riêng lẻ.
Các lưu ý về Hàng hóa:
Nếu một sản phẩm không thể được phân loại với sự hỗ trợ của Danh sách các nhóm, Chú thích và Danh sách chi tiết, các chú thích sau đưa ra các tiêu chí được áp dụng:
a. Về nguyên tắc, thành phẩm được phân loại theo chức năng hoặc mục đích của nó. Nếu chức năng hoặc mục đích của thành phẩm không được đề cập trong bất kỳ tiêu đề nhóm nào, thì thành phẩm đó được phân loại tương tự với các thành phẩm tương đương khác, được chỉ ra trong Danh sách chi tiết. Nếu không có tiêu chí nào được tìm thấy, các tiêu chí phụ khác, chẳng hạn như tiêu chí của vật liệu tạo ra sản phẩm hoặc phương thức hoạt động của nó, sẽ được áp dụng.
b. Thành phẩm là một vật thể đa chức năng (ví dụ, đồng hồ kết hợp radio) có thể được phân loại trong tất cả các nhóm tương ứng với bất kỳ chức năng hoặc mục đích dự kiến nào của nó. Tuy nhiên nếu một hàng hóa có mục đích chính thì nó nên được phân loại vào nhóm tương ứng với mục đích chính. Nếu các chức năng hoặc mục đích đó không được đề cập trong bất kỳ tiêu đề nhóm nào, các tiêu chí khác, được chỉ ra ở mục (a) ở trên, sẽ được áp dụng.
c. Nguyên liệu thô, chưa gia công hoặc bán gia công, về nguyên tắc được phân loại theo vật liệu của nó.
d. Về nguyên tắc, hàng hoá nhằm tạo thành một bộ phận của sản phẩm khác được xếp vào cùng loại với sản phẩm đó chỉ trong trường hợp hàng hoá cùng loại thông thường không thể được sử dụng cho mục đích khác. Trong tất cả các trường hợp khác, tiêu chí nêu ở (a) ở trên sẽ được áp dụng.
e. Khi một sản phẩm, dù là thành phẩm hay chưa, được phân loại theo vật liệu làm ra nó và được làm bằng các vật liệu khác nhau, thì về nguyên tắc, sản phẩm được phân loại theo vật liệu chiếm ưu thế.
f. Về nguyên tắc, các vỏ bọc thích hợp cho sản phẩm được phân loại cùng loại với sản phẩm đó.

Các lưu ý về Dịch vụ:
Nếu một dịch vụ không thể được phân loại với sự hỗ trợ của Danh sách các nhóm, Chú thích và Danh sách theo thứ tự chữ cái, các chú thích sau đưa ra các tiêu chí được áp dụng:
a. Về nguyên tắc, các dịch vụ được phân loại theo các nhánh hoạt động được chỉ ra trong tiêu đề của các nhóm dịch vụ và trong Chú thích của chúng hoặc, nếu không được chỉ ra, thì tương tự với các dịch vụ tương đương khác được chỉ ra trong Danh sách chi tiết.
b. Về nguyên tắc, các dịch vụ cho thuê được phân loại cùng nhóm với các dịch vụ được cung cấp bởi các phương tiện của đối tượng được thuê (ví dụ cho thuê điện thoại, thuộc nhóm 38). Dịch vụ cho thuê dài hạn (leasing services) tương tự như dịch vụ cho thuê ngắn hạn (rental services) và do đó nên được phân loại theo cùng một cách. Tuy nhiên, thuê mua tài chính được phân loại trong nhóm 36 như một dịch vụ tài chính.
c. Về nguyên tắc, các dịch vụ cung cấp lời khuyên, thông tin hoặc tham vấn được phân loại cùng nhóm với các dịch vụ tương ứng với đối tượng của lời khuyên, thông tin hoặc tham vấn, ví dụ tư vấn vận tải (Nhóm 39), tư vấn quản lý kinh doanh (Nhóm 35), tư vấn tài chính (Nhóm 36), tư vấn làm đẹp (Nhóm 44). Việc cung cấp lời khuyên, thông tin hoặc tư vấn bằng các phương tiện điện tử (ví dụ điện thoại, máy tính) không ảnh hưởng đến việc phân loại các dịch vụ này.
d. Về nguyên tắc, các dịch vụ được cung cấp trong khuôn khổ nhượng quyền thương mại được phân loại cùng nhóm với các dịch vụ cụ thể do bên nhượng quyền cung cấp (ví dụ tư vấn kinh doanh liên quan đến nhượng quyền (Nhóm 35), dịch vụ tài chính liên quan đến nhượng quyền (Nhóm 36), dịch vụ pháp lý liên quan đến nhượng quyền thương mại (Nhóm 45)).
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa dịch vụ đăng ký nhãn hiệu theo Thỏa ước Nice mới nhất
MỤC LỤC | ||||
Loại | Nhóm | Tên nhóm tiếng Việt | Tên nhóm tiếng Anh | Trang |
Hàng hóa | 1 | Hóa chất dùng trong công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như trong nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Hợp phần chữa cháy và phòng cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chất để thuộc da sống và da động vật; Chất dính dùng trong công nghiệp; Mát tít và các loại bột nhão bít kín khác; Phân ủ, phân chuồng, phân bón; Chế phẩm sinh học dùng trong công nghiệp và khoa học. | Chemicals for use in industry, science and photography, as well as in agriculture, horticulture and forestry; unprocessed artificial resins, unprocessed plastics; fire extinguishing and fire prevention compositions; tempering and soldering preparations; substances for tanning animal skins and hides; adhesives for use in industry; putties and other paste fillers; compost, manures, fertilizers; biological preparations for use in industry and science | 7 |
Hàng hóa | 2 | Sơn, véc-ni, sơn mài; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Chất nhuộm màu, màu nhuộm; Mực để in, đánh dấu và chạm khắc; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật. | Paints, varnishes, lacquers; preservatives against rust and against deterioration of wood; colorants, dyes; inks for printing, marking and engraving; raw natural resins; metals in foil and powder form for use in painting, decorating, printing and art | 29 |
Hàng hóa | 3 | Mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu; Chế phẩm tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chế phẩm để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn. | Non-medicated cosmetics and toiletry preparations; non-medicated dentifrices; perfumery, essential oils; bleaching preparations and other substances for laundry use; cleaning, polishing, scouring and abrasive preparations | 33 |
Hàng hóa | 4 | Dầu và mỡ công nghiệp, sáp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu và vật liệu cháy sáng; Nến và bấc dùng để thắp sáng. | Industrial oils and greases, wax; lubricants; dust absorbing, wetting and binding compositions; fuels and illuminants; candles and wicks for lighting | 41 |
Hàng hóa | 5 | Các chế phẩm dược, y tế và thú y; Chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; Thực phẩm và chất dinh dưỡng phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; Chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; Cao dán, vật liệu dùng để băng bó; Vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; Chất tẩy uế; Chất diệt động vật có hại; Chất diệt nấm, chất diệt cỏ. | Pharmaceuticals, medical and veterinary preparations; sanitary preparations for medical purposes; dietetic food and substances adapted for medical or veterinary use, food for babies; dietary supplements for human beings and animals; plasters, materials for dressings; material for stopping teeth, dental wax; disinfectants; preparations for destroying vermin; fungicides, herbicides | 45 |
Hàng hóa | 6 | Kim loại thường và quặng, hợp kim của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ hoặc vận chuyển; Két sắt. | Common metals and their alloys, ores; metal materials for building and construction; transportable buildings of metal; non-electric cables and wires of common metal; small items of metal hardware; metal containers for storage or transport; safes | 61 |
Hàng hóa | 7 | Máy, máy công cụ, dụng cụ vận hành bằng điện; Ðộng cơ và đầu máy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Các bộ phận ghép nối và truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Nông cụ, trừ loại dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động. | Machines, machine tools, power-operated tools; motors and engines, except for land vehicles; machine coupling and transmission components, except for land vehicles; agricultural implements, other than hand-operated hand tools; incubators for eggs; automatic vending machines | 76 |
Hàng hóa | 8 | Công cụ và dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Dao, kéo, thìa và dĩa; Vũ khí đeo cạnh sườn, trừ súng cầm tay; Dao cạo. | Hand tools and implements, hand-operated; cutlery; side arms, except firearms; razors | 94 |
Trang 3
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
Hàng hóa | 9 | Thiết bị và dụng cụ khoa học, nghiên cứu, hàng hải, trắc địa, nhiếp ảnh, điện ảnh, nghe nhìn, quang học, cân, đo, báo hiệu, dò tìm, kiểm tra, giám sát, cấp cứu và giảng dạy; Thiết bị và dụng cụ dùng để truyền dẫn, chuyển mạch, biến đổi, tích, điều chỉnh hoặc điều khiển sự phân phối hoặc sử dụng năng lượng điện; Thiết bị hoặc dụng cụ dùng để ghi, truyền, tái tạo hoặc xử lý âm thanh, hình ảnh hoặc dữ liệu; Các phương tiện chứa dữ liệu và có thể tải xuống được, phần mềm máy tính, các phương tiện ghi và lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số hoặc tương tự chưa có dữ liệu; Cơ cấu cho thiết bị vận hành bằng đồng xu; Máy tính tiền, máy tính và thiết bị ngoại vi của máy tính; Bộ quần áo lặn, mặt nạ lặn, tai nghe dùng cho thợ lặn, kẹp mũi dùng cho thợ lặn và người bơi lội, găng tay dùng cho thợ lặn, thiết bị thở dùng để bơi; Thiết bị dập lửa. | Scientific, research, navigation, surveying, photographic, cinematographic, audiovisual, optical, weighing, measuring, signalling, detecting, testing, inspecting, life-saving and teaching apparatus and instruments; apparatus and instruments for conducting, switching, transforming, accumulating, regulating or controlling the distribution or use of electricity; apparatus and instruments for recording, transmitting, reproducing or processing sound, images or data; recorded and downloadable media, computer software, blank digital or analogue recording and storage media; mechanisms for coin-operated apparatus; cash registers, calculating devices; computers and computer peripheral devices; diving suits, divers’ masks, ear plugs for divers, nose clips for divers and swimmers, gloves for divers, breathing apparatus for underwater swimming; fire-extinguishing apparatus | 103 |
Hàng hóa | 10 | Thiết bị và dụng cụ phẫu thuật, y tế, nha khoa và thú y; Chân, tay, mắt và răng giả; Dụng cụ chỉnh hình; Vật liệu khâu vết thương; Thiết bị trợ giúp và trị liệu dùng cho người tàn tật; Thiết bị xoa bóp; Thiết bị, dụng cụ và vật dụng để chăm sóc trẻ sơ sinh; Thiết bị, dụng cụ và vật dụng kích thích hoạt động tình dục. | Surgical, medical, dental and veterinary apparatus and instruments; artificial limbs, eyes and teeth; orthopaedic articles; suture materials; therapeutic and assistive devices adapted for persons with disabilities; massage apparatus; apparatus, devices and articles for nursing infants; sexual activity apparatus, devices and articles | 128 |
Hàng hóa | 11 | Thiết bị và hệ thống để chiếu sáng, sưởi nóng, làm mát, sinh hơi nước, nấu nướng, sấy khô, thông gió, cấp nước và dùng cho mục đích vệ sinh. | Apparatus and installations for lighting, heating, cooling, steam generating, cooking, drying, ventilating, water supply and sanitary purposes | 138 |
Hàng hóa | 12 | Xe cộ; Phương tiện giao thông trên bộ, trên không hoặc dưới nước. | Vehicles; apparatus for locomotion by land, air or water | 151 |
Hàng hóa | 13 | Súng cầm tay; Đạn dược và đầu đạn; Chất nổ; Pháo hoa. | Firearms; ammunition and projectiles; explosives; fireworks | 161 |
Hàng hóa | 14 | Kim loại quý và hợp kim của chúng; Ðồ trang sức, đồ kim hoàn, đá quý và bán quý; Ðồng hồ và dụng cụ đo thời gian. | Precious metals and their alloys; jewellery, precious and semi-precious stones; horological and chronometric instruments | 164 |
Hàng hóa | 15 | Dụng cụ âm nhạc; Giá để bản nhạc và giá giữ nhạc cụ; Que để đánh nhịp của nhạc trưởng. | Musical instruments; music stands and stands for musical instruments; conductors’ batons | 168 |
Hàng hóa | 16 | Giấy, bìa cứng; Ấn phẩm; Vật liệu để đóng sách; Ảnh chụp; Văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng, trừ đồ đạc; Keo dán dùng cho văn phòng hoặc dùng cho mục đích gia dụng; Vật liệu dùng để vẽ và vật liệu dùng cho nghệ sĩ; Bút lông; Ðồ dùng để hướng dẫn và giảng dạy; Tấm, màng mỏng, túi bằng chất dẻo dùng để bọc và bao gói; Chữ in, bản in đúc (clisê). | Paper and cardboard; printed matter; bookbinding material; photographs; stationery and office requisites, except furniture; adhesives for stationery or household purposes; drawing materials and materials for artists; paintbrushes; instructional and teaching materials; plastic sheets, films and bags for wrapping and packaging; printers’ type, printing blocks | 172 |
Hàng hóa | 17 | Cao su, nhựa pec-ca, gôm, amiang, mi-ca bán thành phẩm và chưa xử lý và các vật liệu thay thế cho những vật liệu này; Chất dẻo và nhựa ở dạng đùn ép, sử dụng trong sản xuất; Vật liệu để bao gói, bịt kín và cách ly; Ống mềm phi kim loại. | Unprocessed and semi-processed rubber, gutta-percha, gum, asbestos, mica and substitutes for all these materials; plastics and resins in extruded form for use in manufacture; packing, stopping and insulating materials; flexible pipes, tubes and hoses, not of metal | 183 |
Hàng hóa | 18 | Da và giả da; Da động vật và da sống; Túi hành lý và túi xách; Ô và dù; Gậy chống đi bộ; Roi ngựa và yên cương; Vòng cổ, dây buộc và trang phục cho động vật. | Leather and imitations of leather; animal skins and hides; luggage and carrying bags; umbrellas and parasols; walking sticks; whips, harness and saddlery; collars, leashes and clothing for animals | 188 |
Trang 4
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
Hàng hóa | 19 | Vật liệu, không bằng kim loại, dùng trong xây dựng; Ống cứng, phi kim loại, dùng cho xây dựng; Asphan, hắc ín, nhựa đường và bitum; Công trình xây dựng vận chuyển được, phi kim loại; Ðài kỷ niệm, phi kim loại. | Materials, not of metal, for building and construction; rigid pipes, not of metal, for building; asphalt, pitch, tar and bitumen; transportable buildings, not of metal; monuments, not of metal | 193 |
Hàng hóa | 20 | Ðồ đạc, gương, khung tranh; Thùng chứa, không bằng kim loại, dùng để lưu trữ hoặc vận chuyển; Xương, sừng, phiến sừng ở hàm cá voi hoặc xà cừ dạng thô hoặc bán thành phẩm; Vỏ sò, vỏ ốc; Đá bọt; Hổ phách vàng. | Furniture, mirrors, picture frames; containers, not of metal, for storage or transport; unworked or semi-worked bone, horn, whalebone or mother-of-pearl; shells; meerschaum; yellow amber | 203 |
Hàng hóa | 21 | Dụng cụ và đồ chứa dùng cho gia đình hoặc bếp núc; Dụng cụ nấu nướng và bộ đồ ăn, trừ dĩa, dao và thìa; Lược và bọt biển; Bàn chải, không kể bút lông; Vật liệu dùng để làm bàn chải; Ðồ lau dọn; Thuỷ tinh thô hoặc bán thành phẩm, trừ kính xây dựng; Ðồ thuỷ tinh, sành, sứ và đất nung. | Household or kitchen utensils and containers; cookware and tableware, except forks, knives and spoons; combs and sponges; brushes, except paintbrushes; brush-making materials; articles for cleaning purposes; unworked or semi-worked glass, except building glass; glassware, porcelain and earthenware | 214 |
Hàng hóa | 22 | Dây và dây thừng; Lưới; Lều (trại) và vải dầu/vải nhựa/vải bạt; Mái che bằng chất liệu dệt hoặc tổng hợp; Buồm; Bao bì đựng để vận chuyển và lưu giữ nguyên liệu dạng rời; Vật liệu để đệm (lót) và nhồi, trừ giấy, bìa cứng, cao su hoặc chất dẻo; Vật liệu sợi dệt dạng thô và vật liệu thay thế chúng. | Ropes and string; nets; tents and tarpaulins; awnings of textile or synthetic materials; sails; sacks for the transport and storage of materials in bulk; padding, cushioning and stuffing materials, except of paper, cardboard, rubber or plastics; raw fibrous textile materials and substitutes therefor | 228 |
Hàng hóa | 23 | Các loại sợi dùng để dệt | Yarns and threads for textile use | 232 |
Hàng hóa | 24 | Vải và hàng dệt; Vải lanh dùng trong nhà; Rèm che bằng vải dệt hoặc bằng chất dẻo. | Textiles and substitutes for textiles; household linen; curtains of textile or plastic | 233 |
Hàng hóa | 25 | Quần áo, đồ đi chân, đồ đội đầu | Clothing, footwear, headwear | 237 |
Hàng hóa | 26 | Ðăng ten, dải và đồ để thêu trang trí, ruy băng và nơ dùng để may vá; Khuy, ghim móc và khuyết, kẹp và kim khâu; Hoa nhân tạo; Đồ trang trí cho tóc; Tóc giả. | Lace, braid and embroidery, and haberdashery ribbons and bows; buttons, hooks and eyes, pins and needles; artificial flowers; hair decorations; false hair | 243 |
Hàng hóa | 27 | Thảm, chiếu, thảm chùi chân, vải sơn và các vật liệu trải sàn khác, giấy dán tường, không dệt. | Carpets, rugs, mats and matting, linoleum and other materials for covering existing floors; wall hangings, not of textile | 248 |
Hàng hóa | 28 | Trò chơi, đồ chơi; Thiết bị chơi trò chơi video; Dụng cụ thể dục thể thao; Ðồ trang hoàng cây Noel. | Games, toys and playthings; video game apparatus; gymnastic and sporting articles; decorations for Christmas trees | 250 |
Hàng hóa | 29 | Thịt, cá, gia cầm và thú săn; Chất chiết ra từ thịt; Rau, quả được bảo quản, phơi khô hoặc nấu chín; Nước quả nấu đông, mứt ướt, mứt quả ướt; Trứng; Sữa, pho mát, bơ, sữa chua và các sản phẩm sữa khác; Dầu thực vật và mỡ dùng cho thực phẩm. | Meat, fish, poultry and game; meat extracts; preserved, frozen, dried and cooked fruits and vegetables; jellies, jams, compotes; eggs; milk, cheese, butter, yogurt and other milk products; oils and fats for food | 258 |
Hàng hóa | 30 | Cà phê, chè, ca cao và các sản phẩm thay thế chúng; Gạo, mì sợi và mì ống; Bột sắn và bột cọ; Bột và chế phẩm làm từ ngũ cốc; Bánh mì, bánh ngọt và bánh kẹo; Sô cô la; Kem, kem trái cây và các loại đá lạnh khác ăn được; Đường, mật ong, nước mật đường; Men, bột nở; Muối, gia vị, thảo mộc đã bảo quản; Dấm, nước xốt và các loại gia vị khác; Kem (nước đông lạnh). | Coffee, tea, cocoa and substitutes therefor; rice, pasta and noodles; tapioca and sago; flour and preparations made from cereals; bread, pastries and confectionery; chocolate; ice cream, sorbets and other edible ices; sugar, honey, treacle; yeast, baking-powder; salt, seasonings, spices, preserved herbs; vinegar, sauces and other condiments; ice (frozen water) | 266 |
Trang 5
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
Hàng hóa | 31 | Các sản phẩm nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm vườn và lâm nghiệp dạng thô và chưa xử lý; Các loại ngũ cốc và hạt dạng thô và chưa xử lý; Rau, củ và quả tươi, thảo mộc tươi; Cây và hoa tự nhiên; Củ, cây con và hạt giống để trồng; Động vật sống; Thức ăn và đồ uống cho động vật; Mạch nha. | Raw and unprocessed agricultural, aquacultural, horticultural and forestry products; raw and unprocessed grains and seeds; fresh fruits and vegetables, fresh herbs; natural plants and flowers; bulbs, seedlings and seeds for planting; live animals; foodstuffs and beverages for animals; malt | 275 |
Hàng hóa | 32 | Bia; Đồ uống không có cồn; Nước khoáng và nước ga; Ðồ uống hoa quả và nước ép hoa quả; Xi-rô và các chế phẩm khác để làm đồ uống không có cồn. | Beers; non-alcoholic beverages; mineral and aerated waters; fruit beverages and fruit juices; syrups and other preparations for making non-alcoholic beverages | 281 |
Hàng hóa | 33 | Ðồ uống có cồn, trừ bia; Các chế phẩm có cồn dùng để làm đồ uống. | Alcoholic beverages, except beers; alcoholic preparations for making beverages | 284 |
Hàng hóa | 34 | Thuốc lá và các sản phẩm thay thế thuốc lá; Thuốc lá điếu và xì gà; Thuốc lá điện tử và bình sinh hơi cho người hút thuốc; Vật dụng cho người hút thuốc; Diêm. | Tobacco and tobacco substitutes; cigarettes and cigars; electronic cigarettes and oral vaporizers for smokers; smokers’ articles; matches | 286 |
Dịch vụ | 35 | Quảng cáo; Quản lý, tổ chức và quản trị kinh doanh; Hoạt động văn phòng. | Advertising; business management, organization and administration; office functions | 288 |
Dịch vụ | 36 | Dịch vụ tài chính, tiền tệ và ngân hàng; Dịch vụ bảo hiểm; Bất động sản. | Financial, monetary and banking services; insurance services; real estate services | 296 |
Dịch vụ | 37 | Dịch vụ xây dựng; Dịch vụ lắp đặt và sửa chữa; Dịch vụ khai thác mỏ, khoan dầu và khí. | Construction services; installation and repair services; mining extraction, oil and gas drilling | 300 |
Dịch vụ | 38 | Dịch vụ viễn thông. | Telecommunications services | 306 |
Dịch vụ | 39 | Vận tải; Ðóng gói và lưu giữ hàng hoá; Du lịch. | Transport; packaging and storage of goods; travel arrangement | 309 |
Dịch vụ | 40 | Xử lý vật liệu; Tái chế chất thải và rác thải; Lọc không khí và xử lý nước; Dịch vụ in ấn; Bảo quản thực phẩm và đồ uống. | Treatment of materials; recycling of waste and trash; air purification and treatment of water; printing services; food and drink preservation | 314 |
Dịch vụ | 41 | Giáo dục; Ðào tạo; Giải trí; Tổ chức các hoạt động thể thao và văn hoá. Education; providing of training; entertainment; sporting and cultural | activities | 319 |
Dịch vụ | 42 | Dịch vụ khoa học và công nghệ và nghiên cứu và thiết kế liên quan đến chúng; Dịch vụ nghiên cứu công nghiệp, dịch vụ phân tích công nghiệp và dịch vụ thiết kế công nghiệp; Dịch vụ kiểm soát và xác thực chất lượng; Thiết kế và phát triển phần cứng và phần mềm máy tính. | Scientific and technological services and research and design relating thereto; industrial analysis, industrial research and industrial design services; quality control and authentication services; design and development of computer hardware and software | 326 |
Dịch vụ | 43 | Dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống; Chỗ ở tạm thời. | Services for providing food and drink; temporary accommodation | 332 |
Dịch vụ | 44 | Dịch vụ y tế; Dịch vụ thú y; Chăm sóc vệ sinh và sắc đẹp cho người hoặc động vật; Dịch vụ nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, dịch vụ làm vườn và dịch vụ lâm nghiệp. | Medical services; veterinary services; hygienic and beauty care for human beings or animals; agriculture, aquaculture, horticulture and forestry services | 335 |
Dịch vụ | 45 | Dịch vụ pháp lý; Dịch vụ an ninh thực thể nhằm bảo vệ người và tài sản hữu hình; Dịch vụ hẹn hò, dịch vụ mạng xã hội trực tuyến; Dịch vụ tang lễ; Dịch vụ trông giữ trẻ tại nhà. | Legal services; security services for the physical protection of tangible property and individuals; dating services, online social networking services; funerary services; babysitting | 340 |
Trang 6
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
CÁC NHÓM 1-34: HÀNG HÓA | ||||
NHÓM 1. Hóa chất dùng trong công nghiệp, khoa học, nhiếp ảnh, cũng như trong nông nghiệp, nghề làm vườn và lâm nghiệp; Nhựa nhân tạo dạng thô, chất dẻo dạng thô; Hợp phần chữa cháy và phòng cháy; Chế phẩm dùng để tôi, ram và hàn kim loại; Chất để thuộc da sống và da động vật; Chất dính dùng trong công nghiệp; Mát tít và các loại bột nhão bít kín khác; Phân ủ, phân chuồng, phân bón; Chế phẩm sinh học dùng trong công nghiệp và khoa học. CHÚ THÍCH: Nhóm 1 chủ yếu gồm các sản phẩm hoá học dùng trong công nghiệp, khoa học và nông nghiệp, bao gồm các sản phẩm hóa học dùng để chế tạo các sản phẩm thuộc các nhóm khác. Nhóm 1 đặc biệt gồm cả: – Giấy nhạy sáng / giấy ảnh; – Hợp phần sửa chữa lốp xe; – Muối dùng để bảo quản, trừ loại dùng cho thực phẩm; – Một số chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm, ví dụ, pectin, lexitin, enzim và chất bảo quản hóa học; – Một số chất phụ gia dùng trong sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm, ví dụ, vitamin, chất bảo quản và chất chống oxi hóa; – Một số vật liệu lọc, ví dụ, chất khoáng, chất thực vật và vật liệu gốm ở dạng hạt. Nhóm 1 đặc biệt không bao gồm: – Nhựa tự nhiên dạng thô (Nhóm 2), nhựa bán thành phẩm (Nhóm 17); – Chế phẩm hóa học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y (Nhóm 5); – Chất diệt nấm, chất diệt cỏ và chế phẩm diệt động vật có hại (Nhóm 5); – Chất dính dùng cho mục đích văn phòng hoặc gia dụng (Nhóm 16); – Muối dùng để bảo quản thực phẩm (Nhóm 30); – Lớp phủ bằng rơm (Nhóm 31). | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
1 | 010001 | Chế phẩm đốt [phụ gia hóa học dùng cho nhiên liệu động cơ] | combusting preparations [chemical additives to motor fuel] | |
1 | 010002 | Chất dính dùng cho mục đích công nghiệp | adhesives for industrial purposes | |
1 | 010003 | 1) Muối dùng để bảo quản, không dùng cho thực phẩm; 2) Muối để bảo quản, không dùng làm thực phẩm | salt for preserving, other than for foodstuffs | |
1 | 010004 | 1) Chất lỏng phụ trợ dùng với tác nhân mài mòn; 2) Chất lỏng phụ trợ dùng với vật liệu mài mòn | auxiliary fluids for use with abrasives | |
1 | 010005 | Chất tăng tốc lưu hoá | vulcanization accelerators | |
1 | 010006 | 1) Dung dịch chống tạo bọt cho pin; 2) Dung dịch chống tạo bọt cho ắc qui | anti-frothing solutions for batteries / anti-frothing solutions for accumulators | |
1 | 010007 | Axetat [hoá chất]* | acetates [chemicals]* | |
1 | 010008 | 1) Xenluloza axetat dạng thô; 2) Xenluloza axetat chưa xử lý | acetate of cellulose, unprocessed | |
1 | 010009 | 1) Chế phẩm vi khuẩn dùng gây giấm; 2) Chế phẩm vi khuẩn dùng trong quá trình axetic hoá | bacteriological preparations for acetification | |
1 | 010010 | Axetic anhydrit | acetic anhydride | |
1 | 010011 | Axeton | acetone | |
1 | 010012 | Axetylen | acetylene |
Trang 7
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010013 | Tetraclorua axetylen | acetylene tetrachloride | |
1 | 010014 | Axit* | acids* | |
1 | 010015 | Chế phẩm hóa học làm ngưng tụ | chemical condensation preparations | |
1 | 010016 | Hợp chất hoá học chịu axit | acid proof chemical compositions | |
1 | 010017 | 1) Chế phẩm hoàn thiện kim loại dùng trong sản xuất thép; 2) Chế phẩm để tinh luyện thép | finishing preparations for use in the manufacture of steel | |
1 | 010018 | Actini | actinium | |
1 | 010019 | Chất phụ gia hóa học cho bùn khoan | additives, chemical, to drilling muds / chemical additives to drilling muds | |
1 | 010020 | Chất phụ gia hoá học cho nhiên liệu động cơ | additives, chemical, to motor fuel / chemical additives to motor fuel | |
1 | 010021 | 1) Chất phụ gia làm sạch dùng cho xăng dầu; 2) Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu; 3) Chất phụ gia làm sạch dùng cho dầu xăng | detergent additives to petrol / detergent additives to gasoline | |
1 | 010022 | 1) Chế phẩm dính dùng cho băng phẫu thuật; 2) 1) Chế phẩm kết dính dùng cho băng phẫu thuật; | adhesive preparations for surgical bandages | |
1 | 010023 | Chế phẩm làm mềm nước | water-softening preparations | |
1 | 010024 | Nhựa tragacan dùng cho mục đích công nghiệp | gum tragacanth for industrial purposes | |
1 | 010025 | 1) Cacbon hoạt tính; 2) Than hoạt tính; 3) Than củi hoạt tính | activated carbon / activated charcoal | |
1 | 010026 | Khí đẩy dùng cho xon khí | propellant gases for aerosols | |
1 | 010027 | Chất khử dùng cho nhiếp ảnh | reducing agents for use in photography | |
1 | 010028 | 1) Chất dính để dán áp phích quảng cáo; 2) Keo dính để dán áp phích quảng cáo | adhesives for billposting | |
1 | 010029 | 1) Aga dùng cho mục đích công nghiệp; 2) Thạch trắng dùng cho mục đích công nghiệp | agar-agar for industrial purposes | |
1 | 010030 | Chất kết dính cho bê tông | agglutinants for concrete | |
1 | 010031 | Hoá chất dùng trong nông nghiệp, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | agricultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides | |
1 | 010032 | Chất để sửa chữa săm xe | compositions for repairing inner tubes of tyres / compositions for repairing inner tubes of tires | |
1 | 010033 | Anbumin [động vật hoặc thực vật, nguyên liệu thô] | albumin [animal or vegetable, raw material] | |
1 | 010034 | 1) Anbumin iot hoá; 2) Albumin iot hoá | iodised albumen | |
1 | 010035 | 1) Anbumin từ mạch nha; 2) Albumin từ mạch nha | malt albumen | |
1 | 010036 | Giấy albumin | albumenized paper | |
1 | 010037 | Chất kiềm | alkalies | |
1 | 010038 | Kiềm ăn da | caustic alkali | |
1 | 010039 | Kim loại kiềm thổ | alkaline-earth metals | |
1 | 010040 | 1) Rượu*; 2) Cồn* | alcohol* | |
1 | 010041 | 1) Rượu etylic; 2) Etanol; 3) Rượu etyl; 4) Cồn etylic | ethyl alcohol | |
1 | 010042 | Andehyt* | aldehydes* | |
1 | 010043 | 1) Tảo biển [phân bón]; 2) Rong biển [phân bón] | seaweeds [fertilizers] / seaweeds [fertilisers] |
Trang 8
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010044 | 1) Chế phẩm hoá học để bảo quản thực phẩm; 2) Hoá chất bảo quản thực phẩm | chemical substances for preserving foodstuffs | |
1 | 010045 | 1) Chế phẩm hóa học để làm thuận lợi quá trình hợp kim hóa kim loại; 2) Chế phẩm hoá học tạo thuận lợi cho quá trình hợp kim hoá kim loại | chemical preparations for facilitating the alloying of metals | |
1 | 010046 | 1) Nhôm oxit; 2) Alumin | alumina | |
1 | 010047 | Phèn nhôm | aluminium alum | |
1 | 010048 | Nhôm hydrat | aluminium hydrate | |
1 | 010049 | Nhôm silicat | aluminium silicate | |
1 | 010050 | Nhôm clorua | aluminium chloride | |
1 | 010051 | Nhôm iodua | aluminium iodide | |
1 | 010052 | Phèn | alum | |
1 | 010053 | Hoá chất để cải tạo đất | soil conditioning preparations | |
1 | 010054 | Amerixi | americium | |
1 | 010055 | Tinh bột dùng trong công nghiệp | starch for industrial purposes | |
1 | 010056 | 1) Hoá chất làm lỏng tinh bột [chất làm mất kết dính]; 2) Chất làm mất kết dính [chế phẩm hóa học làm lỏng tinh bột] | starch-liquifying chemicals [ungluing agents] / ungluing agents [chemical preparations for liquifying starch] | |
1 | 010057 | Amoni clorua | sal ammoniac | |
1 | 010058 | Dung dịch axit clohydric (HCl) | spirits of salt | |
1 | 010060 | Muối amoniac | ammoniacal salts | |
1 | 010061 | Amoniac* | ammonia* | |
1 | 010062 | Andehyt amoniac | ammonium aldehyde | |
1 | 010063 | Phèn amoniac | ammonia alum | |
1 | 010064 | Amyl axetat | amyl acetate | |
1 | 010065 | 1) Cồn amyla; 2) Rượu amyl | amyl alcohol | |
1 | 010066 | 1) Amoniac khan; 2) Amoniac không ngậm nước | anhydrous ammonia | |
1 | 010067 | Anhydrit | anhydrides | |
1 | 010068 | Than động vật | animal charcoal | |
1 | 010069 | Anbumin động vật [nguyên liệu dạng thô] | animal albumen [raw material] | |
1 | 010070 | Axit antranilic | anthranilic acid | |
1 | 010071 | Chất chống kích nổ dùng cho động cơ đốt trong | anti-knock substances for internal combustion engines | |
1 | 010072 | Chất chống đông | antifreeze | |
1 | 010073 | Chất chống đóng cặn | anti-incrustants | |
1 | 010074 | Antimon | antimony | |
1 | 010075 | Oxit antimon | antimony oxide | |
1 | 010076 | Sulfua antimon | antimony sulfide | |
1 | 010077 | Hồ vải dùng trong công nghiệp dệt | size for use in the textile industry | |
1 | 010078 | 1) Gôm Arabic dùng trong công nghiệp; 2) Gôm dán giấy dùng trong công nghiệp; 3) Gôm acaxia dùng trong công nghiệp; 4) Gôm kordofan dùng trong công nghiệp | gum arabic for industrial purposes |
Trang 9
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010079 | 1) Chế phẩm dính dùng ghép cây; 2) Chế phẩm dính dùng để băng nẹp cây | glutinous tree-grafting preparations / glutinous tree-banding preparations / glutinous preparations for tree-banding / glutinous preparations for tree-grafting | |
1 | 010080 | 1) Chất dùng để trám khoang rỗng trên cây [lâm nghiệp]; 2) Chất dùng để lấp đầy khoang rỗng trên cây [lâm nghiệp] | tree cavity fillers [forestry] | |
1 | 010081 | Dung dịch muối bạc dùng để mạ bạc | silver salt solutions for silvering | |
1 | 010082 | Argon | argon | |
1 | 010083 | Arsenat chì | lead arsenate | |
1 | 010084 | Arsen | arsenic | |
1 | 010085 | 1) Axit arsen (III); 2) Arsenic trioxit | arsenious acid | |
1 | 010086 | Astatin | astatine | |
1 | 010087 | Nhiên liệu dùng cho lò phản ứng hạt nhân | fuel for nuclear reactors | |
1 | 010089 | 1) Hóa chất khử cácbon cho động cơ nổ; 1) Hoá chất khử muội than cho động cơ nổ; 3) Chế phẩm hoá học khử cácbon dùng cho động cơ nổ; 4) Chế phẩm hoá học khử muội than dùng cho động cơ nổ | engine-decarbonising chemicals / chemical preparations for decarbonising engines | |
1 | 010090 | Giấy tự lên màu [nhiếp ảnh] | self-toning paper [photography] | |
1 | 010091 | Hóa chất dùng để làm bóng sợi, vải, hàng dệt | textile-brightening chemicals | |
1 | 010092 | Nitơ | nitrogen | |
1 | 010093 | Oxit nitơ | nitrous oxide | |
1 | 010094 | Phân đạm | nitrogenous fertilizers / nitrogenous fertilisers | |
1 | 010095 | Axit nitric | nitric acid | |
1 | 010096 | Chất diệt khuẩn dùng cho nghề làm rượu nho [chế phẩm hoá học sử dụng trong sản xuất rượu vang] | oenological bactericides [chemical preparations for use in wine making] | |
1 | 010097 | 1) Dung dịch định ảnh [nhiếp ảnh]; 1) Dung dịch định hình [nhiếp ảnh] | fixing baths [photography] | |
1 | 010098 | 1) Dung dịch mạ điện; 2) Dung dịch tráng kẽm | galvanizing baths / baths for galvanizing | |
1 | 010099 | Dung dịch hiện màu [nhiếp ảnh] | toning baths [photography] | |
1 | 010100 | 1) Sô đa khan; 2) Sô đa nung; 3) Natri cácbonat thô | soda ash | |
1 | 010101 | Bari | barium | |
1 | 010102 | Barit | baryta | |
1 | 010103 | Giấy barit | baryta paper | |
1 | 010104 | Hợp chất của bari | barium compounds | |
1 | 010105 | Chất để ngăn ngừa sự xổ chỉ, tước chỉ trên tất | substances for preventing runs in stockings | |
1 | 010106 | Bazơ [chế phẩm hoá học] | bases [chemical preparations] | |
1 | 010107 | Hoá chất, trừ chất tạo màu, để sản xuất men tráng, sơn bóng | chemicals, except pigments, for the manufacture of enamel | |
1 | 010108 | Bauxit | bauxite | |
1 | 010109 | Bentonit | bentonite | |
1 | 010110 | 1) Axit gốc benzen; 2) Axit gốc benzol | benzene-based acids | |
1 | 010111 | Dẫn xuất benzen | benzene derivatives |
Trang 10
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010112 | Axit benzoic | benzoic acid | |
1 | 010113 | Sulfimit benzoic | benzoic sulfimide | |
1 | 010114 | Sacarin dùng cho mục đích công nghiệp | saccharin for industrial purposes | Sửa đổi |
1 | 010115 | Berkeli | berkelium | |
1 | 010116 | Hoá chất để thoát khí bê tông | concrete-aeration chemicals | |
1 | 010117 | Chất bảo vệ bê tông, trừ sơn và dầu | concrete preservatives, except paints and oils | |
1 | 010118 | 1) Thiếc điclorua; 2) Thiếc biclorua | bichloride of tin | |
1 | 010119 | 1) Kali bicromat; 2) Kali đicromat | bichromate of potassium | |
1 | 010120 | 1) Sôđa bicromat; 2) Sôđa đicromat | bichromate of soda | |
1 | 010121 | Tác nhân làm trong và bảo quản bia | beer-clarifying and preserving agents | |
1 | 010122 | Chất xúc tác hoá sinh | biochemical catalysts | |
1 | 010123 | Kali dioxalat | potassium dioxalate | |
1 | 010124 | Dioxit Mangan | manganese dioxide | |
1 | 010125 | Bismut | bismuth | |
1 | 010126 | 1) Hydroxit galat của bismut; 2) Galat bazơ của bismut | basic gallate of bismuth | |
1 | 010127 | 1) Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để tẩy trắng; 2) Chế phẩm làm thấm ướt dùng để tẩy trắng, làm sáng màu | moistening [wetting] preparations for use in bleaching / wetting preparations for use in bleaching | |
1 | 010128 | 1) Hoá chất tẩy trắng sáp; 2) Hoá chất làm mất màu sáp | wax-bleaching chemicals | |
1 | 010130 | Gỗ để thuộc da | tan-wood | |
1 | 010131 | 1) Rượu gỗ; 2) Rượu metylic | wood alcohol | |
1 | 010132 | Bột giấy gỗ | wood pulp | |
1 | 010133 | 1) Dấm gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …); 2) Dấm chưng gỗ (nước chua thu được khi chưng huỷ gỗ, chứa axít etanoic, metanol, axetin …) | wood vinegar [pyroligneous acid] / pyroligneous acid [wood vinegar] | |
1 | 010134 | 1) Borac; 2) Điborat; 3) Pyroborat; 4) Natri borat; 5) Natri tetraborat | borax | |
1 | 010135 | 1) Axit boric dùng trong công nghiệp; 2) Axit boraxic dùng trong công nghiệp; 3) Axit orthoboric dùng trong công nghiệp | boric acid for industrial purposes | |
1 | 010136 | Bùn khoan | drilling muds | |
1 | 010137 | Chế phẩm hàn đồng | brazing preparations | |
1 | 010138 | 1) Hóa chất ngăn ngừa ngưng tụ; 2) Hóa chất chống ngưng tụ | condensation-preventing chemicals | |
1 | 010139 | Chất cao su | catechu | |
1 | 010140 | Cainit (khoáng chất) | kainite | |
1 | 010141 | Canxi xyanamit [phân bón] | calcium cyanamide [fertilizer] / calcium cyanamide [fertiliser] | |
1 | 010142 | Californi | californium | |
1 | 010143 | Chất dẻo hoá | plasticizers | |
1 | 010145 | Chế phẩm bảo quản cao su | rubber preservatives | |
1 | 010146 | Cacbonat | carbonates | |
1 | 010147 | Magiê carbonat | magnesium carbonate | |
1 | 010148 | Cacbon | carbon |
Trang 11
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010149 | Cacbon đisulfua | carbon disulfide | |
1 | 010150 | Axit cacbonic | carbonic acid | |
1 | 010151 | Carbua | carbide | |
1 | 010152 | Canxi carbua | calcium carbide | |
1 | 010153 | 1) Luteti; 2) Luteti [nguyên tố kim loại nặng trong họ lantan] | cassiopium [lutetium] / lutetium [cassiopium] | |
1 | 010154 | Chất xúc tác | catalysts | |
1 | 010155 | Xenluloza | cellulose | |
1 | 010156 | Bột giấy | paper pulp | |
1 | 010157 | Sợi viscô | viscose | |
1 | 010158 | 1) Chất gắn [luyện kim]; 2) Chất kết dính [luyện kim] | cement [metallurgy] | |
1 | 010159 | Fermi | fermium | |
1 | 010160 | 1) Men gốm; 2) Men sứ; 3) Men tráng gốm | ceramic glazings | |
1 | 010161 | Xeri | cerium | |
1 | 010162 | Muối kim loại đất hiếm | salts from rare earth metals | |
1 | 010163 | Xesi | caesium | |
1 | 010164 | 1) Keton; 2) Xeton | ketones | |
1 | 010165 | Chế phẩm các bon nguồn gốc động vật | animal carbon preparations | |
1 | 010166 | 1) Cacbon dùng cho bộ lọc; 2) Cacbon dùng cho máy lọc; 3) Cacbon dùng cho giấy lọc | carbon for filters | |
1 | 010167 | Than xương | bone charcoal | |
1 | 010168 | Than máu | blood charcoal | |
1 | 010169 | Chế phẩm để tiết kiệm than | coal saving preparations | |
1 | 010170 | Chất kết dính dùng cho đồ đi chân | cement for footwear | |
1 | 010171 | Canxi axetat | lime acetate | |
1 | 010172 | Canxi cacbonat | lime carbonate | |
1 | 010173 | Canxi clorua | lime chloride | |
1 | 010174 | 1) Hoá chất làm sạch ống khói; 2) Hoá chất làm sạch ống hút thoát khí | chimney cleaners, chemical | |
1 | 010175 | Hoá chất làm mới da thuộc | leather-renovating chemicals | |
1 | 010176 | 1) Hoá chất công nghiệp; 2) Hóa chất dùng trong công nghiệp | industrial chemicals | |
1 | 010177 | Chế phẩm hóa học dùng trong khoa học [không dùng trong y tế hoặc thú y] | chemical preparations for scientific purposes, other than for medical or veterinary use | |
1 | 010178 | Thuốc thử hoá học, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | chemical reagents, other than for medical or veterinary purposes | |
1 | 010179 | 1) Chất tiết chế dùng cho lò phản ứng hạt nhân; 2) Chất kiểm soát dùng cho lò phản ứng hạt nhân; 3) Chất hãm dùng cho lò phản ứng hạt nhân | moderating materials for nuclear reactors | |
1 | 010180 | Nguyên tố hoá học có thể phân hạch | fissionable chemical elements | |
1 | 010181 | 1) Hoá chất dùng cho phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế hoặc thú y; 2) Chế phẩm hoá học dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | chemical substances for analyses in laboratories, other than for medical or veterinary purposes / chemical preparations for analyses in laboratories, other than for medical or veterinary purposes |
Trang 12
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010182 | Clorat | chlorates | |
1 | 010183 | Clo | chlorine | |
1 | 010184 | 1) Hydroclorua; 2) Clohydrat | hydrochlorates | |
1 | 010185 | Axit clohydric | hydrochloric acid | |
1 | 010186 | Axit cholic | cholic acid | |
1 | 010187 | Cromat | chromates | |
1 | 010188 | 1) Phèn crom; 2) Kali crom sulfat | chrome alum | |
1 | 010189 | Crom oxit | chromium oxide | |
1 | 010190 | Muối crom | chrome salts | |
1 | 010191 | Axit cromic | chromic acid | |
1 | 010192 | Mát tít dùng cho da thuộc | mastic for leather | |
1 | 010193 | Mát tít dùng cho lốp xe | mastic for tyres / mastic for tires | |
1 | 010194 | 1) Chất gắn để sửa chữa, vá lại đồ vật bị gẫy vỡ; 2) Chất kết dính để sửa chữa, vá lại đồ vật bị gẫy vỡ | cement for mending broken articles | |
1 | 010195 | Hoá chất chống thấm nước cho xi măng, trừ sơn | cement-waterproofing chemicals, except paints | |
1 | 010196 | 1) Chất bảo quản xi măng, trừ sơn và dầu; 2) Chất bảo vệ xi măng, trừ sơn và dầu | cement preservatives, except paints and oils | |
1 | 010197 | 1) Chất lỏng dùng cho hệ thống thuỷ lực; 2) Chất lỏng dùng cho mạng thuỷ lực; 3) Chất lưu dùng cho hệ thống thuỷ lực | fluids for hydraulic circuits / liquids for hydraulic circuits | |
1 | 010198 | Sáp dùng để ghép cây | grafting wax for trees | |
1 | 010199 | Axit xitric dùng trong công nghiệp | citric acid for industrial purposes | |
1 | 010200 | 1) Chế phẩm làm trong nước nho ép; 2) Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men | must-fining preparations | |
1 | 010202 | Chất dùng để hoàn thiện và xử lý bề mặt vải, giấy, da | size for finishing and priming | |
1 | 010203 | 1) Chất dính dùng cho giấy dán tường; 2) Keo dính dùng cho giấy dán tường | adhesives for paperhanging / adhesives for wallpaper | |
1 | 010205 | Chế phẩm để tinh chế rượu vang | wine finings | |
1 | 010206 | Colođion | collodion* | |
1 | 010207 | Muối để nhuộm màu kim loại | salts for colouring metal / salts for coloring metal | |
1 | 010208 | 1) Chất làm mềm da thuộc; 2) Chất làm mềm dùng trong quá trình thuộc da; 3) Chất thuộc da, trừ dầu, dùng cho da sống; 4) Chất thuộc da (trừ dầu) | bate for dressing skins / dressing, except oils, for skins | |
1 | 010209 | Chế phẩm bảo quản hoa | flower preservatives | |
1 | 010210 | Chất bảo quản để sử dụng trong ngành công nghiệp dược | preservatives for use in the pharmaceutical industry | |
1 | 010211 | Chế phẩm hoá học dùng cho nhiếp ảnh | chemical preparations for use in photography | |
1 | 010212 | Vải nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh | sensitized cloth for photography | |
1 | 010213 | Tấm nhạy sáng | photosensitive plates | |
1 | 010214 | Chế phẩm ăn mòn | corrosive preparations | |
1 | 010215 | 1) Chế phẩm làm mềm da thuộc; 2) Chế phẩm xử lý da thuộc | currying preparations for leather | |
1 | 010216 | 1) Chế phẩm làm mềm da (sống); 2) Chế phẩm xử lý da (sống) | currying preparations for skins | |
1 | 010219 | Cáu rượu dùng cho mục đích hóa học | cream of tartar for chemical purposes |
Trang 13
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010220 | Aldehyt crotonic | crotonic aldehyde | |
1 | 010221 | Chế phẩm làm lạnh | cryogenic preparations | |
1 | 010222 | 1) Keo dùng cho da thuộc; 2) Hồ dùng cho da thuộc; 3) Chất dính dùng cho da thuộc | leather glues | |
1 | 010223 | Hoá chất để thuộc da | leather-dressing chemicals | |
1 | 010224 | 1) Hoá chất để ngâm da thuộc; 2) Hoá chất để ngâm tẩm da thuộc; 3) Hoá chất để thấm ướt da thuộc | leather-impregnating chemicals | |
1 | 010225 | 1) Đồng sulfat; 2) Sulfat đồng [đồng sulfat] | blue vitriol / copper sulfate [blue vitriol] | |
1 | 010226 | Curi | curium | |
1 | 010227 | Dung dịch để in xanh | solutions for cyanotyping | |
1 | 010228 | 1) Xyanua [muối xyanua]; 2) Muối xianua | cyanides [prussiates] / prussiates | |
1 | 010229 | Feroxyanua | ferrocyanides | |
1 | 010230 | Ximen | cymene | |
1 | 010231 | 1) Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong quá trình sản xuất; 2) Chế phẩm tẩy nhờn dùng trong quá trình sản xuất | degreasing preparations for use in manufacturing processes / grease removing preparations for use in manufacturing processes | |
1 | 010232 | 1) Chế phẩm để bóc và tách [làm mất kết dính]; 2) Chế phẩm làm mất kết dính; 3) Chế phẩm để gỡ dính và tách | separating and unsticking [ungluing] preparations / ungluing preparations / unsticking and separating preparations | |
1 | 010233 | Hoá chất tách dầu | oil-separating chemicals | |
1 | 010234 | 1) Dung môi gôm; 2) Chế phẩm khử keo; 3) Chế phẩm khử gôm | gum solvents / degumming preparations | |
1 | 010236 | Chất làm rụng lá | defoliants | |
1 | 010237 | Chế phẩm tháo khuôn đúc | mould-release preparations / mold-release preparations | |
1 | 010238 | Chất làm mất độ bóng, độ nhẵn | polish removing substances / substances for removing polish | |
1 | 010239 | Chế phẩm khử nước dùng trong công nghiệp | dehydrating preparations for industrial purposes | |
1 | 010240 | Chất chống đóng cặn | disincrustants | |
1 | 010241 | Chất tẩy rửa dùng trong quá trình sản xuất | detergents for use in manufacturing processes | |
1 | 010242 | 1) Dextrin [hồ dán]; 1) Dextrin [chất dán] | dextrin [size] | |
1 | 010243 | Chế phẩm dùng để chẩn đoán, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | diagnostic preparations, other than for medical or veterinary purposes | |
1 | 010244 | Diastaza dùng cho mục đích công nghiệp | diastase for industrial purposes | |
1 | 010245 | Giấy diazo | diazo paper | |
1 | 010246 | Chế phẩm để phục hồi đĩa hát | renovating preparations for phonograph records | |
1 | 010247 | Nước cất | distilled water | |
1 | 010248 | Dolomit dùng cho mục đích công nghiệp | dolomite for industrial purposes | |
1 | 010249 | Chế phẩm tôi kim loại | metal hardening preparations | |
1 | 010250 | Đysprosi | dysprosium | |
1 | 010251 | 1) Nước pha axit dùng để nạp, sạc pin; 2) Nước pha axit dùng để nạp ắcqui; 3) Nước pha axit để nạp, sạc ắc qui | acidulated water for recharging batteries / acidulated water for recharging accumulators |
Trang 14
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010252 | Glyxerin dùng trong công nghiệp | glycerine for industrial purposes | |
1 | 010253 | Nước nặng | heavy water | |
1 | 010254 | 1) Chế phẩm để làm trong; 2) Chế phẩm để làm sạch | clarification preparations / purification preparations | |
1 | 010255 | Chất trao đổi ion [hóa chất] | ion exchangers [chemicals] | |
1 | 010256 | 1) Chế phẩm dùng cho đèn chớp; 2) Chế phẩm dùng cho đèn nháy; 3) Chế phẩm dùng cho đèn flat | flashlight preparations | |
1 | 010257 | Chế phẩm tiết kiệm nhiên liệu | fuel-saving preparations | |
1 | 010259 | Giấy thử phản ứng, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | reagent paper, other than for medical or veterinary purposes | |
1 | 010260 | Chế phẩm chống tĩnh điện, không dùng cho mục đích gia dụng | antistatic preparations, other than for household purposes | |
1 | 010261 | 1) Muối dùng cho bộ pin điện; 2) Muối dùng cho bộ pin ganvanic; 3) Muối dùng cho pin Volta | salts for galvanic cells / salts for galvanic batteries | |
1 | 010262 | Chế phẩm làm mờ đục men tráng | opacifiers for enamel | |
1 | 010263 | Chế phẩm làm mờ kính | opacifiers for glass | |
1 | 010265 | Hoá chất tạo màu cho men tráng | enamel-staining chemicals | |
1 | 010267 | Nhũ tương dùng cho nhiếp ảnh | photographic emulsions | |
1 | 010268 | Chất nhũ tương | emulsifiers | |
1 | 010269 | Tấm kính ảnh nhạy sáng | sensitized photographic plates | |
1 | 010270 | Chế phẩm để xử lý bề mặt vải, giấy, da | sizing preparations | |
1 | 010271 | Phân bón | fertilizers / fertilisers | |
1 | 010272 | Chế phẩm enzym dùng trong công nghiệp | enzyme preparations for industrial purposes | |
1 | 010273 | Enzym dùng trong công nghiệp | enzymes for industrial purposes | |
1 | 010274 | 1) Nhựa epoxy, dạng thô; 2) Nhựa epoxy, chưa xử lý | epoxy resins, unprocessed | |
1 | 010275 | 1) Chế phẩm làm sạch gas; 2) Chế phẩm làm tinh sạch khí gaz | gas purifying preparations / preparations for the purification of gas | |
1 | 010276 | Erbi | erbium | |
1 | 010277 | Dung dịch giấm [Axit acetic loãng] | spirits of vinegar [dilute acetic acid] | |
1 | 010278 | Giấy thử hoá học | test paper, chemical | |
1 | 010279 | Este | esters* | |
1 | 010280 | Etan | ethane | |
1 | 010281 | Ete | ethers* | |
1 | 010282 | Ete etyl | ethyl ether | |
1 | 010283 | Ete glycol | glycol ether | |
1 | 010284 | 1) Ete metylic; 2) Ete dimetyl; 3) Ete gỗ | methyl ether | |
1 | 010285 | Ete sulfuric | sulfuric ether | |
1 | 010286 | 1) Hoá chất để ngăn ngừa vết bẩn trên vải; 2) Hoá chất để ngăn ngừa vết màu trên vải | stain-preventing chemicals for use on fabrics | |
1 | 010287 | Europi | europium | |
1 | 010288 | Hợp chất dập lửa | fire extinguishing compositions | |
1 | 010289 | Bột dùng cho mục đích công nghiệp | flour for industrial purposes | |
1 | 010290 | Muối sắt | iron salts |
Trang 15
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010291 | Men dùng cho mục đích hoá học | ferments for chemical purposes | |
1 | 010292 | 1) Tấm in ảnh trên sắt [nhiếp ảnh]; 2) Tấm Ferotip [nhiếp ảnh] | ferrotype plates [photography] | |
1 | 010293 | Chế phẩm phân bón | fertilizing preparations / fertilising preparations | |
1 | 010294 | Chế phẩm chịu lửa | fireproofing preparations | |
1 | 010295 | Hợp chất dùng để ren | compositions for threading | |
1 | 010296 | Chế phẩm lọc dùng trong công nghiệp đồ uống | filtering preparations for the beverages industry | |
1 | 010297 | Vật liệu có thể phân hạch dùng cho năng lượng hạt nhân | fissionable material for nuclear energy | |
1 | 010298 | 1) Dung dịch định ảnh [nhiếp ảnh]; 2) Dung dịch định hình [nhiếp ảnh] | fixing solutions [photography] | |
1 | 010299 | Lưu huỳnh hoa (sản phẩm thu được khi thăng hoa lưu huỳnh có dạng bột, bụi) dùng cho mục đích hoá học | flowers of sulfur for chemical purposes | |
1 | 010301 | Chất làm cứng đá vôi | limestone hardening substances | |
1 | 010302 | Flo | fluorine | |
1 | 010303 | 1) Hợp chất florit; 2) Hợp chất flospat | fluorspar compounds | |
1 | 010304 | Axit flohydric | hydrofluoric acid | |
1 | 010305 | 1) Graphit dùng trong công nghiệp; 2) Than chì dùng trong công nghiệp graphite for industrial purposes | ||
1 | 010306 | 1) Chất kết dính dùng trong ngành đúc; 2) Chất liên kết dùng trong ngành đúc | foundry binding substances | |
1 | 010307 | Chế phẩm làm khuôn đúc | foundry moulding preparations / foundry molding preparations | |
1 | 010308 | Chất phụ gia hoá học cho thuốc trừ sâu | additives, chemical, to insecticides / chemical additives to insecticides | |
1 | 010309 | Chất phụ gia hoá học cho chất diệt nấm | additives, chemical, to fungicides / chemical additives to fungicides | |
1 | 010310 | Axit fomic | formic acid | |
1 | 010311 | Aldehyt fomic dùng cho mục đích hóa học | formic aldehyde for chemical purposes | |
1 | 010312 | 1) Chế phẩm để nện ép len dạ dùng trong công nghiệp dệt; 2) Chế phẩm để chuội hồ vải dùng trong công nghiệp dệt | fulling preparations for use in the textile industry | |
1 | 010313 | 1) Chế phẩm để nện ép len dạ; 2) Chế phẩm để chuội hồ vải | fulling preparations | |
1 | 010314 | Franxi | francium | |
1 | 010315 | Dầu phanh | brake fluid | |
1 | 010316 | Muội đèn dùng trong công nghiệp | lamp black for industrial purposes | |
1 | 010317 | 1) Chế phẩm hoá học để hun khói thịt; 2) Chế phẩm hoá học để xông khói thịt | chemical preparations for smoking meat | |
1 | 010318 | Gadoni | gadolinium | |
1 | 010319 | 1) Ngũ bội tử (chất dùng thuộc da); 2) Mụn cây, vú lá (dùng để nhuộm, sản xuất mực, thuộc da) | gallnuts | |
1 | 010320 | Axit galic để sản xuất mực | gallic acid for the manufacture of ink | |
1 | 010321 | Gali | gallium | |
1 | 010322 | Giấy ảnh | photographic paper | |
1 | 010323 | Axit galotanic | gallotannic acid |
Trang 16
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010324 | Chế phẩm mạ điện | galvanizing preparations | |
1 | 010325 | Gambia | gambier | |
1 | 010326 | Khí bảo vệ dùng để hàn | protective gases for welding | |
1 | 010328 | Gas hoá rắn dùng trong công nghiệp | solidified gases for industrial purposes | |
1 | 010329 | 1) Gelatin dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh; 2) Keo động vật dùng trong lĩnh vực nhiếp ảnh | gelatine for photographic purposes | |
1 | 010330 | 1) Gelatin dùng trong công nghiệp; 2) Keo động vật dùng trong công nghiệp | gelatine for industrial purposes | |
1 | 010331 | 1) Muối mỏ; 2) Galit | rock salt | |
1 | 010332 | 1) Chất thu hút khí [hoạt chất hoá học]; Chất khử khí [hoạt chất hoá học] | getters [chemically active substances] | |
1 | 010333 | 1) Băng khô [cacbon đioxit]; 2) Tuyết cacbon đioxit | dry ice [carbon dioxide] | |
1 | 010334 | Nhựa bẫy chim | birdlime | |
1 | 010335 | 1) Glucosit; 2) Glucozit | glucosides | |
1 | 010336 | Glyxerit | glycerides | |
1 | 010337 | Glycol | glycol | |
1 | 010339 | Hoá chất để tẩy trắng mỡ | fat-bleaching chemicals | |
1 | 010340 | Axit béo | fatty acids | |
1 | 010341 | Mát tít dùng để ghép cây | grafting mastic for trees | |
1 | 010342 | 1) Guano (phân chim hoặc gà vịt) dùng làm phân bón; 2) Phân bón tự nhiên làm từ phân chim, gà, vịt | guano | |
1 | 010343 | Nhựa cây dầu rái (gurjun) dùng để sản xuất véc ni | gurjun balsam for use in the manufacture of varnish | |
1 | 010344 | Heli | helium | |
1 | 010345 | Honmi | holmium | |
1 | 010346 | Hóc môn để kích thích quả chín | hormones for hastening the ripening of fruit | |
1 | 010347 | Hoá chất dùng cho nghề làm vườn, trừ chất diệt nấm, chất diệt cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | horticultural chemicals, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides | |
1 | 010348 | Dầu để bảo quản thực phẩm | oils for the preservation of food | |
1 | 010349 | Dầu dùng để sơ chế da thuộc trong quá trình sản xuất | oils for preparing leather in the course of manufacture | |
1 | 010350 | Dầu dùng để thuộc da | oils for tanning leather | |
1 | 010351 | Tác nhân phân tán dầu mỏ | petroleum dispersants | |
1 | 010352 | Tác nhân phân tán dầu | oil dispersants | |
1 | 010353 | Hoá chất để làm trắng dầu | oil-bleaching chemicals | |
1 | 010354 | Hoá chất tinh chế dầu | oil-purifying chemicals | |
1 | 010355 | Ðất mùn | humus | |
1 | 010356 | Hydrat | hydrates | |
1 | 010357 | Cacbon hyđrat | carbonic hydrates | |
1 | 010358 | Hydrazin | hydrazine | |
1 | 010359 | Hydro | hydrogen | |
1 | 010360 | Natri Hypoclorit | hypochlorite of soda | |
1 | 010361 | 1) Hyposulfit; 2) Dithionit | hyposulfites |
Trang 17
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010362 | Hóa chất chống thấm nước cho sợi, vải, hàng dệt | textile-waterproofing chemicals | |
1 | 010363 | 1) Hóa chất dùng để ngâm sợi, vải, hàng dệt; 2) Hóa chất dùng để ngâm tẩm sợi, vải, hàng dệt; 3) Hóa chất dùng để thấm ướt sợi, vải, hàng dệt | textile-impregnating chemicals | |
1 | 010364 | Hoá chất chống thấm nước cho da thuộc | leather-waterproofing chemicals | |
1 | 010365 | Iốt dùng cho mục đích hoá học | iodine for chemical purposes | |
1 | 010366 | Muối iốt | iodised salts | |
1 | 010367 | Axit iodic | iodic acid | |
1 | 010368 | Iốt dùng trong công nghiệp | iodine for industrial purposes | |
1 | 010369 | Chất đồng vị dùng trong công nghiệp | isotopes for industrial purposes | |
1 | 010370 | 1) Cao lanh; 2) Đất sét để làm đồ sứ; 3) Dung dịch sét lỏng để làm đồ sứ; 4) Cao lanh để làm đồ sứ | kaolin / china slip / china clay | |
1 | 010371 | 1) Silicagen; 2) Diatomit; 3) Kizengua | kieselgur | |
1 | 010372 | Kripton | krypton | |
1 | 010373 | Axit lactic | lactic acid | |
1 | 010374 | Men sữa dùng cho mục đích hoá học | milk ferments for chemical purposes | |
1 | 010375 | Lantan | lanthanum | |
1 | 010377 | Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính | preparations for preventing the tarnishing of lenses | |
1 | 010378 | Lithia [oxit lithi] | lithia [lithium oxide] | |
1 | 010379 | Lithi | lithium | |
1 | 010380 | Chất bảo vệ công trình xây, trừ sơn và dầu | masonry preservatives, except paints and oils | |
1 | 010381 | Chất bảo vệ công trình xây bằng gạch, trừ sơn và dầu | brickwork preservatives, except paints and oils | |
1 | 010382 | 1) Magnesit; 2) Magie carbonat | magnesite | |
1 | 010383 | Magie clorua | magnesium chloride | |
1 | 010384 | Manganat | manganate | |
1 | 010385 | Vỏ cây đước dùng trong công nghiệp | mangrove bark for industrial purposes | |
1 | 010386 | Hoá chất làm mờ kính | glass-frosting chemicals | |
1 | 010387 | Thuỷ ngân | mercury | |
1 | 010388 | Muối thuỷ ngân | mercury salts | |
1 | 010389 | Oxit thuỷ ngân | mercuric oxide | |
1 | 010390 | Á kim | metalloids | |
1 | 010391 | Muối kim loại quí dùng trong công nghiệp | salts of precious metals for industrial purposes | |
1 | 010393 | Chế phẩm tôi, ram kim loại | metal annealing preparations | |
1 | 010394 | Mêtan | methane | |
1 | 010395 | 1) Chế phẩm hoá học để chống nấm mindiu (nấm mốc); 2) Chế phẩm hoá học phòng ngừa nấm mindiu (nấm mốc, nấm mốc sương) | chemical preparations to prevent mildew | |
1 | 010396 | Axit vô cơ | mineral acids | |
1 | 010397 | Muối dùng trong công nghiệp | salts for industrial purposes |
Trang 18
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010398 | 1) Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng để nhuộm; 2) Chế phẩm làm thấm ướt dùng để nhuộm | moistening [wetting] preparations for use in dyeing / wetting preparations for use in dyeing | |
1 | 010399 | Naptalen | naphthalene | |
1 | 010400 | Neođym | neodymium | |
1 | 010401 | Neon | neon | |
1 | 010402 | Neptuni | neptunium | |
1 | 010403 | Chất trung hoà khí độc | toxic gas neutralizers | |
1 | 010404 | 1) Chế phẩm hoá học để ngăn ngừa bệnh tàn rụi cây lúa mì; 2) Chế phẩm hoá học để phòng chống bệnh nấm than cho lúa mì | chemical preparations to prevent wheat blight / chemical preparations to prevent wheat smut | |
1 | 010405 | Nitrat urani | uranium nitrate | |
1 | 010406 | Tấm nhạy sáng dùng cho in opset | sensitized plates for offset printing | |
1 | 010407 | Axit oleic | oleic acid | |
1 | 010408 | Olivin [khoáng silicat] | olivine [silicate mineral] | |
1 | 010409 | Muối vàng | gold salts | |
1 | 010410 | Kali hydro oxalat | sorrel salt | |
1 | 010411 | Oxalat | oxalates | |
1 | 010412 | Axit oxalic | oxalic acid | |
1 | 010413 | Ôxy cho mục đích công nghiệp | oxygen for industrial purposes | |
1 | 010414 | Hydrogen peroxit dùng cho mục đích công nghiệp | hydrogen peroxide for industrial purposes | |
1 | 010415 | Clorua palađi | palladium chloride | |
1 | 010416 | Giấy nitrat | nitrate paper | |
1 | 010417 | Giấy đo độ sáng | photometric paper | |
1 | 010418 | 1) Giấy nhạy sáng; 2) Giấy nhạy (ảnh) | sensitized paper | |
1 | 010419 | Giấy quì | litmus paper | |
1 | 010420 | Pectin dùng cho nhiếp ảnh | pectin [photography] | |
1 | 010421 | Sô đa perborat | perborate of soda | |
1 | 010422 | Percacbonat | percarbonates | |
1 | 010423 | Perclorat | perchlorates | |
1 | 010424 | Persulfat | persulfates | |
1 | 010425 | Axit persulfuric | persulfuric acid | |
1 | 010426 | Phenol dùng trong công nghiệp | phenol for industrial purposes | |
1 | 010427 | 1) Phân lân [phân bón]; 2) Phân phosphat [phân bón]; 3) Phosphat [phân bón] | phosphates [fertilizers] / phosphates [fertilisers] | |
1 | 010428 | Xỉ [phân bón] | slag [fertilizers] / slag [fertilisers] | |
1 | 010429 | 1) Phosphatit; 2) Phospholipid | phosphatides | |
1 | 010430 | Phospho | phosphorus | |
1 | 010431 | 1) Supe phốt phát [phân bón]; 2) Superphosphat [phân bón] | superphosphates [fertilizers] / superphosphates [fertilisers] | |
1 | 010432 | Giấy để can ảnh | blueprint paper | |
1 | 010433 | Axit phosphoric | phosphoric acid | |
1 | 010434 | Vải để can ảnh | blueprint cloth |
Trang 19
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010435 | 1) Thuốc hiện ảnh (nhiếp ảnh); 2) Thuốc tráng phim ảnh | photographic developers | |
1 | 010436 | Chất nhạy sáng dùng cho nhiếp ảnh | photographic sensitizers | |
1 | 010437 | Axit picric | picric acid | |
1 | 010438 | Chất dẻo dạng thô | plastics, unprocessed | |
1 | 010439 | Keo | plastisols | |
1 | 010440 | Axêtat chì | lead acetate | |
1 | 010441 | Oxit chì | lead oxide | |
1 | 010442 | Plutoni | plutonium | |
1 | 010443 | Poloni | polonium | |
1 | 010444 | Bột khoai tây dùng cho công nghiệp | potato flour for industrial purposes | |
1 | 010445 | Chậu than bùn dùng cho nghề làm vườn | peat pots for horticulture | |
1 | 010446 | 1) Kali cacbonat; 2) Bồ tạt | potash | |
1 | 010447 | Kali | potassium | |
1 | 010448 | Nước kali | potash water | |
1 | 010449 | Praseođym | praseodymium | |
1 | 010450 | Prometi | promethium | |
1 | 010451 | Protactini | protactinium | |
1 | 010452 | Prôtein [nguyên liệu thô] | protein [raw material] | |
1 | 010453 | Axit pyrogalic | pyrogallic acid | |
1 | 010454 | Cây mẻ rìu dùng trong công nghiệp | quebracho for industrial purposes | |
1 | 010455 | 1) Nhựa tổng hợp, dạng thô; 2) Nhựa tổng hợp chưa xử lý; 3) Nhựa nhân tạo, dạng thô; 4) Nhựa nhân tạo chưa xử lý | synthetic resins, unprocessed / artificial resins, unprocessed | |
1 | 010456 | Nguyên tố phóng xạ dùng cho mục đích khoa học | radioactive elements for scientific purposes | |
1 | 010457 | Radon | radon | |
1 | 010458 | Rađi dùng cho mục đích khoa học | radium for scientific purposes | |
1 | 010459 | Chất làm lạnh | refrigerants | |
1 | 010460 | 1) Phụ phẩm của quá trình chế biến ngũ cốc dùng trong công nghiệp; 2) Phụ phẩm của quá trình xử lý ngũ cốc dùng trong công nghiệp | by-products of the processing of cereals for industrial purposes | |
1 | 010461 | 1) Nhựa acrylic, dạng thô; 2) Nhựa acrylic, chưa xử lý | acrylic resins, unprocessed | |
1 | 010463 | Reni | rhenium | |
1 | 010464 | 1) Phim X-quang, nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng; 2) Phim X-quang, nhạy sáng, chưa lộ sáng | X-ray films, sensitized but not exposed | |
1 | 010465 | Chất để sửa chữa lốp xe | compositions for repairing tyres / compositions for repairing tires | |
1 | 010466 | Rubiđi | rubidium | |
1 | 010467 | Cát dùng trong nghề đúc | foundry sand | |
1 | 010468 | Axit salicylic | salicylic acid | |
1 | 010469 | 1) Kali nitrat; 2) Diêm tiêu; 3) Salpet | saltpeter / salpetre | |
1 | 010470 | Samari | samarium | |
1 | 010471 | Nước tẩm dùng để sản xuất thuốc lá | sauce for preparing tobacco | |
1 | 010472 | Xà phòng dùng cho kim loại sử dụng trong công nghiệp | soap [metallic] for industrial purposes |
Trang 20
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010473 | Scanđi | scandium | |
1 | 010474 | Axit sebaxic | sebacic acid | |
1 | 010475 | Muối (chất hóa học) | salts [chemical preparations] | |
1 | 010476 | Muối (dạng thô) | salt, raw | |
1 | 010477 | Muối crom | chromic salts | |
1 | 010478 | Muối [phân bón] | salts [fertilizers] / salts [fertilisers] | |
1 | 010479 | Selen | selenium | |
1 | 010480 | 1) Chất bảo quản hạt giống; 2) Chất bảo quản mầm hạt | seed preserving substances | |
1 | 010481 | Silicat | silicates | |
1 | 010483 | Silic | silicon | |
1 | 010484 | Silicon | silicones | |
1 | 010485 | Natri | sodium | |
1 | 010486 | Sulfua | sulfides | |
1 | 010487 | Hóa chất để hàn | soldering chemicals / welding chemicals | |
1 | 010488 | Sôđa nung | calcined soda | |
1 | 010489 | 1) Xút ăn da dùng trong công nghiệp; 2) Kiềm ăn da dùng trong công nghiệp | caustics for industrial purposes | |
1 | 010490 | 1) Xút dùng trong công nghiệp; 2) Kali hyđroxit dùng trong công nghiệp | caustic soda for industrial purposes | |
1 | 010491 | Muối natri [hợp chất hoá học] | sodium salts [chemical compounds] | |
1 | 010493 | Lưu huỳnh | sulfur | |
1 | 010494 | Bismut nitrat bazơ dùng cho mục đích hoá học | bismuth subnitrate for chemical purposes | |
1 | 010495 | Baryt | barytes | |
1 | 010496 | Spinel [khoáng oxit] | spinel [oxide mineral] | |
1 | 010497 | Axit stearic | stearic acid | |
1 | 010498 | Stronti | strontium | |
1 | 010499 | 1) Bồ hóng dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp; 2) Muội than dùng trong công nghiệp hoặc nông nghiệp | soot for industrial or agricultural purposes | |
1 | 010500 | 1) Chất lỏng dùng để khử sunfat cho pin; 2) Chất lỏng dùng để khử sulfat cho ắc qui | liquids for removing sulfates from batteries / liquids for removing sulfates from accumulators | |
1 | 010501 | Axit sulfonic | sulfonic acids | |
1 | 010502 | Axit sulfurơ | sulfurous acid | |
1 | 010503 | Axit sulfuric | sulfuric acid | |
1 | 010504 | 1) Cây muối để sử dụng trong thuộc da; 2) Cây sumac để sử dụng trong thuộc da; 3) Cây sơn để sử dụng trong thuộc da | sumac for use in tanning | |
1 | 010505 | Hoá chất sử dụng trong lâm nghiệp, trừ chất diệt nấm, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ sâu và chất diệt ký sinh trùng | chemicals for use in forestry, except fungicides, herbicides, insecticides and parasiticides | |
1 | 010506 | 1) Ðá talc [magie silicat]; 2) Bột tan [magie silicat]; 3) Hoạt thạch [magie silicat] | talc [magnesium silicate] | |
1 | 010507 | Vỏ cây dà (để thuộc da) | tan | |
1 | 010508 | Tanin | tannin |
Trang 21
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010509 | Chất để thuộc da | tanning substances | |
1 | 010510 | Muối canxi | calcium salts | |
1 | 010511 | Axit tanic | tannic acid | |
1 | 010512 | Bột sắn dùng trong công nghiệp | tapioca flour for industrial purposes | |
1 | 010514 | 1) Cáu rượu, trừ loại dùng cho dược phẩm; 2) Kali hydrotartrat, trừ loại dùng cho dược phẩm | tartar, other than for pharmaceutical purposes | |
1 | 010515 | Axit tartric | tartaric acid | |
1 | 010516 | Tecneti | technetium | |
1 | 010517 | Telu | tellurium | |
1 | 010518 | 1) Tác nhân làm tăng hoạt tính bề mặt; 2) Tác nhân hoá học hoạt động bề mặt | tensio-active agents / surface-active chemical agents | |
1 | 010519 | Tebi | terbium | |
1 | 010521 | Hoá chất nhuộm màu kính | glass-staining chemicals | |
1 | 010522 | Chế phẩm ngăn ngừa sự mờ kính | preparations for preventing the tarnishing of glass | |
1 | 010523 | 1) Hoá chất chống mờ cho cửa sổ; 2) Hoá chất chống mờ kính cửa sổ | anti-tarnishing chemicals for windows | |
1 | 010524 | Ðất trồng trọt | soil for growing | |
1 | 010525 | 1) Đất để chuội vải dùng trong công nghiệp dệt; 2) Đất để hồ vải dùng trong công nghiệp dệt | fuller’s earth for use in the textile industry | |
1 | 010526 | Kim loại đất hiếm | rare earths | |
1 | 010527 | 1) Đất sét trộn; 2) Đất chứa chất mùn là chủ yếu; 3) Đất sét pha | loam | |
1 | 010528 | Cacbon tetraclorua | carbon tetrachloride | |
1 | 010529 | Tetraclorua | tetrachlorides | |
1 | 010530 | 1) Chế phẩm làm ẩm [làm thấm ướt] dùng trong công nghiệp dệt; 2) Chế phẩm làm thấm ướt dùng trong công nghiệp dệt | moistening [wetting] preparations for use in the textile industry / wetting preparations for use in the textile industry | |
1 | 010532 | Tali | thallium | |
1 | 010533 | Thiocarbanilit | thiocarbanilide | |
1 | 010534 | Tuli | thulium | |
1 | 010535 | Thori | thorium | |
1 | 010536 | 1) Đioxit titan dùng cho mục đích công nghiệp; 2) Titan đioxit dùng cho mục đích công nghiệp | titanium dioxide for industrial purposes | |
1 | 010537 | 1) Titanit; 2) Sphene | titanite | |
1 | 010538 | 1) Toluen; 2) Toluol; 3) Metylbenzen; 3) Phenylmethane | toluol / toluene | |
1 | 010539 | Than bùn [phân bón] | peat [fertilizer] / peat [fertiliser] | |
1 | 010540 | 1) Chất bảo vệ ngói, trừ sơn và dầu; 2) Chế phẩm để bảo vệ ngói lợp, gạch lát, trừ sơn và dầu | preservatives for tiles, except paints and oils | |
1 | 010541 | 1) Axit vonframic; 2) Axit orthotungstic | tungstic acid | |
1 | 010542 | Urani | uranium | |
1 | 010543 | Urani oxit | uranium oxide | |
1 | 010544 | Thuỷ tinh lỏng [thuỷ tinh hoà tan] | water glass [soluble glass] | |
1 | 010545 | Chế phẩm dùng trong công nghiệp để làm mềm thịt | meat tenderizers for industrial purposes |
Trang 22
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010546 | Chế phẩm hóa học để ngăn ngừa các bệnh ảnh hưởng đến cây nho | chemical preparations to prevent diseases affecting vine plants | |
1 | 010547 | Cồn từ rượu vang | vinic alcohol | |
1 | 010548 | Muối hiện màu [nhiếp ảnh] | toning salts [photography] | |
1 | 010549 | Chế phẩm để lưu hoá | vulcanizing preparations | |
1 | 010550 | Viterit | witherite | |
1 | 010551 | Xenon | xenon | |
1 | 010552 | Yterbi | ytterbium | |
1 | 010553 | Ytri | yttrium | |
1 | 010554 | Clorua | chlorides | |
1 | 010555 | Sulfat | sulfates | |
1 | 010556 | Ziricon oxit | zirconia | |
1 | 010557 | Chế phẩm để thúc đẩy quá trình làm chín, chế biến thức ăn dùng trong công nghiệp | preparations for stimulating cooking for industrial purposes | |
1 | 010558 | 1) Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] dùng trong công nghiệp; 2) Kiềm dễ bay hơi [amoniac] dùng trong công nghiệp | ammonia [volatile alkali] for industrial purposes / volatile alkali [ammonia] for industrial purposes | |
1 | 010559 | Kiềm iodua dùng trong công nghiệp | alkaline iodides for industrial purposes | |
1 | 010560 | Kim loại kiềm | alkaline metals | |
1 | 010561 | Muối kim loại kiềm | salts of alkaline metals | |
1 | 010562 | Ancaloit* | alkaloids* | |
1 | 010564 | Anginat dùng cho mục đích công nghiệp | alginates for industrial purposes | |
1 | 010565 | Nhôm axetat* | aluminium acetate* | |
1 | 010566 | 1) Bột nhão làm từ tinh bột [chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình; 2) Hồ dán làm từ tinh bột [chất kết dính], không dùng cho văn phòng hoặc gia đình | starch paste [adhesive], other than for stationery or household purposes | |
1 | 010567 | Muối amoni | ammonium salts | |
1 | 010568 | Các bon nguồn gốc động vật | animal carbon | |
1 | 010569 | Bạc nitrat | silver nitrate | |
1 | 010570 | 1) Hóa chất để làm sáng màu dùng trong công nghiệp; 2) Hóa chất để làm sáng bóng màu dùng trong công nghiệp | colour-brightening chemicals for industrial purposes / color-brightening chemicals for industrial purposes | |
1 | 010571 | Chế phẩm chống nảy mầm dùng cho thực vật | anti-sprouting preparations for vegetables | |
1 | 010572 | Nitrat | nitrates | |
1 | 010573 | Chất dính dùng cho gạch ốp tường | adhesives for wall tiles | |
1 | 010574 | Bari sunfat | barium sulfate | |
1 | 010575 | Hóa chất để sản xuất sơn | chemicals for the manufacture of paints | |
1 | 010576 | 1) Metyl bezol; 2) Metyl benzen; 3) Toluene; 4) Phenylmetan | methyl benzol | |
1 | 010577 | 1) Metyl benzen; 2) Toluene; 3) Phenylmetan | methyl benzene | |
1 | 010578 | 1) Sôđa bicacbonat dùng cho mục đích hóa học; 2) Natri bicacbonat dùng cho mục đích hóa học | bicarbonate of soda for chemical purposes | |
1 | 010579 | Chế phẩm sinh học không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | biological preparations, other than for medical or veterinary purposes |
Trang 23
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010580 | 1) Chất khử màu dùng trong công nghiệp; 2) Chế phẩm tẩy trắng [chất khử màu] dùng trong công nghiệp | decolorants for industrial purposes / bleaching preparations [decolorants] for industrial purposes | |
1 | 010581 | Phim nhạy sáng, chưa lộ sáng | sensitized films, unexposed | |
1 | 010582 | Chế phẩm để chưng cất rượu gỗ | preparations of the distillation of wood alcohol | |
1 | 010583 | Chất trợ dung để hàn đồng | brazing fluxes | |
1 | 010584 | Chất trợ dung để hàn | soldering fluxes | |
1 | 010585 | Brom dùng cho mục đích hóa học | bromine for chemical purposes | |
1 | 010586 | 1) Carbolineum (thuốc trừ sâu) để bảo vệ cây trồng; 2) Antraxen clo hóa (thuốc trừ sâu) để bảo vệ cây trồng | carbolineum for the protection of plants | |
1 | 010587 | Chất keo tụ | flocculants | |
1 | 010588 | Lexithin [nguyên liệu dạng thô] | lecithin [raw material] | |
1 | 010589 | Chất nền dùng để trồng cây không dùng đất [nông nghiệp] | substrates for soil-free growing [agriculture] | |
1 | 010590 | Este xenluloza dùng trong công nghiệp | cellulose esters for industrial purposes | |
1 | 010591 | Casein dùng trong công nghiệp | casein for industrial purposes | |
1 | 010592 | Chất dẫn xuất của xenluloza [hóa chất] | cellulose derivatives [chemicals] | |
1 | 010593 | Ete xenluloza dùng trong công nghiệp | cellulose ethers for industrial purposes | |
1 | 010594 | Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y | bacterial preparations, other than for medical and veterinary use | |
1 | 010595 | Chế phẩm vi khuẩn, trừ loại dùng cho mục đích y học hoặc thú y | bacteriological preparations, other than for medical and veterinary use | |
1 | 010596 | Chủng vi sinh nuôi cấy, không dùng cho mục đích y tế và thú y | cultures of microorganisms, other than for medical and veterinary use | |
1 | 010597 | Muội than dùng trong công nghiệp | carbon black for industrial purposes | |
1 | 010598 | 1) Phim chụp ảnh, nhạy sáng nhưng chưa lộ sáng; 2) Phim chụp ảnh, nhạy sáng, chưa lộ sáng | cinematographic film, sensitized but not exposed / cinematographic films, sensitized but not exposed | |
1 | 010599 | Oxit coban dùng trong công nghiệp | cobalt oxide for industrial purposes | |
1 | 010600 | 1) Keo dùng trong công nghiệp; 2) Hồ dán dùng trong công nghiệp; 3) Chất dính dùng trong công nghiệp | glue for industrial purposes | |
1 | 010601 | 1) Dầu để làm mềm da thuộc; 2) Dầu để xử lý da thuộc | oils for currying leather | |
1 | 010602 | Creosot dùng cho mục đích hóa học | creosote for chemical purposes | |
1 | 010603 | 1) Hợp chất chế tạo đĩa hát; 2) Hợp chất sản xuất đĩa hát | compositions for the manufacture of phonograph records | |
1 | 010604 | Chế phẩm để tách dầu mỡ | preparations for the separation of greases | |
1 | 010605 | Chất phân tán chất dẻo | dispersions of plastics | |
1 | 010606 | 1) Dung môi dùng cho sơn dầu; 2) Dung môi dùng cho vecni | solvents for varnishes | |
1 | 010607 | Chất làm ngọt nhân tạo dùng cho mục đích công nghiệp | artificial sweeteners for industrial purposes | Sửa đổi |
1 | 010608 | Hoá chất để làm sạch nước | water-purifying chemicals | |
1 | 010609 | Chất làm mềm dùng trong công nghiệp | emollients for industrial purposes | |
1 | 010610 | 1) Vật liệu lọc bằng nhựa chưa xử lý; 2) Vật liệu lọc bằng nhựa dạng thô | filtering materials of unprocessed plastics | |
1 | 010611 | Vật liệu lọc bằng chất hóa học | filtering materials of chemical substances |
Trang 24
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010612 | Vật liệu lọc bằng chất khoáng | filtering materials of mineral substances | |
1 | 010613 | Vật liệu lọc có nguồn gốc thực vật | filtering materials of vegetable substances | |
1 | 010614 | Glucoza dùng trong công nghiệp | glucose for industrial purposes | |
1 | 010615 | Gluten [keo, hồ dán, chất dính] không dùng trong văn phòng và gia đình | gluten [glue], other than for stationery or household purposes | |
1 | 010616 | Gôm [chất dính] dùng cho mục đích công nghiệp | gums [adhesives] for industrial purposes | |
1 | 010617 | Hóa chất chống ẩm dùng cho phần xây nề, trừ sơn | damp-proofing chemicals, except paints, for masonry | |
1 | 010618 | Keo bong bóng cá, trừ loại dùng cho mục đích văn phòng phẩm, gia đình hoặc thực phẩm | isinglass, other than for stationery, household or alimentary purposes | |
1 | 010619 | 1) Tác nhân bảo quản bia; 2) Chất bảo quản bia | beer preserving agents | |
1 | 010620 | 1) Vật liệu tổng hợp để hấp thu dầu; 2) Vật liệu tổng hợp để thấm hút dầu | synthetic materials for absorbing oil | |
1 | 010621 | Vật liệu gốm dạng hạt dùng làm môi trường lọc | ceramic materials in particulate form, for use as filtering media | |
1 | 010622 | 1) Phân ủ; 2) Phân trộn | compost | |
1 | 010631 | Hợp phần để sản xuất gốm kỹ thuật | compositions for the manufacture of technical ceramics | |
1 | 010632 | 1) Đất tảo silic; 2) Kizengua | diatomaceous earth | |
1 | 010633 | Chất cắn màu dùng cho kim loại | mordants for metals | |
1 | 010634 | Chế phẩm điều hoà sinh trưởng cây trồng | plant growth regulating preparations | |
1 | 010635 | 1) Chế phẩm để cạo gỉ, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng; 2) Chế phẩm để làm sạch gỉ, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng; 3) Chế phẩm để khử cặn, trừ loại dùng cho mục đích gia dụng | descaling preparations, other than for household purposes | |
1 | 010636 | Nước biển dùng cho mục đích công nghiệp | seawater for industrial purposes | |
1 | 010637 | Chế phẩm vi lượng dùng cho cây trồng | preparations of trace elements for plants | |
1 | 010638 | Long não dùng trong công nghiệp | camphor, for industrial purposes | |
1 | 010639 | Hoá chất cường tính cho giấy | chemical intensifiers for paper | |
1 | 010640 | Hóa chất cường tính cho cao su | chemical intensifiers for rubber | |
1 | 010641 | Đất mùn để phủ bề mặt | humus top dressing | |
1 | 010642 | Chất lỏng từ tính dùng trong công nghiệp | magnetic fluid for industrial purposes | |
1 | 010643 | 1) Chất lỏng dẫn hướng động lực; 2) Chất lỏng trợ lực tay lái | power steering fluid | |
1 | 010644 | 1) Chất lỏng truyền động; 2) Chất lỏng dẫn động | transmission fluid | |
1 | 010645 | 1) Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát động cơ; 2) Chế phẩm chống sôi dùng cho chất làm mát đầu máy | anti-boil preparations for engine coolants | |
1 | 010646 | 1) Hợp phần gốm để thiêu kết [dạng hạt và dạng bột]; 2) Hợp phần gốm dùng để nung kết [dạng hạt và dạng bột] | ceramic compositions for sintering [granules and powders] | |
1 | 010647 | 1) Chất làm mát động cơ xe cộ; 2) Chất làm mát đầu máy xe cộ | coolants for vehicle engines | |
1 | 010648 | Hóa chất xịt rửa bộ tản nhiệt | radiator flushing chemicals | |
1 | 010649 | 1) Chất trám dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô; 2) 1) Chất bả dạng bột nhão để sửa chữa thân xe ô tô | paste fillers for automobile body repair / paste fillers for car body repair | |
1 | 010650 | Gel điện di | electrophoresis gels |
Trang 25
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010651 | Mát tít gắn kính | glaziers’ putty | |
1 | 010652 | Đất sét được làm tơi xốp để trồng cây thuỷ canh [chất nền] | expanded clay for hydroponic plant growing [substrate] | |
1 | 010653 | Chế phẩm để bóc giấy dán tường | wallpaper removing preparations | |
1 | 010654 | Chất phụ gia hoá học dùng cho dầu | chemical additives for oils | |
1 | 010655 | 1) Chất kết dính có dầu [ma-tít, nhựa gắn]; 2) Chất gắn kết có dầu [ma tít, nhựa gắn] | oil cement [putty] | |
1 | 010656 | Gen của hạt giống dùng cho sản xuất nông nghiệp | genes of seeds for agricultural production | |
1 | 010657 | Tế bào gốc, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | stem cells, other than for medical or veterinary purposes | |
1 | 010658 | Mô nuôi cấy sinh học, trừ loại dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | biological tissue cultures, other than for medical or veterinary purposes | |
1 | 010659 | Phân bón làm từ bột cá | fish meal fertilizers / fish meal fertilisers | |
1 | 010660 | Chế phẩm enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm | enzyme preparations for the food industry | |
1 | 010661 | Enzym dùng cho công nghiệp thực phẩm | enzymes for the food industry | |
1 | 010662 | Glucoza dùng cho công nghiệp thực phẩm | glucose for the food industry | |
1 | 010663 | Lexithin dùng cho công nghiệp thực phẩm | lecithin for the food industry | |
1 | 010664 | Lexithin dùng cho mục đích công nghiệp | lecithin for industrial purposes | |
1 | 010665 | Pectin dùng cho công nghiệp thực phẩm | pectin for the food industry | |
1 | 010666 | Pectin dùng cho mục đích công nghiệp | pectin for industrial purposes | |
1 | 010667 | Cáu rượu dùng cho công nghiệp thực phẩm | cream of tartar for the food industry | |
1 | 010668 | Cáu rượu dùng cho mục đích công nghiệp | cream of tartar for industrial purposes | |
1 | 010669 | Alginat dùng cho công nghiệp thực phẩm | alginates for the food industry | |
1 | 010670 | Gluten dùng cho công nghiệp thực phẩm | gluten for the food industry | |
1 | 010671 | Gluten dùng cho mục đích công nghiệp | gluten for industrial purposes | |
1 | 010672 | Lactoza dùng cho công nghiệp thực phẩm | lactose for the food industry | |
1 | 010673 | Lactoza dùng cho mục đích công nghiệp | lactose for industrial purposes | |
1 | 010674 | Lactoza [nguyên liệu thô] | lactose [raw material] | |
1 | 010675 | Men sữa dùng cho công nghiệp thực phẩm | milk ferments for the food industry | |
1 | 010676 | Men sữa dùng cho mục đích công nghiệp | milk ferments for industrial purposes | |
1 | 010677 | Cazein dùng cho công nghiệp thực thẩm | casein for the food industry | |
1 | 010678 | Dung dịch amoni clorua | sal ammoniac spirits | |
1 | 010679 | Hóa chất để sản xuất chất tạo màu, chất nhuộm | chemicals for the manufacture of pigments | |
1 | 010680 | Chế phẩm vi sinh, không dùng cho ngành y và thú y | preparations of microorganisms, other than for medical and veterinary use | |
1 | 010681 | 1) Đất mùn; 2) Lớp đất mặt được làm màu | potting soil | |
1 | 010682 | Chế phẩm để ram, tôi kim loại | metal tempering preparations | |
1 | 010683 | Axit glutamic cho mục đích công nghiệp | glutamic acid for industrial purposes | |
1 | 010684 | Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | tea extracts for use in the manufacture of pharmaceuticals | |
1 | 010685 | Chất chiết xuất từ trà dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm | tea extracts for the food industry | |
1 | 010686 | Phân hữu cơ [phân bón] | organic digestate [fertilizer] / organic digestate [fertiliser] |
Trang 26
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010687 | Chất chiết xuất từ trà để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | tea extracts for use in the manufacture of cosmetics | |
1 | 010688 | Colagen dùng cho mục đích công nghiệp | collagen for industrial purposes | |
1 | 010689 | Silic cacbua [nguyên liệu thô] | silicon carbide [raw material] | |
1 | 010690 | Tá dược, không dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | adjuvants, other than for medical or veterinary purposes | |
1 | 010691 | Vitamin để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm | vitamins for use in the manufacture of food supplements | |
1 | 010692 | Vitamin dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm | vitamins for the food industry | |
1 | 010693 | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất | antioxidants for use in manufacture | |
1 | 010694 | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | antioxidants for use in the manufacture of cosmetics | |
1 | 010695 | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | antioxidants for use in the manufacture of pharmaceuticals | |
1 | 010696 | Chất chống ôxi hóa để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm | antioxidants for use in the manufacture of food supplements | |
1 | 010697 | Protein để sử dụng trong sản xuất | proteins for use in manufacture | |
1 | 010698 | Protein để sử dụng trong sản xuất chất bổ sung cho thực phẩm | proteins for use in the manufacture of food supplements | |
1 | 010699 | Protein dùng cho ngành công nghiệp thực phẩm | proteins for the food industry | |
1 | 010700 | Amoni nitrat | ammonium nitrate | |
1 | 010701 | Vitamin để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | vitamins for use in the manufacture of pharmaceuticals | |
1 | 010702 | Vitamin để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | vitamins for use in the manufacture of cosmetics | |
1 | 010703 | Flavonoit [hợp chất phenolic] dùng cho mục đích công nghiệp | flavonoids [phenolic compounds] for industrial purposes | |
1 | 010704 | Thymol dùng cho mục đích công nghiệp | thymol for industrial purposes | |
1 | 010705 | Lớp đất mặt | topsoil | |
1 | 010706 | Dầu hộp số | transmission oil | |
1 | 010707 | Nhựa polyme, chưa xử lý | polymer resins, unprocessed | |
1 | 010708 | Lớp phủ hóa học dùng cho mắt kính | chemical coatings for ophthalmic lenses | |
1 | 010709 | Calomel [clorua thủy ngân] | calomel [mercurous chloride] | |
1 | 010710 | Phân động vật | animal manure | |
1 | 010711 | Xylol | xylol | |
1 | 010712 | Xylen | xylene | |
1 | 010713 | Benzen | benzene | |
1 | 010714 | Benzol | benzol | |
1 | 010715 | Graphen | graphene | |
1 | 010716 | Thạch cao dùng làm phân bón | gypsum for use as a fertilizer | |
1 | 010717 | Bột nano dùng cho mục đích công nghiệp | nanopowders for industrial purposes | |
1 | 010718 | Polyme trên cơ sở dendrimer dùng trong sản xuất vỏ nang cho dược phẩm | dendrimer-based polymers for use in the manufacture of capsules for pharmaceuticals |
Trang 27
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
1 | 010719 | Chế phẩm hóa học để phòng ngừa các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc | chemical preparations to prevent diseases affecting cereal plants | |
1 | 010720 | Chất kích thích sinh học dùng cho cây trồng | biostimulants for plants | |
1 | 010721 | 1) Nhựa dẫn điện, chưa xử lý; 2) Nhựa dẫn điện, dạng thô | conductive resins, unprocessed | |
1 | 010722 | Chất dính dẫn điện | conductive adhesives | |
1 | 010723 | Nước kiềm dùng cho công nghiệp thực phẩm | lye water for the food industry | |
1 | 010724 | Men dùng cho mục đích khoa học | yeast for scientific purposes | |
1 | 010725 | Men để sử dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học | yeast for use in biofuel production | |
1 | 010726 | Keo tản nhiệt | thermal paste | |
1 | 010727 | 1) Băng chẩn đoán để kiểm tra sữa mẹ, trừ loại dùng cho y tế hoặc thú y; 2) Dải chẩn đoán để kiểm tra sữa mẹ, trừ loại dùng cho y tế hoặc thú y | diagnostic strips for testing breast milk, other than for medical or veterinary use | |
1 | 010728 | Chất chiết xuất từ thực vật dùng cho công nghiệp thực phẩm | plant extracts for the food industry | Sửa đổi |
1 | 010729 | Chất chiết xuất từ thực vật để sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm | plant extracts for use in the manufacture of cosmetics | |
1 | 010730 | Chất chiết xuất từ thực vật để sử dụng trong sản xuất dược phẩm | plant extracts for use in the manufacture of pharmaceuticals | |
1 | 010731 | Thành phần hóa học hoạt tính | active chemical ingredients | |
1 | 010732 | Cacbon đioxit dùng cho mục đích công nghiệp | carbon dioxide for industrial purposes | Bổ sung |
1 | 010733 | Chất làm ngọt nhân tạo dùng cho công nghiệp thực phẩm | artificial sweeteners for the food industry | Bổ sung |
1 | 010734 | Sacarin dùng cho công nghiệp thực phẩm | saccharin for the food industry | Bổ sung |
1 | 010735 | Aspartam dùng cho mục đích công nghiệp | aspartame for industrial purposes | Bổ sung |
1 | 010736 | Aspartam dùng cho công nghiệp thực phẩm | aspartame for the food industry | Bổ sung |
Trang 28
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
NHÓM 2. Sơn, véc-ni, sơn mài; Chất chống rỉ và chất bảo quản gỗ; Chất nhuộm màu, màu nhuộm; Mực để in, đánh dấu và chạm khắc; Nhựa tự nhiên dạng thô; Kim loại dạng lá và dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật. CHÚ THÍCH: Nhóm 2 chủ yếu gồm các loại sơn, chất nhuộm màu và chế phẩm chống ăn mòn. Nhóm 2 đặc biệt gồm cả: – Sơn, véc-ni, sơn mài dùng cho công nghiệp, nghề thủ công và nghệ thuật; – Chất pha loãng, chất làm đặc, chất hãm màu và chất làm mau khô dùng cho sơn, vecni và sơn mài; – Chất cắn màu dùng cho gỗ và da; – Dầu chống rỉ và dầu bảo quản gỗ; – Màu nhuộm quần áo; – Phẩm màu dùng cho thực phẩm và cho đồ uống. Trong nhóm 2 đặc biệt không bao gồm: – Nhựa nhân tạo dạng thô (Nhóm 1), nhựa bán thành phẩm (Nhóm 17); – Chất cắn màu dùng cho kim loại (Nhóm 1); – Lơ dùng để giặt (Nhóm 3); – Chất nhuộm màu dùng cho mỹ phẩm (Nhóm 3); – Hộp màu (đồ dùng trong trường học) (Nhóm 16); – Mực dùng cho mục đích văn phòng (Nhóm 16); – Sơn và véc-ni cách điện (Nhóm 17). | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
2 | 020001 | Sơn * | paints* | |
2 | 020002 | 1) Chất cắn màu*; 2) Chất cố định màu* | mordants* | |
2 | 020003 | Véc ni * | varnishes* | |
2 | 020004 | Phẩm màu cho đồ uống | colorants for beverages | |
2 | 020005 | 1) Phẩm màu cho thực phẩm; 2) Chất nhuộm màu thực phẩm | food colouring / food coloring | Sửa đổi |
2 | 020006 | Thuốc nhuộm alizarin | alizarine dyes | |
2 | 020007 | 1) Thuốc màu nhôm; 2) Chất màu nhôm | aluminium paints | |
2 | 020008 | Bột nhôm dùng để vẽ | aluminium powder for painting | |
2 | 020009 | Sơn amiăng | asbestos paints | |
2 | 020010 | Chế phẩm chống ăn mòn | anti-corrosive preparations | |
2 | 020011 | 1) Chất cố định màu cho màu nước; 2) Chất hãm màu cho màu nước | fixatives for watercolours / fixatives for watercolors | |
2 | 020014 | 1) Bột nhão bạc; 2) Bạc dưới dạng bột nhão | silver paste | |
2 | 020015 | 1) Bạc dạng nhũ tương [thuốc nhuộm]; 2) Nhũ tương bạc [chất nhuộm] | silver emulsions [pigments] | |
2 | 020016 | Bột để mạ bạc | silvering powders | |
2 | 020017 | Sơn màu đen Nhật Bản | black japan | |
2 | 020018 | Auramin (chất nhuộm) | auramine |
Trang 29
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
2 | 020019 | Sơn diệt khuẩn | bactericidal paints | |
2 | 020020 | Vữa thạch cao mạt đá để hoàn thiện trong (lớp lót phủ trước khi sơn) | badigeon | |
2 | 020021 | Băng chống ăn mòn | anti-corrosive bands | |
2 | 020022 | Nhựa thơm Canada | Canada balsam | |
2 | 020023 | Phẩm màu cho bơ | colorants for butter | |
2 | 020024 | 1) Chất nhuộm màu cho bia; 2) Phẩm màu cho bia | colorants for beer | |
2 | 020025 | Vécni bitum | bitumen varnish | |
2 | 020026 | Lớp phủ cho gỗ [sơn] | wood coatings [paints] | |
2 | 020027 | 1) Chất cắn màu cho đồ gỗ; 2) Chất cố định màu cho đồ gỗ | wood mordants | |
2 | 020028 | Chất nhuộm màu cho gỗ | wood stains | |
2 | 020029 | Bột màu vàng hoàng thổ | sienna earth | |
2 | 020031 | 1) Sơn màu xám đồng; 2) Sơn mài màu đồng thiếc | bronzing lacquers | |
2 | 020032 | Bột đồng dùng để sơn, vẽ | bronze powder for painting | |
2 | 020033 | 1) Mực in cho da thuộc; 2) Mực cho da thuộc | ink for leather | |
2 | 020034 | 1) Ðường thắng [chất màu thực phẩm]; 2) Ðường thắng [phẩm màu cho thực phẩm]; 3) Chất màu nâu nhạt [màu thực phẩm] | caramel [food colorant] | |
2 | 020035 | Đường thắng làm từ mạch nha [Chất màu thực phẩm] | malt caramel [food colorant] | |
2 | 020036 | Chất phủ dùng cho tấm lợp mái nhà [sơn] | coatings for roofing felt [paints] | |
2 | 020037 | 1) Sơn cho đồ gốm; 2) Chất màu cho đồ gốm | ceramic paints | |
2 | 020038 | Bột chì trắng | white lead | |
2 | 020039 | 1) Muội than [chất nhuộm]; 2) Bột đen [chất nhuộm] | carbon black [pigment] | |
2 | 020040 | 1) Sơn lót cho khung gầm xe cộ; 2) Sơn lót kín cho khung gầm xe cộ | undercoating for vehicle chassis / undersealing for vehicle chassis | |
2 | 020041 | 1) Chất nhuộm màu cho giày; 2) Thuốc nhuộm màu cho giày | shoe dyes | |
2 | 020042 | Vôi quét tường | lime wash | |
2 | 020043 | Mực in dạng nhão [mực in] | printers’ pastes [ink] | |
2 | 020044 | Oxit coban [chất màu] | cobalt oxide [colorant] | |
2 | 020045 | Phẩm màu son đỏ | cochineal carmine | |
2 | 020046 | Nhựa thông* | colophony* | |
2 | 020047 | 1) Chất tạo màu; 2) Chất nhuộm màu | colorants* | Sửa đổi |
2 | 020048 | Phẩm màu mạch nha | malt colorants | |
2 | 020049 | Chất bảo quản gỗ | wood preservatives | |
2 | 020050 | Nhựa copan | copal | |
2 | 020052 | Thuốc nhuộm anilin | aniline dyes | |
2 | 020053 | 1) Chất pha loãng sơn; 2) Chất pha loãng chất màu | thinners for paints | |
2 | 020054 | 1) Chất pha loãng dùng cho sơn mài; 2) Chất pha loãng cho sơn (dùng cho gỗ và kim loại) | thinners for lacquers | |
2 | 020055 | 1) Chất làm đặc sơn; 2) Chất làm đặc chất màu | thickeners for paints | |
2 | 020056 | Creozot dùng để bảo quản gỗ | creosote for wood preservation | |
2 | 020057 | 1) Chất nhuộm màu cho da thuộc; 2) Chất cắn màu cho da thuộc; 3) Chất thấm và bám màu cho da thuộc | stains for leather / mordants for leather |
Trang 30
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
2 | 020058 | Màu nhuộm * | dyes* | |
2 | 020059 | 1) Chất màu; 2) Chất nhuộm | pigments | |
2 | 020060 | Màu vàng nghệ [chất màu] | turmeric [colorant] | |
2 | 020061 | Nhựa tự nhiên [dạng thô] | natural resins, raw | |
2 | 020062 | Màu keo | distempers | |
2 | 020064 | Lớp men [vec ni] | enamels [varnishes] | |
2 | 020065 | 1) Lớp men dùng để vẽ tranh; 2) Men cho sơn; 3) Men cho chất màu | enamels for painting / enamel paints | |
2 | 020066 | Mực in | printing ink | |
2 | 020067 | Mực đánh dấu động vật | marking ink for animals | |
2 | 020068 | Chất làm khô dùng cho sơn [tác nhân làm khô] | siccatives [drying agents] for paints | |
2 | 020070 | 1) Sơn phủ; 2) Lớp phủ [sơn] | coatings [paints] | |
2 | 020072 | Chất hãm màu [véc ni] | fixatives [varnishes] | |
2 | 020073 | Bồ hóng [chất nhuộm] | lamp black [pigment] | |
2 | 020074 | Gỗ màu vàng [chất màu] | yellowwood [colorant] | |
2 | 020075 | Nước men bóng [chất màu, sơn] | glazes [paints, lacquers] | |
2 | 020076 | 1) Nhựa gôm dùng để vẽ; 2) Nhựa Campuchia (dùng làm thuốc vẽ, màu vàng) | gamboge for painting | |
2 | 020077 | 1) Nhựa cây màu cánh kiến; 3) 1) Senlac; 2) Sen-lắc (nhựa cây dùng làm véc ni) | gum-lac / shellac | |
2 | 020078 | Nhựa cây | gum resins | |
2 | 020079 | Mỡ chống gỉ | anti-rust greases | |
2 | 020080 | Mực dùng cho bản in khắc | engraving ink | |
2 | 020081 | 1) Kẽm oxit [chất nhuộm]; 2) Kẽm oxit [chất màu] | zinc oxide [pigment] | |
2 | 020082 | Dầu dùng để bảo quản gỗ | oils for the preservation of wood | |
2 | 020083 | Dầu chống gỉ | anti-rust oils | |
2 | 020085 | Sơn chịu lửa | fireproof paints | |
2 | 020086 | 1) Phẩm chàm [thuốc nhuộm]; 2) Bột chàm [chất nhuộm]; 3) Chất nhuộm màu chàm | indigo [colorant] | |
2 | 020087 | 1) Chế phẩm kết dính dùng cho sơn; 2) Chế phẩm kết dính dùng cho chất màu; 3) Chất kết dính dùng cho sơn; 4) Chất kết dính dùng cho chất màu | binding preparations for paints / agglutinants for paints | |
2 | 020088 | Phẩm màu cho rượu mùi | colorants for liqueurs | |
2 | 020089 | 1) Bột chì màu da cam; 2) Phẩm chì da cam; 3) Chì oxit | orange lead / litharge | |
2 | 020090 | Kim loại dạng bột để sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật | metals in powder form for use in painting, decorating, printing and art | |
2 | 020091 | Mát tít [nhựa tự nhiên] | mastic [natural resin] | |
2 | 020092 | Kim loại dạng lá sử dụng trong hội họa, trang trí, nghề in và nghệ thuật | metal foil for use in painting, decorating, printing and art | |
2 | 020093 | Chế phẩm chống mờ xỉn kim loại | anti-tarnishing preparations for metals | |
2 | 020094 | Chế phẩm bảo vệ kim loại | protective preparations for metals | |
2 | 020095 | 1) Bột chì đỏ; 2) Oxit chì màu đỏ, dùng để sơn | red lead / minium | |
2 | 020096 | Giấy để nhuộm trứng lễ Phục sinh | paper for dyeing Easter eggs |
Trang 31
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
2 | 020098 | Chất màu vàng đỏ [nhuộm thực phẩm] | annotto [dyestuff] / annatto [dyestuff] | |
2 | 020099 | 1) Màu vàng nghệ [chất màu]; 2) Nghệ tây [chất màu] | saffron [colorant] | |
2 | 020100 | Nhựa trắc bách diệp dùng để làm véc ni | sandarac | |
2 | 020101 | 1) Bồ hóng [chất nhuộm]; 2) Muội than [chất nhuộm] | soot [colorant] | |
2 | 020102 | Lá cây sơn phơi khô dùng cho véc ni | sumac for varnishes | |
2 | 020106 | 1) Đioxit titan [chất nhuộm]; 2) Đioxit titan [chất màu] | titanium dioxide [pigment] | |
2 | 020107 | Chế phẩm chống gỉ | anti-rust preparations | |
2 | 020108 | Sơn lót | primers | |
2 | 020110 | Nước vôi trắng quét tường | whitewash | |
2 | 020111 | 1) Gỗ làm chất nhuộm; 2) Gỗ làm màu nhuộm | dyewood / dye-wood | |
2 | 020112 | 1) Chiết xuất của gỗ làm chất nhuộm; 2) Chiết xuất của gỗ làm màu nhuộm; 3) Chất nhuộm gỗ; 4) Màu nhuộm gỗ | dyewood extracts / wood dyestuffs | |
2 | 020113 | Cacbonyl dùng để bảo quản gỗ | carbonyl for wood preservation | Sửa đổi |
2 | 020114 | Véc ni copan | copal varnish | |
2 | 020115 | 1) Sơn; 2) Sơn mài | lacquers | |
2 | 020121 | Mực dùng cho máy in và máy sao chụp | ink for printers and photocopiers | |
2 | 020122 | Sơn chống gỉ | anti-fouling paints | |
2 | 020123 | 1) Hộp mực in, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp; 2) Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và sao chụp | toner cartridges, filled, for printers and photocopiers | |
2 | 020124 | 1) Dầu thông [chất pha loãng sơn]; 2) Nhựa thông [dung môi cho sơn] | turpentine [thinner for paints] | |
2 | 020125 | Tấm dán bằng sơn có thể thay đổi vị trí | repositionable paint patches | |
2 | 020126 | Màu nước sử dụng trong nghệ thuật | watercolour paints for use in art / watercolor paints for use in art | |
2 | 020127 | Sơn dầu để sử dụng trong nghệ thuật | oil paints for use in art | |
2 | 020128 | Mực in ăn được | edible inks | |
2 | 020129 | Hộp chứa mực in ăn được, đã có mực, dùng cho máy in | edible ink cartridges, filled, for printers | |
2 | 020130 | Chất nhuộm màu ở dạng bút đánh dấu để phục chế đồ đạc | colorants for the restoration of furniture in the form of markers | |
2 | 020131 | Lớp phủ chống viết, vẽ lên bề mặt [sơn, chất màu] | anti-graffiti coatings [paints] | |
2 | 020132 | Mực dạng bột dùng cho máy in và máy sao chụp | toner for printers and photocopiers | |
2 | 020133 | Hộp mực, đã có mực, dùng cho máy in và máy sao chụp | ink cartridges, filled, for printers and photocopiers | |
2 | 020134 | Vật liệu hoàn thiện sàn gỗ | wood floor finishes | |
2 | 020135 | Sơn chống nước tiểu | anti-urine paints | |
2 | 020136 | Sơn dẫn điện | conductive paints | |
2 | 020137 | Mực dẫn điện | conductive inks | |
2 | 020138 | Mực xăm hình | tattooing ink | |
2 | 020139 | 1) Thuốc nhuộm; 2) Chất nhuộm màu | dyestuffs | Bổ sung |
2 | 020140 | Nhũ dùng cho sơn | glitter for use in paint | Bổ sung |
Trang 32
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
NHÓM 3. Mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh không chứa thuốc; Chế phẩm đánh răng không chứa thuốc; Nước hoa, tinh dầu; Chế phẩm tẩy trắng và các chất khác dùng để giặt; Chế phẩm để tẩy rửa, đánh bóng, tẩy dầu mỡ và mài mòn. CHÚ THÍCH: Nhóm 3 chủ yếu gồm các chế phẩm vệ sinh không chứa thuốc, cũng như các chế phẩm làm sạch để sử dụng trong nhà và các không gian khác. Nhóm 3 đặc biệt gồm cả: – Chế phẩm vệ sinh dùng để trang điểm/vệ sinh thân thể; – Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm; – Chất khử mùi cho người hoặc động vật; – Chế phẩm làm thơm phòng; – Miếng dán móng tay nghệ thuật; – Sáp đánh bóng; – Giấy ráp. Nhóm 3 đặc biệt không bao gồm: – Các thành phần dùng trong sản xuất mỹ phẩm, ví dụ, vitamin, chất bảo quản và chất chống oxi hóa (Nhóm 1); – Chế phẩm tẩy dầu mỡ dùng trong các quá trình sản xuất (Nhóm 1); – Hoá chất dùng làm sạch ống khói (Nhóm 1); – Chất khử mùi, trừ loại dùng cho người hoặc động vật (Nhóm 5); – Dầu gội đầu, xà phòng, sữa dưỡng da và chế phẩm đánh răng có chứa thuốc (Nhóm 5); – Giũa móng tay chân dạng tấm bìa cứng phủ bột mài, đá mài, đĩa mài (dụng cụ cầm tay) (Nhóm 8); – Dụng cụ trang điểm và làm sạch, ví dụ, chổi trang điểm (Nhóm 21), vải, đệm và giẻ lau để làm sạch. | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
3 | 030001 | 1) Chất dính dùng để cố định tóc giả; 2) Chất dính dùng để cố định lông giả | adhesives for affixing false hair | |
3 | 030002 | Ðá để làm nhẵn | smoothing stones | |
3 | 030003 | 1) Chế phẩm để nghiền nhỏ, tán nhỏ; 2) Chế phẩm để mài sắc | grinding preparations / sharpening preparations | |
3 | 030005 | Đá cạo râu [chất làm se] | shaving stones [astringents] | |
3 | 030006 | Dầu hạnh nhân | almond oil | |
3 | 030007 | Xà phòng hạnh nhân | almond soap | |
3 | 030008 | Hổ phách [nước hoa] | amber [perfume] | |
3 | 030009 | Hồ bột để làm bóng vải sau khi giặt là | starch glaze for laundry purposes | |
3 | 030010 | Hồ bột để giặt là | starch for laundry purposes / laundry starch | |
3 | 030011 | 1) Bột sắt đỏ để đánh bóng đồ đạc; 2) Bột sắt đỏ đánh bóng của thợ kim hoàn | polishing rouge / jewellers’ rouge | |
3 | 030012 | xà phòng* | soap* | |
3 | 030013 | Xà phòng làm sáng bóng vải, sợi, hàng dệt | soap for brightening textile | |
3 | 030014 | Lơ giặt | laundry blueing | |
3 | 030015 | Tinh dầu hồi | badian essence | |
3 | 030016 | Chế phẩm mỹ phẩm để tắm | cosmetic preparations for baths | |
3 | 030017 | Xà phòng cạo râu | shaving soap | |
3 | 030018 | Son môi | lipsticks |
Trang 33
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030019 | 1) Bông tăm dùng cho mục đích mỹ phẩm; 2) Tăm bông dùng cho mục đích mỹ phẩm | cotton swabs for cosmetic purposes / cotton sticks for cosmetic purposes | |
3 | 030020 | Mặt nạ làm đẹp | beauty masks | |
3 | 030021 | Dầu thơm bergamot | bergamot oil | |
3 | 030022 | 1) Phấn làm trắng; 2) Bột trắng đánh bóng đồ đạc. | whiting | |
3 | 030023 | Kem làm trắng da | skin whitening creams / cream for whitening the skin | |
3 | 030025 | 1) Chế phẩm để tẩy trắng đồ da thuộc; 2) Chế phẩm làm mất màu đồ da thuộc | leather bleaching preparations | |
3 | 030026 | Muối để tẩy trắng | bleaching salts | |
3 | 030027 | 1) Sođa để tẩy trắng; 2) Natri cacbonat để tẩy trắng | bleaching soda | |
3 | 030028 | 1) Chất tẩy trắng để giặt; 2) Chế phẩm tẩy trắng để giặt | laundry bleach / laundry bleaching preparations | |
3 | 030029 | Nước men (nước hồ) dùng trong giặt giũ | laundry glaze | |
3 | 030030 | Gỗ thơm | scented wood | |
3 | 030031 | Nước súc miệng, không dùng cho mục đích y tế | mouthwashes, not for medical purposes | |
3 | 030032 | 1) Nước sơn móng; 2) Dầu làm bóng móng; 3) Vecni làm bóng móng | nail varnish / nail polish | |
3 | 030033 | Chế phẩm trang điểm | make-up preparations | |
3 | 030034 | Nước xức tóc* | hair lotions* | |
3 | 030035 | Cacbua kim loại [chất mài] | carbides of metal [abrasives] | |
3 | 030036 | Silic cacbua [chất mài mòn] | silicon carbide [abrasive] | |
3 | 030037 | 1) Tinh dầu thông tùng; 2) Tinh dầu tuyết tùng | essential oils of cedarwood | |
3 | 030038 | Tro núi lửa để làm sạch | volcanic ash for cleaning | |
3 | 030039 | Kem đánh giày | shoe cream | |
3 | 030040 | Thuốc nhuộm tóc | hair dyes / hair colorants | |
3 | 030041 | 1) Chế phẩm uốn tóc; 2) Chế phẩm tạo nếp tóc; 3) Chế phẩm uốn sóng tóc | hair waving preparations / waving preparations for the hair | |
3 | 030042 | Lông mi giả | false eyelashes | |
3 | 030043 | Chế phẩm mỹ phẩm dùng cho lông mi | cosmetic preparations for eyelashes | |
3 | 030045 | Chế phẩm đánh bóng | polishing preparations | |
3 | 030046 | Sáp đánh giày | shoe wax | |
3 | 030047 | Chế phẩm làm bóng đồ đạc (đồ gỗ) và sàn nhà, nền nhà | polish for furniture and flooring | |
3 | 030048 | Chế phẩm làm sáng bóng [chất làm bóng] | shining preparations [polish] | |
3 | 030049 | Sáp, xi dùng cho thợ giày | shoemakers’ wax | |
3 | 030050 | Sáp dùng cho thợ sửa giày | cobblers’ wax | |
3 | 030052 | Sáp dùng cho râu, ria | moustache wax / mustache wax | |
3 | 030053 | Sáp đánh bóng sàn lát ván | wax for parquet floors | |
3 | 030054 | Sáp đánh bóng | polishing wax | |
3 | 030055 | Sáp dùng cho thợ may | tailors’ wax | |
3 | 030056 | Tinh dầu chanh | essential oils of lemon | |
3 | 030058 | Nước thơm Cô-lô-nhơ | eau de Cologne | |
3 | 030060 | Chất màu dùng cho mục đích vệ sinh | colorants for toilet purposes |
Trang 34
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030061 | Chế phẩm bảo quản đồ da thuộc [chất làm bóng] | leather preservatives [polishes] / preservatives for leather [polishes] | |
3 | 030062 | Corunđum [chất mài] | corundum [abrasive] | |
3 | 030063 | Mỹ phẩm cho động vật | cosmetics for animals | |
3 | 030064 | Bảng trang điểm chứa mỹ phẩm | make-up palettes containing cosmetics | Sửa đổi |
3 | 030065 | Mỹ phẩm | cosmetics | |
3 | 030066 | Bông dùng cho mục đích mỹ phẩm | cotton wool for cosmetic purposes | |
3 | 030067 | 1) Phấn để làm sạch; 2) Đá phấn để làm sạch | cleaning chalk | |
3 | 030068 | Chế phẩm tẩy vết bẩn, tẩy vết màu, tẩy dấu vết | stain removers | |
3 | 030069 | Bút chì mỹ phẩm | cosmetic pencils | |
3 | 030070 | Kem đánh bóng | polishing creams | |
3 | 030071 | Kem mỹ phẩm | cosmetic creams | |
3 | 030072 | Soda giặt, để làm sạch | washing soda, for cleaning | |
3 | 030073 | Bột nhão dùng cho da liếc dao cạo | pastes for razor strops | |
3 | 030074 | 1) Kem dùng cho đồ da thuộc; 2) Sáp dùng cho đồ da thuộc | creams for leather / waxes for leather | |
3 | 030075 | Chất tẩy rửa, trừ loại dùng trong hoạt động sản xuất và dùng cho mục đích y tế | detergents, other than for use in manufacturing operations and for medical purposes | |
3 | 030076 | Dung dịch cọ rửa | scouring solutions | |
3 | 030077 | Chất tẩy nhờn, trừ loại dùng trong quy trình sản xuất | degreasers, other than for use in manufacturing processes | |
3 | 030078 | Chế phẩm tẩy trang | make-up removing preparations | |
3 | 030079 | Chế phẩm đánh răng* | dentifrices* | |
3 | 030081 | Chế phẩm loại bỏ cáu cặn dùng cho mục đích gia dụng | descaling preparations for household purposes | |
3 | 030082 | Bột kim cương [chất mài] | diamantine [abrasive] | |
3 | 030083 | Chế phẩm chống tĩnh điện dùng cho mục đích gia dụng | antistatic preparations for household purposes | |
3 | 030084 | 1) Giấy nhám mịn; 2) Giấy ráp mịn | emery paper | |
3 | 030085 | Chế phẩm để tẩy keo xịt tóc | lacquer-removing preparations | |
3 | 030086 | 1) Vải nhám; 2) Vải ráp | emery cloth | |
3 | 030087 | Chế phẩm để tẩy màu | colour-removing preparations / color-removing preparations | |
3 | 030088 | 1) Chế phẩm tẩy nước sơn móng; 2) Chế phẩm tẩy sơn, tẩy vecni. | varnish-removing preparations | |
3 | 030089 | 1) Nước Javen; 2) Kali hypoclorit (chất tẩy trắng) | Javelle water / potassium hypochloride | |
3 | 030090 | Nước oải hương | lavender water | |
3 | 030091 | Nước thơm | scented water | |
3 | 030092 | Nước thơm để xức sau khi tắm | toilet water | |
3 | 030093 | Vỏ cây thạch kiềm dùng để giặt | quillaia bark for washing | |
3 | 030094 | 1) Bột nhám; 2) Bột mài | emery | |
3 | 030095 | 1) Hương thơm để thắp; 2) Hương trầm dùng để cúng tế | incense | |
3 | 030096 | 1) Chế phẩm làm rụng lông; 2) Chất làm rụng lông | depilatory preparations / depilatories | |
3 | 030097 | Sáp để làm rụng lông | depilatory wax |
Trang 35
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030098 | 1) Chế phẩm để ngâm giặt; 2) Chế phẩm để ngâm ướt, nhúng ướt, thấm ướt khi giặt | laundry soaking preparations / preparations for soaking laundry | |
3 | 030099 | Tinh dầu ete | ethereal essences | |
3 | 030100 | 1) Tinh dầu; 2) Dầu ete | essential oils / ethereal oils | |
3 | 030101 | Chiết xuất của hoa (nước hoa) | extracts of flowers [perfumes] | |
3 | 030102 | 1) Mỹ phẩm; 2) Đồ trang điểm (mỹ phẩm) | make-up | |
3 | 030104 | Chế phẩm làm sạch | cleaning preparations | |
3 | 030106 | Chế phẩm xông hơi [nước hoa] | fumigation preparations [perfumes] | |
3 | 030107 | Hương liệu cho bánh ngọt [tinh dầu] | cake flavourings [essential oils] / cake flavorings [essential oils] | |
3 | 030108 | 1) Dầu cây châu thụ; 2) Dầu cây thạch nam; 3) Dầu cây tra; 4) Dầu cây lão quan thảo | gaultheria oil | |
3 | 030109 | 1) Gel (gốc dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ phẩm; 2) Gel (từ dầu mỏ) dùng cho mục đích mỹ phẩm | petroleum jelly for cosmetic purposes | |
3 | 030110 | Geraniol (dùng trong ngành nước hoa và hương liệu) | geraniol | |
3 | 030111 | Mỡ dùng cho mục đích mỹ phẩm | greases for cosmetic purposes | |
3 | 030112 | Hyđro peroxit dùng cho mục đích mỹ phẩm | hydrogen peroxide for cosmetic purposes | |
3 | 030113 | Heliotropin | heliotropine | |
3 | 030114 | Dầu dùng cho mục đích mỹ phẩm | oils for cosmetic purposes | |
3 | 030115 | Dầu hoa nhài | jasmine oil | |
3 | 030116 | Dầu oải hương | lavender oil | |
3 | 030117 | Dầu dùng cho mục đích làm sạch | oils for cleaning purposes | |
3 | 030118 | Dầu dùng cho nước hoa và nước thơm | oils for perfumes and scents | |
3 | 030119 | Dầu hoa hồng | rose oil | |
3 | 030120 | Dầu dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm | oils for toilet purposes | |
3 | 030121 | 1) Ionon [nước hoa]; 2) Irisone [nước hoa] | ionone [perfumery] | |
3 | 030122 | Nước thơm dùng cho mục đích mỹ phẩm | lotions for cosmetic purposes | |
3 | 030123 | 1) Sữa tẩy rửa (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm); 2) Sữa làm sạch (dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm) | cleansing milk for toilet purposes | |
3 | 030124 | Chế phẩm để giặt | laundry preparations | |
3 | 030125 | 1) Chế phẩm vệ sinh thân thể*; 2) Chế phẩm trang điểm* | toiletry preparations* | |
3 | 030126 | Chất lỏng làm sạch kính chắn gió | windscreen cleaning liquids / windshield cleaning liquids | |
3 | 030127 | Chế phẩm để làm trơn nhẵn [hồ vải] | smoothing preparations [starching] | |
3 | 030128 | Tinh chất bạc hà [tinh dầu] | mint essence [essential oil] | |
3 | 030129 | Bạc hà để sản xuất nước hoa | mint for perfumery | |
3 | 030131 | Mỹ phẩm dùng cho lông mày | eyebrow cosmetics | |
3 | 030132 | Xạ hương [nước hoa] | musk [perfumery] | |
3 | 030133 | Chất trung hoà giúp uốn sóng tóc bền nếp | neutralizers for permanent waving | |
3 | 030134 | Dầu gội đầu* | shampoos* | |
3 | 030135 | 1) Nước hoa; 2) Dầu thơm | perfumes | |
3 | 030136 | 1) Móng (tay, chân) giả; 2) Móng giả | false nails |
Trang 36
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030137 | Chế phẩm để chăm sóc móng | nail care preparations | |
3 | 030138 | Chế phẩm làm sạch giấy dán tường | wallpaper cleaning preparations | |
3 | 030139 | Giấy đánh bóng | polishing paper | |
3 | 030140 | 1) Giấy nhám; 2) Giấy ráp; 3) Giấy ráp thuỷ tinh | sandpaper / glass paper | |
3 | 030141 | 1) Nước hoa; 2) Chất pha chế dầu thơm | perfumery | |
3 | 030142 | Chế phẩm mỹ phẩm để chăm sóc da | cosmetic preparations for skin care | Sửa đổi |
3 | 030143 | 1) Xà phòng để làm sạch mồ hôi chân; 2) Xà phòng chống đổ mồ hôi chân | soap for foot perspiration | |
3 | 030144 | Đá để đánh bóng | polishing stones | |
3 | 030145 | Ðá bọt | pumice stone | |
3 | 030146 | Sáp thơm bôi tóc dùng cho mục đích mỹ phẩm | pomades for cosmetic purposes | |
3 | 030147 | Phấn trang điểm | make-up powder | |
3 | 030148 | Chế phẩm cạo râu | shaving preparations | |
3 | 030149 | Xà phòng khử mùi | deodorant soap | |
3 | 030150 | Túi nhỏ làm thơm đồ vải (quần áo, đồ trải giường, khăn bàn) | sachets for perfuming linen | |
3 | 030151 | Safrôn (dùng làm dầu thơm, xà phòng) | safrol | |
3 | 030152 | 1) Xà phòng vệ sinh dạng bánh; 2) Xà phòng bánh | cakes of toilet soap / cakes of soap | |
3 | 030153 | Soda nước để giặt | soda lye | |
3 | 030154 | Bút chì kẻ lông mày | eyebrow pencils | |
3 | 030155 | 1) Bột tan dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm; 2) Phấn rôm dùng cho mục đích vệ sinh thân thể, mục đích trang điểm | talcum powder, for toilet use | |
3 | 030156 | Chất nhuộm màu (mỹ phẩm) | cosmetic dyes | |
3 | 030157 | 1) Nhựa thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn; 2) Nhựa thông để khử dầu mỡ | turpentine for degreasing | |
3 | 030158 | 1) Dầu thông để tẩy mỡ, tẩy nhờn; 2) Dầu thông để khử dầu mỡ | oil of turpentine for degreasing | |
3 | 030159 | Tecpen [tinh dầu] | terpenes [essential oils] | |
3 | 030160 | 1) Vải đánh bóng, vải chà nhẵn; 2) Vải nhám, vải ráp | sandcloth / abrasive cloth | |
3 | 030161 | Vải sợi thuỷ tinh [Vải nhám, vải ráp] | glass cloth [abrasive cloth] | |
3 | 030162 | Chất chống đổ mồ hôi [chế phẩm vệ sinh thân thể] | antiperspirants [toiletries] | |
3 | 030163 | Xà phòng chống đổ mồ hôi | antiperspirant soap | |
3 | 030164 | Ðá nhám tripoli để đánh bóng | tripoli stone for polishing | |
3 | 030165 | Vật liệu mài mòn | abrasives* | |
3 | 030166 | Giấy nhám (giấy ráp) | abrasive paper | |
3 | 030167 | 1) Amoniac [chất kiềm dễ bay hơi] [chất tẩy rửa]; 2) Chất kiềm dễ bay hơi [amoniac] [chất tẩy rửa] | ammonia [volatile alkali] [detergent] / volatile alkali [ammonia] [detergent] | |
3 | 030168 | Đá phèn [chất làm se] | alum stones [astringents] | |
3 | 030169 | Sữa hạnh nhân dùng cho mỹ phẩm | almond milk for cosmetic purposes | |
3 | 030170 | Chế phẩm tẩy sạch gỉ sắt, gỉ kim loại | rust removing preparations | |
3 | 030171 | Chế phẩm làm rám nắng [mỹ phẩm] | sun-tanning preparations [cosmetics] | |
3 | 030172 | Hương liệu [tinh dầu] | aromatics [essential oils] |
Trang 37
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030173 | Hương liệu dùng cho đồ uống [tinh dầu] | flavourings for beverages [essential oils] / flavorings for beverages [essential oils] | |
3 | 030174 | 1) Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng [giặt giũ]; 2) Hoá chất làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng [giặt giũ] | colour-brightening chemicals for household purposes [laundry] / color brightening chemicals for household purposes [laundry] | |
3 | 030175 | Muối để tắm không dùng cho mục đích y tế | bath salts, not for medical purposes | |
3 | 030176 | Thuốc nhuộm râu | beard dyes | |
3 | 030177 | Chế phẩm mỹ phẩm giúp cho người thon thả | cosmetic preparations for slimming purposes | |
3 | 030178 | Chất dính để cố định lông mi giả | adhesives for affixing false eyelashes | |
3 | 030179 | Chế phẩm tẩy sơn, tẩy thuốc màu, tẩy thuốc vẽ | paint stripping preparations | |
3 | 030180 | Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật | deodorants for human beings or for animals | |
3 | 030181 | Hình trang trí bóc dính được dùng cho mục đích mỹ phẩm | decorative transfers for cosmetic purposes | |
3 | 030191 | Chất làm se dùng cho mục đích mỹ phẩm | astringents for cosmetic purposes | |
3 | 030192 | Chế phẩm tẩy trắng [làm phai màu] dùng cho mục đích mỹ phẩm | bleaching preparations [decolorants] for cosmetic purposes | |
3 | 030193 | 1) Chất làm mềm vải dùng để giặt; 2) Chế phẩm làm mềm vải [dùng để giặt] | fabric softeners for laundry use | |
3 | 030194 | Chế phẩm làm sạch răng giả | preparations for cleaning dentures | |
3 | 030195 | Chế phẩm chống tắc đường ống nước thải | preparations for unblocking drain pipes | |
3 | 030196 | Dầu gội cho vật nuôi trong nhà [chế phẩm chải lông không chứa thuốc] | shampoos for pets [non-medicated grooming preparations] | |
3 | 030197 | 1) Khăn giấy được tẩm nước thơm mỹ phẩm; 2) Khăn giấy được tẩm, thấm ướt nước thơm mỹ phẩm | tissues impregnated with cosmetic lotions | Sửa đổi |
3 | 030198 | 1) Chất làm bóng răng giả; 2) Chế phẩm làm bóng răng giả | denture polishes | |
3 | 030199 | Chất dính dùng cho mục đích mỹ phẩm | adhesives for cosmetic purposes | |
3 | 030200 | Nước thơm dùng sau khi cạo râu | after-shave lotions | |
3 | 030201 | Keo xịt tóc | hair spray | |
3 | 030202 | Thuốc bôi lông mi mắt (mát-ca-ra) | mascara | |
3 | 030203 | Hỗn hợp thơm làm từ cánh hoa khô và hương liệu [chất thơm] | potpourris [fragrances] | |
3 | 030204 | 1) Chế phẩm dạng xịt làm thơm mát hơi thở; 2) Chế phẩm xịt làm thơm mát hơi thở | breath freshening sprays | |
3 | 030205 | Chế phẩm để giặt khô | dry-cleaning preparations | |
3 | 030206 | 1) Chất tẩy sáp trên sàn [chế phẩm cọ rửa]; 2) Chế phẩm tẩy sáp đánh bóng sàn nhà, nền nhà [chế phẩm cọ rửa] | floor wax removers [scouring preparations] | |
3 | 030207 | 1) Sáp chống trơn trượt dùng cho sàn nhà; 2) Sáp chống trơn trượt dùng cho nền nhà | non-slipping wax for floors | |
3 | 030208 | 1) Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho sàn nhà; 2) Chất lỏng chống trơn trượt dùng cho nền nhà | non-slipping liquids for floors | |
3 | 030209 | Khí (đóng trong bình áp suất) dùng để làm sạch và thổi bụi | canned pressurized air for cleaning and dusting purposes | |
3 | 030210 | 1) Gel làm trắng răng; 2) Chất làm trắng răng dạng gel | dental bleaching gels | |
3 | 030211 | Vải tẩm chất tẩy rửa dùng để lau chùi | cloths impregnated with a detergent for cleaning | |
3 | 030212 | Chế phẩm làm bóng lá cây | preparations to make the leaves of plants shiny |
Trang 38
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030213 | Hương, nhang | joss sticks | |
3 | 030214 | Chất làm khô cho máy rửa bát đĩa | drying agents for dishwashing machines | |
3 | 030215 | Chế phẩm làm thơm không khí | air fragrancing preparations | |
3 | 030216 | Miếng ngậm làm thơm mát hơi thở | breath freshening strips | |
3 | 030217 | Chất khử mùi cho vật nuôi | deodorants for pets | |
3 | 030218 | Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích vệ sinh hoặc khử mùi cá nhân [đồ vệ sinh cá nhân] | douching preparations for personal sanitary or deodorant purposes [toiletries] | |
3 | 030219 | Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích mỹ phẩm | aloe vera preparations for cosmetic purposes | |
3 | 030220 | Gel xoa bóp, trừ loại dùng cho mục đích y tế | massage gels, other than for medical purposes | |
3 | 030221 | Chất làm bóng môi | lip glosses | |
3 | 030222 | Dầu thơm, trừ loại dùng cho mục đích y tế | balms, other than for medical purposes | |
3 | 030223 | Dầu gội khô* | dry shampoos* | |
3 | 030224 | Hình dán nghệ thuật cho móng tay, chân | nail art stickers | |
3 | 030225 | Chế phẩm chống nắng | sunscreen preparations | |
3 | 030226 | Tinh dầu thanh yên (họ chanh) | essential oils of citron | |
3 | 030227 | Lá móng [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm] | henna [cosmetic dye] | |
3 | 030228 | Xi đánh giày | shoe polish | |
3 | 030229 | Hộp son môi | lipstick cases | |
3 | 030230 | Chế phẩm để tắm, không dùng cho mục đích y tế | bath preparations, not for medical purposes | |
3 | 030231 | Dầu xả tóc | hair conditioners | |
3 | 030232 | Chế phẩm làm thẳng tóc | hair straightening preparations | |
3 | 030233 | Giấy tẩm chế phẩm tẩy trang | tissues impregnated with make-up removing preparations | |
3 | 030234 | Chế phẩm collagen dùng cho mục đích mỹ phẩm | collagen preparations for cosmetic purposes | |
3 | 030235 | Dải băng làm trắng răng | teeth whitening strips | |
3 | 030236 | Hương liệu cho thực phẩm [tinh dầu] | food flavourings [essential oils] / food flavorings [essential oils] | |
3 | 030237 | Mỹ phẩm có nguồn gốc thảo mộc | phytocosmetic preparations | |
3 | 030238 | Chế phẩm làm sạch dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân, không chứa thuốc | cleansers for intimate personal hygiene purposes, non medicated | |
3 | 030239 | Chất chiết xuất từ thảo mộc dùng cho mục đích mỹ phẩm | herbal extracts for cosmetic purposes | |
3 | 030240 | 1) Chế phẩm tẩy sơn móng tay, móng chân; 2) Chế phẩm tẩy lớp làm bóng móng tay, móng chân | nail varnish removers / nail polish removers | |
3 | 030241 | Sáp đánh bóng sàn | floor wax | |
3 | 030242 | Dầu gội cho động vật [chế phẩm chải lông không chứa thuốc] | shampoos for animals [non-medicated grooming preparations] | |
3 | 030243 | Chế phẩm rửa mắt, không dùng cho mục đích y tế | eye-washes, not for medical purposes | |
3 | 030244 | Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích vệ sinh cá nhân hoặc khử mùi | vaginal washes for personal sanitary or deodorant purposes | |
3 | 030245 | Chế phẩm hóa học để làm sạch dùng cho mục đích gia dụng | chemical cleaning preparations for household purposes | |
3 | 030246 | Thanh sậy mỏng để khuyếch tán chất làm thơm không khí | air fragrance reed diffusers |
Trang 39
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
3 | 030247 | Chế phẩm tẩy trắng [chất làm phai màu] dùng cho mục đích gia dụng | bleaching preparations [decolorants] for household purposes | |
3 | 030248 | 1) Nến xoa bóp cho mục đích làm đẹp; 2) Nến sáp xoa bóp cho mục đích làm đẹp | massage candles for cosmetic purposes | |
3 | 030249 | Mỹ phẩm cho trẻ em | cosmetics for children | |
3 | 030250 | Chế phẩm làm thơm mát hơi thở cho vệ sinh cá nhân | breath freshening preparations for personal hygiene | |
3 | 030251 | Khăn lau em bé được tẩm chế phẩm làm sạch | baby wipes impregnated with cleaning preparations | |
3 | 030252 | Basma [chất nhuộm màu dùng cho mục đích mỹ phẩm] | basma [cosmetic dye] | |
3 | 030253 | Miếng dán mắt dạng gel dùng cho mục đích mỹ phẩm | gel eye patches for cosmetic purposes | |
3 | 030254 | Nhũ dùng cho móng | nail glitter | |
3 | 030255 | Nước tẩy trang mixen (micellar) | micellar water | |
3 | 030256 | Màu vẽ cơ thể dùng cho mục đích mỹ phẩm | body paint for cosmetic purposes | |
3 | 030257 | Màu vẽ cơ thể dạng latec lỏng dùng cho mục đích mỹ phẩm | liquid latex body paint for cosmetic purposes | |
3 | 030258 | 1) Kem đánh răng*; 2) Thuốc đánh răng* | toothpaste* | |
3 | 030259 | Bông tẩm chế phẩm tẩy trang | cotton wool impregnated with make-up removing preparations | |
3 | 030260 | 1) Miếng chống loang màu trong khi giặt; 2) Tấm chống loang màu trong khi giặt | colour run prevention laundry sheets / color run prevention laundry sheets | |
3 | 030261 | 1) Miếng sấy chống tĩnh điện (giặt là); 2) Tấm sấy chống tĩnh điện (giặt là) | antistatic dryer sheets / antistatic drier sheets | |
3 | 030262 | Nhũ dùng cho cơ thể | body glitter | |
3 | 030263 | Miếng dán nhấn mí mắt | double eyelid tapes | |
3 | 030264 | Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích mỹ phẩm | cooling sprays for cosmetic purposes | |
3 | 030265 | Mặt nạ dùng một lần làm nóng bằng hơi nước, không dùng cho mục đích y tế | disposable steam-heated masks, not for medical purposes | |
3 | 030266 | Viên tẩy rửa dùng cho máy pha cà phê | detergent tablets for coffee machines | |
3 | 030267 | Vật liệu phủ móng dùng trong quá trình tái tạo móng | dressings for nail reconstruction | |
3 | 030268 | Sáp tan chảy [chế phẩm tạo mùi thơm] | wax melts [fragrancing preparations] | |
3 | 030269 | Con dấu mỹ phẩm, có chứa mỹ phẩm | cosmetic stamps, filled | |
3 | 030270 | Tinh dầu để sử dụng cho liệu pháp mùi hương | essential oils for aromatherapy use | |
3 | 030271 | Trà để tắm dùng cho mục đích mỹ phẩm | bath tea for cosmetic purposes | |
3 | 030272 | Mặt nạ dùng cho mục đích mỹ phẩm | sheet masks for cosmetic purposes | |
3 | 030273 | Nước cân bằng da dùng cho mục đích mỹ phẩm | toners for cosmetic purposes | |
3 | 030274 | Kem trên cơ sở tinh dầu dùng cho trị liệu bằng mùi hương | essential oil-based creams for aromatherapy use | |
3 | 030275 | Huyết thanh dùng cho mục đích mỹ phẩm | serums for cosmetic purposes | Bổ sung |
3 | 030276 | Bút làm trắng răng | teeth whitening pens | Bổ sung |
3 | 030277 | 1) Chất làm ẩm da dùng cho mục đích mỹ phẩm; 2) Chất dưỡng ẩm da dùng cho mục đích mỹ phẩm | skin hydrators for cosmetic purposes | Bổ sung |
3 | 030278 | Quả bóng giặt có chứa chất giặt tẩy | laundry balls filled with laundry detergents / washing balls filled with laundry detergents | Bổ sung |
Trang 40
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
NHÓM 4. Dầu và mỡ công nghiệp, sáp; Chất bôi trơn; Chất để thấm hút, làm ướt và làm dính bụi; Nhiên liệu và vật liệu cháy sáng; Nến và bấc dùng để thắp sáng. CHÚ THÍCH: Nhóm 4 chủ yếu gồm dầu và mỡ công nghiệp, nhiên liệu và vật liệu cháy sáng. Nhóm 4 đặc biệt gồm cả: – Dầu để bảo quản công trình nề hoặc da – Sáp dạng thô, sáp công nghiệp; – Năng lượng điện; – Nhiên liệu động cơ, nhiên liệu sinh học; – Phụ gia không phải hóa chất dùng cho nhiên liệu; – Gỗ sử dụng làm nhiên liệu. Nhóm 4 đặc biệt không bao gồm: – Một số loại dầu và mỡ công nghiệp đặc biệt, ví dụ, dầu để thuộc da (Nhóm 1), dầu để bảo quản gỗ, dầu và mỡ chống rỉ (Nhóm 2), tinh dầu (Nhóm 3). – Nến/nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích mỹ phẩm (Nhóm 3) và nến/nến sáp xoa bóp có chứa thuốc (Nhóm 5); – Một số loại sáp đặc biệt, ví dụ, sáp để ghép cây (Nhóm 1), sáp dùng cho thợ may, sáp đánh bóng, sáp làm rụng lông (Nhóm 3), sáp dùng cho răng (Nhóm 5), sáp niêm phong (Nhóm 16); – Bấc chuyên dùng cho bếp dầu (nhóm 11) và cho bật lửa (nhóm 34). | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
4 | 040001 | Sáp ong * | beeswax* | Sửa đổi |
4 | 040002 | Cồn đã metyl hóa | methylated spirit | |
4 | 040003 | Cồn [nhiên liệu] | alcohol [fuel] | |
4 | 040004 | Nhiên liệu gốc cồn | fuel with an alcohol base | |
4 | 040005 | Đóm giấy để châm lửa | paper spills for lighting fires | |
4 | 040006 | Đóm gỗ để châm lửa | wood spills for lighting fires | |
4 | 040007 | Mồi lửa | firelighters | |
4 | 040008 | 1)Antraxit; 2) Than gầy; 3) Than cứng | anthracite | |
4 | 040009 | Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền | non-slipping preparations for belts | |
4 | 040010 | Nến dùng cho cây thông noel | Christmas tree candles | |
4 | 040011 | 1) Mỡ dùng cho vũ khí; 2) Chất bôi trơn dùng cho vũ khí | grease for arms [weapons] | |
4 | 040012 | Hợp phần kết dính bụi khi quét dọn | dust binding compositions for sweeping | |
4 | 040013 | Củi đốt | firewood | |
4 | 040014 | 1) Than củi [nhiên liệu]; 2) Than động vật, than thực vật [nhiên liệu] | charcoal [fuel] | |
4 | 040015 | 1) Nến*; 2) Dây nến; 3) Dây tẩm sáp mồi lửa trong nến; 4) Cây nến con candles* / tapers | ||
4 | 040016 | Than đá dạng bánh | coal briquettes |
Trang 41
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
4 | 040017 | 1) Than bùn đóng bánh [nhiên liệu]; 2) Than bùn đóng viên [nhiên liệu] | peat briquettes [fuel] | |
4 | 040018 | 1) Than bánh làm từ gỗ; 2) Than viên làm từ gỗ | wood briquettes | |
4 | 040019 | 1) Than bánh; 2) Than viên (chất đốt, nhiên liệu) | combustible briquettes | |
4 | 040020 | 1) Hỗn hợp nhiên liệu khí hoá; 2) Hỗn hợp cháy được khí hoá | vaporized fuel mixtures | |
4 | 040021 | 1) Sáp cácnauba; 2) Sáp Braxin | carnauba wax | |
4 | 040022 | 1) Ceresin; 2) Xeresin | ceresine | |
4 | 040023 | Than đá | coal | |
4 | 040024 | Than bùn [nhiên liệu] | peat [fuel] | |
4 | 040025 | Nhiên liệu | fuel | |
4 | 040026 | Mỡ dùng cho đồ đi chân | grease for footwear | |
4 | 040027 | Sáp [nguyên liệu thô] | wax [raw material] | |
4 | 040028 | Sáp dùng cho đai truyền | belting wax | |
4 | 040029 | Sáp để thắp sáng | wax for lighting | |
4 | 040030 | Sáp công nghiệp | industrial wax | |
4 | 040031 | Than cốc | coke | |
4 | 040032 | Nhiên liệu khoáng | mineral fuel | |
4 | 040033 | 1) Mỡ dùng cho đai truyền; 2) Chất bôi trơn dùng cho đai truyền | grease for belts | |
4 | 040034 | 1) Mỡ dùng cho da thuộc, cho đồ da; 2) Chất bôi trơn dùng cho da thuộc, cho đồ da | grease for leather | |
4 | 040035 | Mỡ công nghiệp | industrial grease | |
4 | 040036 | 1) Dầu để tách tháo khuôn cốp pha [xây dựng]; 2) Dầu dùng để tách cốp pha [ván khuôn bê tông trong xây dựng] | oils for releasing form work [building] | |
4 | 040037 | Mỡ động vật để làm nến, xà phòng | tallow | |
4 | 040038 | Chế phẩm để khử bụi | dust removing preparations | |
4 | 040039 | Dầu để thắp sáng | oils for lighting | |
4 | 040040 | 1) Khí đốt để thắp sáng; 2) Khí gas để thắp sáng; 3) Dầu xăng để thắp sáng | gas for lighting | |
4 | 040041 | Nhiên liệu thắp sáng | lighting fuel | |
4 | 040042 | Dầu để bôi trơn | lubricating oil | |
4 | 040043 | 1) Xăng dầu; 2) Xăng | petrol / gasoline | |
4 | 040044 | Ete dầu mỏ | petroleum ether | |
4 | 040045 | 1) Ligroin; 2) Dầu hoả | ligroin | |
4 | 040046 | Bấc nến | wicks for candles | |
4 | 040047 | Mỡ làm từ dầu hoả để bôi trơn dùng cho mục đích công nghiệp | petroleum jelly for industrial purposes | |
4 | 040048 | 1) Dầu điezel; 2) Dầu gazoin | diesel oil / gas oil | |
4 | 040049 | 1) Khí đốt; 2) Khí nhiên liệu | fuel gas | |
4 | 040050 | Khí dầu mỏ | oil-gas | |
4 | 040052 | 1) Than chì dùng để bôi trơn; 2) Graphit dùng để bôi trơn | lubricating graphite | |
4 | 040053 | 1) Dầu nhựa than; 2) Dầu hắc ín than đá | coal tar oil | |
4 | 040054 | Than napta | coal naphtha |
Trang 42
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
4 | 040055 | Dầu bảo quản công trình xây | oils for the preservation of masonry | |
4 | 040056 | 1) Dầu dùng để làm ẩm; 2) Dầu thấm ướt | moistening oil | |
4 | 040057 | Dầu cá không ăn được | fish oil, not edible | |
4 | 040058 | Chế phẩm dầu đậu nành để chống dính dùng cho dụng cụ nấu nướng | soya bean oil preparations for non-stick treatment of cooking utensils | |
4 | 040059 | 1) Dầu hỏa; 2) Dầu lửa | kerosene | |
4 | 040060 | Mỡ để bôi trơn | lubricating grease | |
4 | 040061 | Bấc đèn | lamp wicks | |
4 | 040062 | 1) Than non; 2) Than nâu; 3) Than bùn | lignite | |
4 | 040063 | 1) Chất bôi trơn; 2) Dầu nhờn | lubricants | |
4 | 040064 | Dầu mazut | mazut | |
4 | 040065 | 1) Dầu cải dầu dùng cho mục đích công nghiệp; 2) Dầu cải dùng cho mục đích công nghiệp | rape oil for industrial purposes / colza oil for industrial purposes | |
4 | 040066 | 1) Dầu mỏ; 2) Ligroin | naphtha | |
4 | 040067 | 1) Dầu động vật dùng cho mục đích công nghiệp; 2) Dầu xương dùng cho mục đích công nghiệp | bone oil for industrial purposes | |
4 | 040068 | Olein | oleine | |
4 | 040069 | 1) Sáp khoáng; 2) Ozokerit; 3) Sáp mỏ; 4) Ozocerit | ozokerite / ozocerite | |
4 | 040070 | 1) Parafin; 2) Dầu hoả | paraffin | |
4 | 040071 | Dầu mỏ, dạng thô hoặc tinh chế | petroleum, raw or refined | |
4 | 040072 | Than cám [nhiên liệu] | coal dust [fuel] | |
4 | 040073 | 1) Stearin; 2) Glyxeryl tristeat; 3) Tristearin | stearine | |
4 | 040074 | 1) Mỡ lông cừu; 2) Lanolin | wool grease / lanolin | |
4 | 040075 | Dầu hướng dương dùng cho mục đích công nghiệp | sunflower oil for industrial purposes | |
4 | 040076 | 1) Nến làm đèn ngủ; 2) Đèn ngủ [nến] | nightlights [candles] | |
4 | 040079 | 1) Chất kết tụ bụi; 2) Hợp phần làm lắng bụi | dust laying compositions | |
4 | 040080 | Dầu dùng cho vải, sợi, hàng dệt | textile oil | |
4 | 040081 | 1) Nhiên liệu; 2) Chất đốt; 3) Nhiên liệu động cơ; 4) Nhiên liệu động cơ đốt trong | carburants / motor fuel | |
4 | 040084 | 1) Dầu mazut; 2) Nhiên liệu lỏng nặng; 3) Dầu nhiên liệu | fuel oil / combustible oil | |
4 | 040085 | Chất phụ gia, không phải hoá chất, dùng cho nhiên liệu động cơ | additives, non-chemical, to motor fuel | |
4 | 040086 | Mỡ bảo quản da thuộc, đồ da | greases for the preservation of leather | |
4 | 040087 | Dầu công nghiệp | industrial oil | |
4 | 040088 | 1) Khí hoá rắn [nhiên liệu]; 2) Khí gas hoá rắn [nhiên liệu] | solidified gases [fuel] | |
4 | 040089 | Dầu thầu dầu cho mục đích công nghiệp | castor oil for industrial purposes | |
4 | 040090 | Dầu bảo quản da thuộc, đồ da | oils for the preservation of leather | |
4 | 040101 | 1) Dung dịch để cắt; 2) Dầu để cắt | cutting fluids | |
4 | 040102 | 1) Dầu dùng cho sơn; 2) Dầu dùng cho chất màu | oils for paints | |
4 | 040103 | 1) Khí than nung (do lò nung than tạo ra để làm khí đốt); 2) Khí than | producer gas | |
4 | 040104 | Dầu động cơ | motor oil | |
4 | 040105 | Nến thơm | perfumed candles |
Trang 43
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
4 | 040106 | Năng lượng điện | electrical energy | |
4 | 040107 | Ethanol [nhiên liệu] | ethanol [fuel] | |
4 | 040108 | Bùi nhùi để châm thuốc súng | tinder | |
4 | 040109 | Hợp chất hấp thu bụi | dust absorbing compositions | |
4 | 040110 | Benzin (Ét-xăng) | benzine | |
4 | 040111 | Nhiên liệu sinh khối | biomass fuel | |
4 | 040112 | Nhiên liệu benzen | benzene fuel | |
4 | 040113 | Nhiên liệu xylen | xylene fuel | |
4 | 040114 | Sáp bôi cho ván trượt tuyết | wax for skis | |
4 | 040115 | 1) Lanolin dùng trong sản xuất mỹ phẩm; 2) Mỡ lông cừu dùng trong sản xuất mỹ phẩm | lanolin for use in the manufacture of cosmetics | |
4 | 040116 | Sáp ong dùng trong sản xuất mỹ phẩm | beeswax for use in the manufacture of cosmetics | |
4 | 040117 | Than dùng để hút shisha | hookah charcoal | |
4 | 040118 | 1) Dầu hộp số sàn; 2) Dầu hộp số tay | gear oil | |
4 | 040119 | Vụn gỗ để sử dụng như nhiên liệu | wood chips for use as fuel | |
4 | 040120 | Vụn gỗ để xông khói và tạo mùi hương cho thực phẩm | wood chips for smoking and flavouring foods / wood chips for smoking and flavoring foods | |
4 | 040121 | Nến làm từ đậu nành | soy candles |
Trang 44
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
NHÓM 5. Các chế phẩm dược, y tế và thú y; Chế phẩm vệ sinh dùng cho mục đích y tế; Thực phẩm và chất dinh dưỡng phù hợp cho việc sử dụng trong y tế hoặc thú y, thực phẩm cho em bé; Chất bổ sung ăn kiêng cho người và động vật; Cao dán, vật liệu dùng để băng bó; Vật liệu để hàn răng, sáp nha khoa; Chất tẩy uế; Chất diệt động vật có hại; Chất diệt nấm, chất diệt cỏ. CHÚ THÍCH: Nhóm 5 chủ yếu gồm dược phẩm và các chế phẩm khác dùng cho mục đích y tế hoặc thú y. Nhóm 5 đặc biệt gồm cả: – Chế phẩm vệ sinh dùng cho vệ sinh cá nhân, trừ loại dùng cho trang điểm; – Tã lót dùng cho em bé và cho người không tự chủ tiểu tiện; – Chất khử mùi, trừ loại dùng cho người hoặc động vật; – Dầu gội đầu, xà phòng, sữa dưỡng da và chế phẩm đánh răng có chứa thuốc; – Chất bổ sung ăn kiêng nhằm bổ sung cho đồ ăn thông thường hoặc để có lợi cho sức khỏe; – Đồ thay thế bữa ăn và đồ uống và thực phẩm dinh dưỡng cho chế độ ăn kiêng phù hợp với việc sử dụng trong y tế hoặc thú y. Nhóm 5 đặc biệt không bao gồm: – Các thành phần dùng trong sản xuất dược phẩm, ví dụ, vitamin, chất bảo quản và chất chống oxi hóa (Nhóm 1); – Chế phẩm vệ sinh dùng làm chế phẩm trang điểm/vệ sinh thân thể không chứa thuốc (Nhóm 3); – Chất khử mùi dùng cho người hoặc động vật (Nhóm 3); – Băng hỗ trợ, băng chỉnh hình (Nhóm 10); – Đồ thay thế bữa ăn và thực phẩm dinh dưỡng và đồ uống không chuyên dụng dành cho mục đích y tế hoặc thú y cần được phân loại vào các nhóm thực phẩm hoặc đồ uống thích hợp, ví dụ, khoai tây chiên lát mỏng ít béo (Nhóm 29), ngũ cốc cao đạm dạng thanh (Nhóm 30), đồ uống đẳng trương chứa muối và khoáng chất cho cơ thể (Nhóm 32). | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
5 | 050001 | 1) Chất mài mòn dùng trong nha khoa; 2) Chất mài mòn dùng cho răng | dental abrasives | |
5 | 050002 | Aconitin | aconitine | |
5 | 050003 | Chất kết dính dùng cho răng | adhesives for dentures | |
5 | 050005 | Chế phẩm làm trong sạch không khí | air purifying preparations | |
5 | 050006 | Thực phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế | albuminous foodstuffs for medical purposes | |
5 | 050007 | Chế phẩm chứa anbumin dùng cho mục đích y tế | albuminous preparations for medical purposes | |
5 | 050008 | Cồn y tế | medicinal alcohol | |
5 | 050009 | Andehyt dùng cho dược phẩm | aldehydes for pharmaceutical purposes | |
5 | 050010 | Hợp kim của kim loại quí dùng cho mục đích nha khoa | alloys of precious metals for dental purposes | |
5 | 050012 | Hỗn hống dùng trong nha khoa | dental amalgams | |
5 | 050013 | Tinh bột để ăn kiêng hoặc dùng cho mục đích dược phẩm | starch for dietetic or pharmaceutical purposes | |
5 | 050017 | 1) Thuốc gây mê; 2) Thuốc gây tê | anaesthetics | |
5 | 050018 | Dầu thì là dùng cho mục đích y tế | dill oil for medical purposes | |
5 | 050019 | 1) Cao dán; 2) Băng dính dùng cho y tế | adhesive plasters / sticking plasters |
Trang 45
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050020 | 1) Vỏ cây angotua dùng cho mục đích y tế; 2) Vỏ cây đắng vùng Nam Mỹ dùng cho mục đích y tế | angostura bark for medical purposes | |
5 | 050021 | Xóa bỏ | ||
5 | 050022 | Chè chống hen xuyễn | asthmatic tea | |
5 | 050023 | 1) Thuốc mỡ xoa chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Sáp bôi chống cước chân tay do rét lạnh dùng cho mục đích dược phẩm | frostbite salve for pharmaceutical purposes | |
5 | 050025 | Chế phẩm chữa bệnh trĩ | haemorrhoid preparations / hemorrhoid preparations | |
5 | 050026 | Chế phẩm diệt nấm khô mục | preparations for destroying dry rot fungus | |
5 | 050028 | 1) Chế phẩm chống nhậy cắn; 2) Chế phẩm chống mọt cắn | mothproofing preparations | |
5 | 050029 | Chế phẩm chống ký sinh trùng | antiparasitic preparations | |
5 | 050030 | 1) Chất sát trùng; 2) Chất sát khuẩn | antiseptics | |
5 | 050031 | Bông khử trùng | antiseptic cotton | |
5 | 050032 | Chế phẩm chống uric | anti-uric preparations | |
5 | 050033 | Bút chì chữa mụn cóc, mụn cơm | wart pencils | |
5 | 050034 | Bông vô trùng | aseptic cotton | |
5 | 050035 | Giấy bắt ruồi | fly catching paper | |
5 | 050036 | 1) Canh thang để nuôi cấy vi khuẩn; 2) Môi trường để nuôi cấy vi khuẩn; 3) Môi trường nuôi cấy vi khuẩn | bouillons for bacteriological cultures / media for bacteriological cultures / bacteriological culture mediums | |
5 | 050037 | Chế phẩm vi khuẩn học dùng trong y tế và thú y | bacteriological preparations for medical and veterinary use | |
5 | 050038 | Thuốc độc vi khuẩn | bacterial poisons | |
5 | 050039 | Chế phẩm vi khuẩn dùng cho y tế và thú y | bacterial preparations for medical and veterinary use | |
5 | 050040 | Vòng dùng để chữa vết chai ở chân | corn rings for the feet | |
5 | 050041 | Chế phẩm để tắm dùng cho mục đích y tế | bath preparations for medical purposes | |
5 | 050042 | 1) Muối để tắm khoáng; 2) Muối để cho vào nước tắm khoáng | salts for mineral water baths | |
5 | 050043 | 1) Nước tắm oxy; 2) Nước tắm ô xi | oxygen baths | |
5 | 050044 | Nước biển để tắm chữa bệnh | seawater for medicinal bathing | |
5 | 050045 | Chế phẩm trị liệu dùng để tắm | therapeutic preparations for the bath | |
5 | 050046 | 1) Chế phẩm chứa nhựa thơm dùng cho mục đích y tế; 2) Chế phẩm chứa dầu thơm dùng cho mục đích y tế | balsamic preparations for medical purposes | |
5 | 050049 | Băng dùng để băng bó | bandages for dressings | |
5 | 050050 | 1) Dầu thơm dùng cho mục đích y tế; 2) Nhựa thơm dùng cho mục đích y tế | balms for medical purposes | |
5 | 050051 | Chế phẩm tắm cho gia súc [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] | cattle washes [insecticides] | |
5 | 050052 | Bioxit | biocides | |
5 | 050053 | Chế phẩm bitmut dùng cho dược phẩm | bismuth preparations for pharmaceutical purposes | |
5 | 050054 | Nước có chì dùng cho mục đích y tế | lead water / Goulard water | |
5 | 050055 | Thuốc trừ sâu | insecticides |
Trang 46
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050056 | 2) Than gỗ dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Than củi dùng cho mục đích dược phẩm; | charcoal for pharmaceutical purposes | |
5 | 050057 | Kẹo có chứa thuốc | medicated sweets / medicated candies | |
5 | 050058 | 1) Bùn y tế; 2) Cặn lắng để làm thuốc [bùn]; 3) Trầm tích để làm thuốc [bùn] | medicinal mud / medicinal sediment [mud] | |
5 | 050059 | Bùn để tắm chữa bệnh | mud for baths | |
5 | 050061 | Chế phẩm điều trị bỏng | preparations for the treatment of burns | |
5 | 050062 | Kẹo cao su dùng cho dược phẩm | cachou for pharmaceutical purposes | |
5 | 050063 | Chế phẩm điều trị da chai cứng | preparations for callouses | |
5 | 050064 | Calomel [thuốc diệt nấm] | calomel [fungicide] | |
5 | 050065 | 1) Bột cantharidin dùng trong thú y; 2) Bột long não cantharut dùng trong thú y; 3) Thuốc bột diệt bọ phỏng | powder of cantharides | |
5 | 050066 | Cao su dùng cho mục đích nha khoa | rubber for dental purposes | |
5 | 050067 | Xi rô dùng cho mục đích dược phẩm | syrups for pharmaceutical purposes | |
5 | 050068 | Bao con nhộng dùng trong y tế | capsules for medicines | |
5 | 050069 | 1) Chế phẩm dược; 2) Dược phẩm | pharmaceutical preparations | |
5 | 050070 | Thuốc đắp | poultices | |
5 | 050072 | Vật liệu đệm, lót dùng cho mục đích y tế | wadding for medical purposes | |
5 | 050073 | 1) Vải mềm để buộc vết thương dùng cho mục đích y tế; 2) Nùi bông ( xơ bông) dùng cho mục đích y tế | lint for medical purposes | |
5 | 050074 | Các chế phẩm dược trên cơ sở vôi | lime-based pharmaceutical preparations | |
5 | 050075 | Chế phẩm tắm cho chó [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] | dog washes [insecticides] | |
5 | 050076 | Thuốc trừ rệp dùng cho chó | repellents for dogs | |
5 | 050077 | Chế phẩm hoá dược | chemico-pharmaceutical preparations | |
5 | 050079 | Cloral hydrat dùng cho mục đích dược phẩm | hydrated chloral for pharmaceutical purposes | |
5 | 050080 | Thuốc gây mê | chloroform | |
5 | 050081 | 1) Thuốc hút không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc điếu không chứa chất thuốc lá dùng cho mục đích y tế | tobacco-free cigarettes for medical purposes | |
5 | 050082 | 1) Chất trám răng; 2) Chất hàn, gắn răng | dental cements | |
5 | 050083 | 1) Chất hàn, gắn móng guốc của động vật; 2) Chế phẩm hàn, gắn móng guốc của động vật | cement for animal hooves | |
5 | 050084 | Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ | moulding wax for dentists / molding wax for dentists | |
5 | 050085 | 1) Thỏi thuốc dùng để xông hơi tẩy trùng; 2) Thỏi ngậm làm thơm miệng; 3) Viên thuốc xông hơi để tẩy trùng; 4) Viên ngậm làm thơm miệng | fumigating sticks / fumigating pastilles | |
5 | 050086 | Cocain cho mục đích y tế | cocaine for medical purposes | |
5 | 050087 | Vòng cổ chống ký sinh trùng cho động vật | antiparasitic collars for animals | |
5 | 050088 | Thuốc nhỏ mắt | collyrium | |
5 | 050089 | Gạc y tế | compresses | |
5 | 050090 | Chế phẩm vitamin* | vitamin preparations* |
Trang 47
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050091 | 1) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tim; 2) Chất dẫn hoá học dùng làm điện cực để ghi điện tâm đồ | chemical conductors for electrocardiograph electrodes | |
5 | 050092 | Vỏ cây condurango dùng cho mục đích y tế | condurango bark for medical purposes | |
5 | 050093 | Thuốc dùng để trị trứng táo bón | medicines for alleviating constipation | |
5 | 050094 | Dung dịch dùng cho kính áp tròng | solutions for contact lenses | Sửa đổi |
5 | 050095 | Hoá chất chống thụ thai | chemical contraceptives | |
5 | 050096 | Chất cản quang dùng cho mục đích y tế | radiological contrast substances for medical purposes | |
5 | 050098 | 1) Thuốc chữa chai chân; 2) Chế phẩm điều trị vết chai ở chân | corn remedies | |
5 | 050099 | Bông dùng cho mục đích y tế | cotton for medical purposes | |
5 | 050100 | Chế phẩm dược dùng để điều trị cháy nắng, rộp nắng | pharmaceutical preparations for treating sunburn | |
5 | 050102 | 1) Bút sáp ăn da để cầm máu; 2) Kiềm ăn da dạng bút dùng để cầm máu | caustic pencils | |
5 | 050103 | 1) Chế phẩm dùng để chống bệnh cước chân tay do rét lạnh; 2) Chế phẩm chữa bệnh cước chân tay do rét lạnh | chilblain preparations | |
5 | 050104 | 1) Bút cầm máu; 2) Bút sáp cầm máu | haemostatic pencils / hemostatic pencils | |
5 | 050105 | 1) Vỏ cây khổ sâm dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Vỏ cây ba đậu dùng cho mục đích dược phẩm | croton bark | |
5 | 050106 | 1) Thuốc giảm căng cơ bắp (nhựa độc cura); 2) Nhựa độc cura, dẫn xuất dùng để làm thuốc giảm căng cơ | curare | |
5 | 050107 | 1) Vacxin; 2) Thuốc chủng phòng bệnh | vaccines | |
5 | 050108 | Chất tẩy dùng cho mục đích y tế | detergents for medical purposes | |
5 | 050109 | Thuốc sắc dùng cho dược phẩm | decoctions for pharmaceutical purposes | |
5 | 050110 | Vật liệu để hàn răng | teeth filling material | |
5 | 050111 | Vật liệu để in dấu răng | dental impression materials | |
5 | 050112 | Men phủ dùng trong nha khoa | dental lacquer | |
5 | 050113 | 1) Chất trám răng; 2) Mát tít dùng trong nha khoa | dental mastics | |
5 | 050114 | Vật liệu băng bó [dùng trong y tế] | dressings, medical | |
5 | 050115 | Sứ dùng làm răng giả | porcelain for dental prostheses | |
5 | 050116 | Chế phẩm kích thích sự mọc răng | preparations to facilitate teething | |
5 | 050117 | 1) Thuốc khử độc; 2) Thuốc lọc máu | depuratives | |
5 | 050118 | Chất tẩy uế dùng cho mục đích vệ sinh | disinfectants for hygiene purposes | |
5 | 050119 | Chất khử mùi không dùng cho người hoặc động vật | deodorants, other than for human beings or for animals | |
5 | 050120 | Chế phẩm diệt chuột | preparations for destroying mice | Sửa đổi |
5 | 050121 | Bánh mỳ cho người mắc bệnh tiểu đường phù hợp với mục đích y tế | diabetic bread adapted for medical use | |
5 | 050122 | Chất tăng cường tiêu hoá dùng cho mục đích dược phẩm | digestives for pharmaceutical purposes | |
5 | 050123 | 1) Đigitalin dùng để kích thích cơ tim; 2) Digitalin dùng để điều trị bệnh suy tim | digitalin | |
5 | 050124 | Thuốc giảm đau | analgesics | |
5 | 050125 | Chất gây nghiện dùng cho mục đích y tế | drugs for medical purposes |
Trang 48
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050126 | Hộp thuốc [xách tay] [có chứa thuốc] | medicine cases, portable, filled | |
5 | 050127 | 1) Magiê cacbonat dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Magie ôxit dùng cho mục đích dược phẩm | magnesia for pharmaceutical purposes | |
5 | 050128 | 1) Nước cây hương phong dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Nước cây xả dùng cho mục đích dược phẩm | melissa water for pharmaceutical purposes | |
5 | 050129 | Nước khoáng dùng cho mục đích y tế | mineral waters for medical purposes | |
5 | 050130 | Muối từ nước khoáng | mineral water salts | |
5 | 050131 | Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế | thermal water | |
5 | 050132 | Vỏ cây dùng cho dược phẩm | barks for pharmaceutical purposes | |
5 | 050133 | 1) Cồn ngọt [chế phẩm dược]; 2) Chế phẩm có chứa cồn hay glycerine dùng làm tá dược lỏng cho các thuốc đắng hoặc gây buồn nôn | elixirs [pharmaceutical preparations] | |
5 | 050134 | Dung môi dùng để bóc băng dính cá nhân | solvents for removing adhesive plasters | |
5 | 050135 | 1) Chế phẩm thúc đẩy sự ra hoa của thực vật; 2) Chế phẩm chống lại sự không ra hoa của thực vật | anticryptogamic preparations | |
5 | 050136 | Miếng gạc thấm hút để chữa thương tích | vulnerary sponges | |
5 | 050137 | Muối dùng cho mục đích y tế | salts for medical purposes | |
5 | 050138 | Este dùng cho mục đích dược phẩm | esters for pharmaceutical purposes | |
5 | 050139 | Ê te dùng cho mục đích dược phẩm | ethers for pharmaceutical purposes | |
5 | 050140 | Vật liệu băng bó dùng trong phẫu thuật | surgical dressings | |
5 | 050141 | 1) Dầu bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Dầu khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm | eucalyptol for pharmaceutical purposes | |
5 | 050142 | 1) Cây bạch đàn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Cây khuynh diệp dùng cho mục đích dược phẩm | eucalyptus for pharmaceutical purposes | |
5 | 050143 | 1) Thuốc xổ; 2) Thuốc nhuận tràng | purgatives / evacuants | |
5 | 050144 | 1) Bột mì dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Bột dùng cho mục đích dược phẩm | flour for pharmaceutical purposes / meal for pharmaceutical purposes | |
5 | 050145 | 1) Sữa bột [cho trẻ nhũ nhi]; 2) Sữa bột [cho trẻ sơ sinh] | lacteal flour for babies | |
5 | 050146 | 1) Thuốc giảm sốt; 2) Thuốc hạ nhiệt; 3) Thuốc hạ sốt | febrifuges | |
5 | 050147 | Cây thì là dùng cho mục đích y tế | fennel for medical purposes | |
5 | 050148 | Đồ uống được ngâm chiết từ lá cây hoặc thảo mộc, dùng cho mục đích y tế | medicinal infusions | |
5 | 050149 | Trà thảo dược | medicinal tea | |
5 | 050150 | 1) Dầu gan cá thu; 2) Dầu gan cá tuyết; 3) Dầu gan cá moru | cod liver oil | |
5 | 050151 | Chất diệt nấm | fungicides | |
5 | 050152 | Thuốc bổ thần kinh | nervines | |
5 | 050153 | Cây gaiac dùng cho mục đích dược phẩm | guaiacol for pharmaceutical purposes | |
5 | 050154 | 1) Thuốc tẩy giun sán; 2) Thuốc trừ giun sán | vermifuges / anthelmintics | |
5 | 050155 | Vải gạc để băng bó | gauze for dressings | |
5 | 050156 | 1) Thuốc nhuận tràng; 2) Thuốc xổ; 3) Laxativ | laxatives | |
5 | 050157 | Gelatin dùng cho mục đích y tế | gelatine for medical purposes | |
5 | 050158 | Cây long đởm dùng cho mục đích dược phẩm | gentian for pharmaceutical purposes |
Trang 49
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050159 | 1) Chất diệt khuẩn; 2) Chất sát trùng, diệt trùng | germicides | |
5 | 050160 | Glyxerophosphat dùng trong sản xuất thuốc | glycerophosphates | |
5 | 050161 | 1) Gôm dùng cho mục đích y tế; 2) Nhựa cây dùng cho mục đích y tế | gum for medical purposes | |
5 | 050162 | Hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm | linseed for pharmaceutical purposes / flaxseed for pharmaceutical purposes | |
5 | 050163 | Dầu mỡ dùng cho mục đích y tế | greases for medical purposes | |
5 | 050164 | Dầu mỡ dùng cho mục đích thú y | greases for veterinary purposes | |
5 | 050165 | Thuốc mỡ dạng sữa | milking grease | |
5 | 050166 | 1) Chế phẩm hóa học dùng để chẩn đoán có thai; 2) Chế phẩm hóa học dùng để chẩn đoán mang thai | chemical preparations for the diagnosis of pregnancy | |
5 | 050167 | Dầu y tế | medicinal oils | |
5 | 050168 | 1) Chất sinh huyết; 2) Hematogen; 3) Chất tạo huyết | haematogen / hematogen | |
5 | 050169 | 1) Huyết cầu tố; 2) Hemoglobin | haemoglobin / hemoglobin | |
5 | 050170 | Thảo dược | medicinal herbs | |
5 | 050171 | 1) Hormon dùng cho mục đích y tế; 2) Nội tiết tố dùng cho mục đích y tế | hormones for medical purposes | |
5 | 050172 | Dầu mù tạt dùng cho mục đích y tế | mustard oil for medical purposes | |
5 | 050174 | Dược chất hydrastin | hydrastine | |
5 | 050175 | 1) Chế phẩm dược hydrastinin dùng trị bệnh cổ rễ; 2) Chế phẩm dược hydrastinin có tác dụng cầm máu dùng để điều trị bệnh chảy máu tử cung | hydrastinine | |
5 | 050176 | 1) Bông thấm hút; 2) Nùi thấm hút | absorbent cotton / absorbent wadding | |
5 | 050177 | Tinh dịch dùng để thụ tinh nhân tạo | semen for artificial insemination | |
5 | 050178 | 1) Thuốc trừ sâu bọ, côn trùng; 2) Thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ | insect repellents | |
5 | 050179 | Cồn iốt | tincture of iodine | |
5 | 050180 | Pepton dùng cho mục đích dược phẩm | peptones for pharmaceutical purposes | |
5 | 050181 | 1) Iodofom dùng để điều trị bệnh ngoài da; 2) Triiodomethane dùng để diệt khuẩn | iodoform | |
5 | 050182 | 1) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng cho mục đích y tế; 2) Tảo lam đỏ chondrus và gigatina dùng làm chất nhũ tương trong bào chế thuốc | Irish moss for medical purposes | |
5 | 050183 | 1) Thuốc xổ jalap dùng trong y tế; 2) Thuốc tẩy jalap dùng trong y tế | jalap | |
5 | 050184 | 1) Quả táo đỏ (jujube) có chứa thuốc; 2) Quả táo tàu (jujube) có chứa thuốc; 3) Quả táo ta (jujube) có chứa thuốc | jujube, medicated | Sửa đổi |
5 | 050185 | Cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm | liquorice for pharmaceutical purposes | |
5 | 050186 | Chất chiết từ lá thuốc lá [thuốc trừ sâu] | tobacco extracts [insecticides] | |
5 | 050187 | Men sữa dùng cho mục đích dược phẩm | milk ferments for pharmaceutical purposes | |
5 | 050188 | Đồ uống chứa sữa và mạch nha dùng cho mục đích y tế | malted milk beverages for medical purposes | |
5 | 050189 | Chế phẩm tắm cho động vật [thuốc diệt sâu bọ, côn trùng] | animal washes [insecticides] |
Trang 50
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050190 | Bột hạt lanh dùng cho mục đích dược phẩm | linseed meal for pharmaceutical purposes / flaxseed meal for pharmaceutical purposes | |
5 | 050191 | Nước thơm dùng cho mục đích dược phẩm | lotions for pharmaceutical purposes | |
5 | 050192 | 1) Đường từ sữa dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Lactoza dùng cho mục đích dược phẩm | milk sugar for pharmaceutical purposes / lactose for pharmaceutical purposes | |
5 | 050193 | Chế phẩm để diệt ấu trùng | larvae exterminating preparations | |
5 | 050194 | Men dùng cho mục đích dược phẩm | yeast for pharmaceutical purposes | |
5 | 050195 | Chế phẩm diệt ốc sên | slug exterminating preparations | |
5 | 050196 | 1) Thuốc xoa bóp; 2) Dầu xoa bóp; 3) Linimen | liniments | |
5 | 050197 | 1) Linh lăng hoa vàng dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Phấn thơm của cây hoa hốt bó dùng cho mục đích dược phẩm | lupulin for pharmaceutical purposes | |
5 | 050198 | Kẹo cao su dùng cho mục đích y tế | chewing gum for medical purposes | |
5 | 050199 | Vỏ cây đước dùng cho mục đích dược phẩm | mangrove bark for pharmaceutical purposes | |
5 | 050200 | 1) Quần lót phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt; 2) Quần lót dùng khi có kinh nguyệt | sanitary panties / menstruation knickers / sanitary knickers / sanitary pants | |
5 | 050201 | Bạc hà dùng cho mục đích dược phẩm | mint for pharmaceutical purposes | |
5 | 050202 | Chế phẩm hoá học dùng để trị bệnh nấm mốc | chemical preparations for treating mildew | |
5 | 050203 | Mạch nha dùng cho mục đích dược phẩm | malt for pharmaceutical purposes | |
5 | 050204 | 1) Thuốc diệt cỏ; 2) Chất diệt cỏ dại; 4) Thuốc diệt cỏ dại; 4) Chế phẩm diệt trừ thực vật gây hại | herbicides / weedkillers / preparations for destroying noxious plants | |
5 | 050205 | 1) Lưu huỳnh thỏi [chất tẩy uế]; 2) Thỏi lưu huỳnh [chất tẩy uế] | sulfur sticks [disinfectants] | |
5 | 050207 | Thuốc mỡ dung cho mục đích y tế | pomades for medical purposes | |
5 | 050208 | Cồn dùng cho mục đích y tế | tinctures for medical purposes | |
5 | 050209 | Huyết thanh dùng cho mục đích y tế | serums for medical purposes | Sửa đổi |
5 | 050210 | 1) Menthol; 2) Thuốc dạng kem menthol | menthol | |
5 | 050211 | Thuốc mỡ có chứa thuỷ ngân | mercurial ointments | |
5 | 050212 | Chất dinh dưỡng cho vi sinh vật | nutritive substances for microorganisms | |
5 | 050213 | Chủng vi sinh nuôi cấy dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | cultures of microorganisms for medical or veterinary use | |
5 | 050214 | 1) Viên ngậm dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Viên thuốc thơm trị chứng viêm họng dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Viên thuốc ngậm dùng cho mục đích dược phẩm | pastilles for pharmaceutical purposes / lozenges for pharmaceutical purposes | |
5 | 050216 | Thuốc diệt chuột | rat poison | |
5 | 050217 | 1) Keo dính ruồi; 2) Chất dính bắt ruồi | fly glue / fly catching adhesives | |
5 | 050218 | Chế phẩm diệt ruồi | fly destroying preparations | |
5 | 050219 | Mù tạt dùng cho mục đích dược phẩm | mustard for pharmaceutical purposes | |
5 | 050220 | Nước thơm dùng cho mục đích thú y | lotions for veterinary purposes | |
5 | 050221 | 1) Vỏ cây chiêu liêu dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Vỏ cây duốt núi dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Vỏ cây kha tử dùng cho mục đích dược phẩm | myrobalan bark for pharmaceutical purposes | |
5 | 050222 | 1) Chế phẩm hoá học để trị bệnh tàn rụi, trụi cây lúa mì; 2) Chế phẩm hoá học để trị bệnh muội than, bệnh nấm than ở lúa mì | chemical preparations for treating wheat blight / chemical preparations for treating wheat smut | |
5 | 050223 | 1) Thuốc ngủ; 2) Thuốc giảm đau; 3) Thuốc gây mê | narcotics |
Trang 51
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050224 | Muối amoniắc để hít chữa ngất, chữa nhức đầu buồn nôn | smelling salts | |
5 | 050225 | Thuốc mỡ dược phẩm | ointments for pharmaceutical purposes | |
5 | 050226 | 1) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để giảm đau; 2) Thuốc có chứa thuốc phiện dùng để gây mê | opiates | |
5 | 050227 | Thuốc phiện | opium | |
5 | 050228 | Thuốc bóp phong thấp | opodeldoc | |
5 | 050229 | 1) Chế phẩm dùng cho liệu pháp phủ tạng; 2) Chế phẩm dùng cho liệu pháp nội tạng | opotherapy preparations / organotherapy preparations | |
5 | 050230 | Hỗn hống vàng dùng trong nha khoa | dental amalgams of gold | |
5 | 050231 | 1) Pectin dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Chất tạo keo dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Chất làm đông đặc dùng cho mục đích dược phẩm | pectin for pharmaceutical purposes | |
5 | 050232 | 1) Băng vệ sinh dạng nút dùng khi có kinh nguyệt; 2) Nút gạc dùng khi có kinh nguyệt | sanitary tampons / menstruation tampons | |
5 | 050234 | 1) Miếng đệm lót vệ sinh; 2) Băng vệ sinh | sanitary towels / sanitary napkins / sanitary pads | |
5 | 050236 | 1) Phenol dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Phenylic axit dùng cho mục đích dược phẩm; 3) Cacbolic axit dùng cho mục đích dược phẩm | phenol for pharmaceutical purposes | |
5 | 050237 | 1) Giấy dùng cho cao dán mù tạt; 2) Giấy dùng cho cao đắp mù tạt | paper for mustard plasters / paper for mustard poultices | |
5 | 050238 | Chất diệt ký sinh trùng | parasiticides | |
5 | 050239 | Chế phẩm dược để chăm sóc da | pharmaceutical preparations for skin care | |
5 | 050240 | Trà thảo mộc dùng cho mục đích y tế | herbal teas for medicinal purposes | |
5 | 050241 | Chế phẩm dược để trị gàu ở đầu | pharmaceutical preparations for treating dandruff | |
5 | 050242 | 1) Pepsin dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Enzim dịch vị dùng cho mục đích dược phẩm | pepsins for pharmaceutical purposes | |
5 | 050243 | Viên thuốc con nhộng dùng cho dược phẩm | cachets for pharmaceutical purposes | |
5 | 050244 | Hộp thuốc cấp cứu [có chứa thuốc bên trong] | first-aid boxes, filled | |
5 | 050245 | Photphat dùng cho mục đích dược phẩm | phosphates for pharmaceutical purposes | |
5 | 050246 | Chế phẩm hóa học để trị bệnh rệp rễ nho | chemical preparations for treating phylloxera | |
5 | 050247 | 1) Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi chân; 2) Thuốc chống đổ mồ hôi chân | remedies for foot perspiration | |
5 | 050248 | Huyết tương | blood plasma | |
5 | 050249 | Thuốc độc | poisons | |
5 | 050251 | Muối kali dùng cho mục đích y tế | potassium salts for medical purposes | |
5 | 050252 | 1) Bột thuốc trừ sâu làm từ hoa khô của loài hoa cúc lá nhỏ; 2) Thuốc trừ sâu làm từ bột hoa cúc lá nhỏ | pyrethrum powder | |
5 | 050253 | Cây mẻ rìu làm thuốc dùng cho mục đích y tế | quebracho for medical purposes | |
5 | 050254 | 1) Cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc đắng làm từ cây bạch mộc dùng cho mục đích y tế | quassia for medical purposes | |
5 | 050255 | 1) Cây canh ki na dùng cho mục đích y tế; 2) Canh ki na dùng cho mục đích y tế | quinquina for medical purposes / cinchona for medical purposes |
Trang 52
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050256 | 1) Kí ninh dùng cho mục đích y tế; 2) Quinin dùng cho mục đích y tế | quinine for medical purposes | |
5 | 050257 | Quinolin dùng cho mục đích y tế | chinoline for medical purposes | |
5 | 050258 | Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế | radioactive substances for medical purposes | |
5 | 050259 | Rađi dùng cho mục đích y tế | radium for medical purposes | |
5 | 050260 | 1) Rễ cây thuốc; 2) Rễ cây dùng cho mục đích y tế | medicinal roots | |
5 | 050261 | Rễ cây đại hoàng dùng cho mục đích dược phẩm | rhubarb roots for pharmaceutical purposes | |
5 | 050262 | Thuốc bổ [thuốc, dược phẩm] | tonics [medicines] | |
5 | 050263 | 1) Bitmut subnitrat dùng cho dược phẩm; 2) Bitmut nitrat hoá trị thấp dùng cho dược phẩm | bismuth subnitrate for pharmaceutical purposes | |
5 | 050264 | Cây thổ phục linh dùng cho mục đích y tế | sarsaparilla for medical purposes | |
5 | 050265 | Máu dùng cho mục đích y tế | blood for medical purposes | |
5 | 050266 | Con đỉa còn sống dùng cho mục đích y tế | leeches for medical purposes | |
5 | 050267 | Băng để băng xương vai dùng cho mục đích phẫu thuật | scapulars for surgical purposes | |
5 | 050268 | 1) Thuốc giảm đau; 2) Thuốc an thần | sedatives / tranquillizers | |
5 | 050269 | 1) Thuốc co dạ con dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Thuốc giúp tử cung co thắt và ngừa chảy máu nhiều sau khi sinh dùng cho mục đích dược phẩm | ergot for pharmaceutical purposes | |
5 | 050270 | 1) Thuốc dùng cho liệu pháp huyết thanh; 2) Dược phẩm dùng cho liệu pháp huyết thanh | serotherapeutic medicines | |
5 | 050271 | 1) Cao dán mù tạt; 2) Thuốc dán mù tạt; 3) Cao đắp mù tạt; 4) Thuốc đắp mù tạt | mustard plasters / mustard poultices | |
5 | 050272 | 1) Chế phẩm khử trùng cho đất; 2) Chế phẩm tiệt trùng cho đất | soil-sterilizing preparations / soil-sterilising preparations | |
5 | 050273 | 1) Thuốc ngủ; 2) Thuốc gây buồn ngủ | soporifics | |
5 | 050274 | 1) Muối natri dùng cho mục đích y tế; 2) Natri clorua dùng cho mục đích y tế; | sodium salts for medical purposes | |
5 | 050275 | 1) Chế phẩm khử trùng; 2) Chế phẩm tiệt trùng | sterilizing preparations / sterilising preparations | |
5 | 050276 | 1) Thuốc độc mã tiền; 2) Chất độc stricnin | strychnine | |
5 | 050277 | Chế phẩm làm se da để cầm máu | styptic preparations | |
5 | 050278 | Đường dùng cho mục đích y tế | sugar for medical purposes | |
5 | 050279 | Sunfonamit [dược phẩm, thuốc] | sulfonamides [medicines] | |
5 | 050280 | Thuốc viên hình đạn để nhét vào hậu môn | suppositories | |
5 | 050281 | Cáu rượu dùng cho mục đích dược phẩm | tartar for pharmaceutical purposes | |
5 | 050282 | Nhựa thông dùng cho dược phẩm | turpentine for pharmaceutical purposes | |
5 | 050283 | Dầu thông dùng cho mục đích dược phẩm | oil of turpentine for pharmaceutical purposes | |
5 | 050284 | Thymol dùng cho mục đích dược phẩm | thymol for pharmaceutical purposes | |
5 | 050285 | Thuốc chữa bệnh đổ mồ hôi | remedies for perspiration | |
5 | 050286 | Giấy chống nhậy cắn, chống mọt cắn | mothproofing paper / mothproof paper | |
5 | 050287 | Chế phẩm thú y | veterinary preparations | |
5 | 050288 | Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây nho | chemical preparations for treating diseases affecting vine plants |
Trang 53
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050289 | Chế phẩm diệt sâu bọ gây hại | preparations for destroying vermin | Sửa đổi |
5 | 050290 | 1) Thuốc làm rộp da; 2) Tác nhân làm nổi các bóng nước trên da | vesicants | |
5 | 050291 | Axetat cho ngành dược | acetates for pharmaceutical purposes | |
5 | 050292 | Axit cho ngành dược | acids for pharmaceutical purposes | |
5 | 050294 | Băng dính dùng cho mục đích y tế | adhesive tapes for medical purposes | |
5 | 050296 | Alcaloit dùng cho mục đích y tế | alkaloids for medical purposes | |
5 | 050297 | 1) Thực phẩm ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Thực phẩm ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế | dietetic foods adapted for medical purposes | |
5 | 050298 | Thực phẩm cho em bé | food for babies | |
5 | 050299 | Nhôm Axetat dùng cho dược phẩm | aluminium acetate for pharmaceutical purposes | |
5 | 050300 | 1) Sữa hạnh nhân dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Sữa quả hạnh dùng cho mục đích dược phẩm | almond milk for pharmaceutical purposes | |
5 | 050301 | 1) Thuốc mỡ trị rộp nắng, cháy nắng; 2) Kem bôi trị rộp nắng, cháy nắng | sunburn ointments | |
5 | 050302 | Muối tắm dùng cho mục đích y tế | bath salts for medical purposes | |
5 | 050303 | Thỏi cam thảo dùng cho mục đích dược phẩm | stick liquorice for pharmaceutical purposes | |
5 | 050304 | Sođa Bicacbonat dùng cho dược phẩm | bicarbonate of soda for pharmaceutical purposes | |
5 | 050305 | Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích y tế | biological preparations for medical purposes | |
5 | 050306 | Brom dùng cho dược phẩm | bromine for pharmaceutical purposes | |
5 | 050307 | 1) Đồ uống kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Đồ uống kiêng phù hợp cho mục đích y tế | dietetic beverages adapted for medical purposes | |
5 | 050308 | Dầu long não dùng cho mục đích y tế | camphor oil for medical purposes | |
5 | 050309 | Long não dùng cho mục đích y tế | camphor for medical purposes | |
5 | 050310 | Đường phèn tinh thể dùng cho mục đích y tế | crystallized rock sugar for medical purposes | |
5 | 050311 | Cacbolineum [chất diệt vật ký sinh] | carbolineum [parasiticide] | |
5 | 050312 | Chất diệt tảo | algicides | |
5 | 050313 | Lexitin dùng cho mục đích y tế | lecithin for medical purposes | |
5 | 050314 | Khí gaz dùng cho mục đích y tế | gases for medical purposes | |
5 | 050315 | Miếng lót của quần lót [vệ sinh] | panty liners [sanitary] | |
5 | 050316 | Sữa ong chúa dùng cho mục đích dược phẩm | royal jelly for pharmaceutical purposes | |
5 | 050317 | Chế phẩm y tế làm thon nhỏ người | medical preparations for slimming purposes | |
5 | 050318 | Este Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm | cellulose esters for pharmaceutical purposes | |
5 | 050319 | Chất ăn da để cầm máu dùng cho mục đích dược phẩm | caustics for pharmaceutical purposes | |
5 | 050320 | Ete Xenluloza dùng cho mục đích dược phẩm | cellulose ethers for pharmaceutical purposes | |
5 | 050321 | Phụ phẩm của quá trình xử lý hạt ngũ cốc dùng cho mục đích ăn kiêng hoặc mục đích y tế | by-products of the processing of cereals for dietetic or medical purposes | |
5 | 050323 | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích dược phẩm | chemical preparations for pharmaceutical purposes | |
5 | 050324 | Colođion dùng cho mục đích dược phẩm | collodion for pharmaceutical purposes | |
5 | 050325 | Cáu rượu dạng kem cho dược phẩm | cream of tartar for pharmaceutical purposes |
Trang 54
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050326 | Creozot (chất diệt trùng) dùng cho dược phẩm | creosote for pharmaceutical purposes | |
5 | 050327 | 1) Thuốc dùng cho nha khoa; 2) Dược phẩm dùng cho nha khoa | medicines for dental purposes | |
5 | 050328 | 1) Thuốc dùng cho người; 2) Dược phẩm dùng cho người | medicines for human purposes | |
5 | 050329 | 1) Thuốc dành cho thú y; 2) Dược phẩm dành cho thú y | medicines for veterinary purposes | |
5 | 050330 | Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích y tế | diagnostic preparations for medical purposes | |
5 | 050331 | Glyxerin dùng cho mục đích y tế | glycerine for medical purposes | |
5 | 050332 | Đồ uống y tế | medicinal drinks | |
5 | 050333 | Men dùng cho mục đích dược phẩm | ferments for pharmaceutical purposes | |
5 | 050334 | Hoa lưu huỳnh dùng cho mục đích dược phẩm | flowers of sulfur for pharmaceutical purposes | |
5 | 050335 | Alđehyt formic dùng cho mục đích dược phẩm | formic aldehyde for pharmaceutical purposes | |
5 | 050336 | 1) Thảo dược để hút dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc hút thảo dược dùng cho mục đích y tế | smoking herbs for medical purposes | |
5 | 050337 | Chế phẩm để xông dùng cho mục đích y tế | fumigation preparations for medical purposes | |
5 | 050338 | Axit galic dùng cho mục đích dược phẩm | gallic acid for pharmaceutical purposes | |
5 | 050339 | 1) Mỡ từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế; 2) Chất nhờn từ dầu mỏ dùng cho mục đích y tế | petroleum jelly for medical purposes | |
5 | 050340 | 1) Đường gluco dùng cho mục đích y tế; 2) Glucoza dùng cho mục đích y tế | glucose for medical purposes | |
5 | 050341 | Nhựa gôm dùng cho mục đích y tế | gamboge for medical purposes | |
5 | 050342 | Nhựa gurjun dùng cho mục đích y tế | gurjun balsam for medical purposes | |
5 | 050343 | Chiết xuất của cây hoa bia dùng cho mục đích dược phẩm | extracts of hops for pharmaceutical purposes | |
5 | 050344 | Dầu thầu dầu dùng cho mục đích y tế | castor oil for medical purposes | |
5 | 050345 | Hyđro peroxit dùng cho mục đích y tế | hydrogen peroxide for medical purposes | |
5 | 050346 | Iôt dùng cho mục đích dược phẩm | iodine for pharmaceutical purposes | |
5 | 050347 | Iodua dùng cho mục đích dược phẩm | iodides for pharmaceutical purposes | |
5 | 050348 | 1) Alkalin iođua dùng cho ngành dược phẩm; 2) Kiềm iođua dùng cho dược phẩm | alkaline iodides for pharmaceutical purposes | |
5 | 050349 | Chất đồng vị dùng cho mục đích y tế | isotopes for medical purposes | |
5 | 050350 | 1) Chất ăn kiêng thích hợp cho mục đích y tế; 2) Chất ăn kiêng phù hợp cho mục đích y tế | dietetic substances adapted for medical use | |
5 | 050351 | Quần tã dùng cho người không tự chủ được | diapers for incontinence | |
5 | 050361 | Chế phẩm sinh học dùng cho mục đích thú y | biological preparations for veterinary purposes | |
5 | 050362 | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích y tế | chemical preparations for medical purposes | |
5 | 050363 | Chế phẩm hoá học dùng cho mục đích thú y | chemical preparations for veterinary purposes | |
5 | 050364 | 1) Thuốc thử hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y; 2) Chất liệu hoá học dùng cho mục đích y tế hoặc thú y | chemical reagents for medical or veterinary purposes | |
5 | 050365 | Chế phẩm làm sạch kính áp tròng | contact lens cleaning preparations | Sửa đổi |
5 | 050366 | Điastaza dùng cho mục đích y tế | diastase for medical purposes | |
5 | 050367 | Chất xơ dùng cho ăn kiêng | dietary fibre / dietary fiber | |
5 | 050368 | Enzym dùng cho mục đích y tế | enzymes for medical purposes |
Trang 55
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050369 | Enzym dùng cho mục đích thú y | enzymes for veterinary purposes | |
5 | 050370 | Chế phẩm enzym dùng cho mục đích y tế | enzyme preparations for medical purposes | |
5 | 050371 | Chế phẩm enzym dùng cho mục đích thú y | enzyme preparations for veterinary purposes | |
5 | 050372 | Quần lót, thấm hút được, dùng cho người không tự chủ được | pants, absorbent, for incontinence | |
5 | 050373 | Chế phẩm làm khô [chất làm khô] dùng cho mục đích y tế | siccatives [drying agents] for medical purposes | |
5 | 050374 | 1) Khăn giấy được tẩm nước thơm dược phẩm; 2) Khăn giấy được ngâm, tẩm, thấm ướt nước thơm dược phẩm | tissues impregnated with pharmaceutical lotions | Sửa đổi |
5 | 050375 | Chế phẩm chứa nguyên tố vi lượng dùng cho người và động vật | preparations of trace elements for human and animal use | |
5 | 050376 | Axit amin dùng cho mục đích y tế | amino acids for medical purposes | |
5 | 050377 | Axit amin dùng cho mục đích thú y | amino acids for veterinary purposes | |
5 | 050378 | Miếng đệm lót ngực dùng cho người cho con bú | breast-nursing pads | |
5 | 050379 | Gỗ cây thông tùng dùng để trừ sâu bọ, côn trùng | cedar wood for use as an insect repellent | |
5 | 050380 | 1) Chất diệt khuẩn cho hoá chất vệ sinh; 2) Chất tẩy uế cho hoá chất vệ sinh | disinfectants for chemical toilets | |
5 | 050381 | Bột cá dùng cho mục đích dược phẩm | fish meal for pharmaceutical purposes | |
5 | 050382 | Chất bổ sung ăn kiêng từ khoáng chất | mineral dietary supplements | |
5 | 050383 | Nước súc miệng dùng cho mục đích y tế | mouthwashes for medical purposes | |
5 | 050384 | Chất bổ sung dinh dưỡng | nutritional supplements | |
5 | 050385 | 1) Chất gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật; 2) Vật liệu gắn xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật; 3) Xi măng xương dùng cho mục đích chỉnh hình và phẫu thuật | bone cement for surgical and orthopaedic purposes / bone cement for surgical and orthopedic purposes | |
5 | 050386 | Hương xua đuổi côn trùng, sâu bọ | insect repellent incense | |
5 | 050387 | 1) Thuốc trừ ve bét; 2) Thuốc trừ dệp cây | acaricides | |
5 | 050388 | Thuốc kháng sinh | antibiotics | |
5 | 050389 | 1) Thuốc ngăn sự thèm ăn dùng cho mục đích y tế; 2) Thuốc giảm sự ngon miệng dùng cho mục đích y tế | appetite suppressants for medical purposes | |
5 | 050390 | Chế phẩm làm giãn phế quản | bronchodilating preparations | |
5 | 050391 | Miếng đệm nốt viêm tấy, vết sưng ở kẽ ngón chân cái | bunion pads | |
5 | 050392 | Da lông chuột chũi dùng cho mục đích y tế | moleskin for medical purposes | |
5 | 050393 | Chế phẩm rửa âm đạo dùng cho mục đích y tế | vaginal washes for medical purposes | |
5 | 050394 | 1) Chế phẩm dược để kích thích mọc tóc; 2) Dược phẩm kích thích mọc tóc | medicinal hair growth preparations | |
5 | 050395 | Steroit | steroids | |
5 | 050396 | Tá dược dùng cho mục đích y tế | adjuvants for medical purposes | |
5 | 050397 | Mô cấy chứa các mô sống dùng trong phẫu thuật | surgical implants comprised of living tissues | |
5 | 050398 | Miếng che mắt bị thương dùng cho mục đích y tế | eyepatches for medical purposes | |
5 | 050399 | Ô xi dùng cho mục đích y tế | oxygen for medical purposes | |
5 | 050400 | Chất khử mùi dùng cho quần áo và hàng dệt | deodorants for clothing and textiles | |
5 | 050401 | Chế phẩm khử mùi không khí | air deodorizing preparations / air deodorising preparations |
Trang 56
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050402 | Chế phẩm thụt rửa dùng cho mục đích y tế | douching preparations for medical purposes | |
5 | 050403 | Tế bào gốc dùng cho mục đích y tế | stem cells for medical purposes | |
5 | 050404 | Tế bào gốc dùng cho mục đích thú y | stem cells for veterinary purposes | |
5 | 050405 | Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích y tế | biological tissue cultures for medical purposes | |
5 | 050406 | Mô nuôi cấy sinh học dùng cho mục đích thú y | biological tissue cultures for veterinary purposes | |
5 | 050407 | Chế phẩm làm lạnh dạng xịt dùng cho mục đích y tế | cooling sprays for medical purposes | |
5 | 050408 | Chất bôi trơn bộ phận sinh dục cá nhân | personal sexual lubricants | |
5 | 050409 | Chế phẩm lô hội dùng cho mục đích dược phẩm | aloe vera preparations for pharmaceutical purposes | |
5 | 050410 | Bột ngọc trai dùng cho mục đích y tế | pearl powder for medical purposes | |
5 | 050411 | Chế phẩm dùng để giảm hoạt động tình dục | preparations for reducing sexual activity | |
5 | 050412 | Tã lót trẻ em | babies’ diapers / babies’ nappies | |
5 | 050413 | 1) Quần tã trẻ em; 2) Tã lót kiểu quần dùng cho trẻ em | babies’ diaper-pants / babies’ nappy-pants | |
5 | 050414 | Nước rửa mắt chứa thuốc | medicated eye-washes | |
5 | 050415 | Thuốc viên ngăn sự thèm ăn | appetite suppressant pills | |
5 | 050416 | Thuốc viên làm thon người | slimming pills | |
5 | 050417 | Thuốc viên làm làn da rám nắng | tanning pills | |
5 | 050418 | Thuốc viên chống oxy hóa | antioxidant pills | |
5 | 050419 | Chất bổ sung ăn kiêng cho động vật | dietary supplements for animals | |
5 | 050420 | Chất bổ sung anbumin dùng cho ăn kiêng | albumin dietary supplements | |
5 | 050421 | Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh | linseed dietary supplements / flaxseed dietary supplements | |
5 | 050422 | Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh | linseed oil dietary supplements / flaxseed oil dietary supplements | |
5 | 050423 | Chất bổ sung ăn kiêng từ mầm lúa mì | wheat germ dietary supplements | |
5 | 050424 | Chất bổ sung ăn kiêng từ nấm men | yeast dietary supplements | |
5 | 050425 | Chất bổ sung ăn kiêng từ sữa ong chúa | royal jelly dietary supplements | |
5 | 050426 | Keo ong dùng cho mục đích dược phẩm | propolis for pharmaceutical purposes | |
5 | 050427 | Chất bổ sung ăn kiêng từ keo ong | propolis dietary supplements | |
5 | 050428 | Chất bổ sung ăn kiêng từ phấn hoa | pollen dietary supplements | |
5 | 050429 | Chất bổ sung enzym dùng cho ăn kiêng | enzyme dietary supplements | |
5 | 050430 | Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng | glucose dietary supplements | |
5 | 050431 | Chất bổ sung lexithin dùng cho ăn kiêng | lecithin dietary supplements | |
5 | 050432 | Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng | alginate dietary supplements | |
5 | 050433 | Anginat dùng cho mục đích dược phẩm | alginates for pharmaceutical purposes | |
5 | 050434 | Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng | casein dietary supplements | |
5 | 050435 | Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng | protein dietary supplements | |
5 | 050436 | Chất bổ sung protein cho động vật | protein supplements for animals | |
5 | 050437 | Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích y tế | reagent paper for medical purposes | |
5 | 050438 | 1) Cồn dùng cho mục đích dược phẩm; 2) Rượu dùng cho mục đích dược phẩm | alcohol for pharmaceutical purposes | |
5 | 050439 | 1) Chất diệt loài gây hại; 2) Thuốc trừ sâu | pesticides |
Trang 57
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050440 | 1) Tã lót dùng cho vật nuôi cảnh; 2) Tã lót cho thú cưng | diapers for pets | |
5 | 050441 | Chất tẩy uế | disinfectants | |
5 | 050442 | Keo phẫu thuật | surgical glues | |
5 | 050443 | Chất đánh dấu sinh học để chẩn đoán dùng cho mục đích y học | diagnostic biomarker reagents for medical purposes | |
5 | 050444 | Chế phẩm điều trị bệnh trứng cá | acne treatment preparations | |
5 | 050445 | Thức ăn gia súc có chứa thuốc | medicated animal feed | |
5 | 050446 | Chế phẩm chẩn đoán dùng cho mục đích thú y | diagnostic preparations for veterinary purposes | |
5 | 050447 | 1) Bông gạc dùng cho mục đích y tế; 2) Tăm bông dùng cho mục đích y tế | cotton swabs for medical purposes / cotton sticks for medical purposes | |
5 | 050448 | 1) Sữa công thức cho trẻ sơ sinh; 2) Thực phẩm công thức cho trẻ sơ sinh | infant formula | |
5 | 050449 | Sữa bột cho trẻ em | powdered milk for babies | |
5 | 050450 | Mô cấy ghép [mô sống] | transplants [living tissues] | |
5 | 050451 | Collagen dùng cho mục đích y tế | collagen for medical purposes | |
5 | 050452 | Chiết xuất từ thực vật dùng cho ngành dược | plant extracts for pharmaceutical purposes | |
5 | 050453 | Dược phẩm | pharmaceuticals | |
5 | 050454 | Chế phẩm vi sinh dùng cho ngành y hoặc thú y | preparations of microorganisms for medical or veterinary use | |
5 | 050455 | Chế phẩm liệu pháp thực vật dùng cho mục đích y tế | phytotherapy preparations for medical purposes | |
5 | 050456 | Chất chiết xuất thảo mộc dùng cho mục đích y tế | herbal extracts for medical purposes | |
5 | 050457 | Gel kích thích tình dục | sexual stimulant gels | |
5 | 050458 | Chất kích thích miễn dịch | immunostimulants | |
5 | 050459 | Chế phẩm hỗ trợ dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế hoặc trị liệu | nutraceutical preparations for therapeutic or medical purposes | |
5 | 050460 | 1) Thực phẩm sấy khô nhiệt độ thấp phù hợp cho mục đích y tế; 2) Thực phẩm đông khô nhanh phù hợp cho mục đích y tế; 3) Thực phẩm đông khô phù hợp cho mục đích y tế | freeze-dried food adapted for medical purposes / lyophilized food adapted for medical purposes / lyophilised food adapted for medical purposes | |
5 | 050461 | Thực phẩm đồng nhất hóa phù hợp cho mục đích y tế | homogenized food adapted for medical purposes / homogenised food adapted for medical purposes | |
5 | 050462 | Bơm tiêm đã được nạp thuốc dùng cho mục đích y tế | pre-filled syringes for medical purposes | |
5 | 050463 | 1) Thịt sấy khô nhiệt độ thấp phù hợp cho mục đích y tế; 2) Thịt đông khô nhanh phù hợp cho mục đích y tế; 3) Thịt đông khô phù hợp cho mục đích y tế | freeze-dried meat adapted for medical purposes / lyophilized meat adapted for medical purposes / lyophilised meat adapted for medical purposes | |
5 | 050464 | Giấy thử phản ứng dùng cho mục đích thú y | reagent paper for veterinary purposes | |
5 | 050465 | Chất làm se (săn) da dùng cho mục đích y tế | astringents for medical purposes | |
5 | 050466 | Kem đánh răng chứa thuốc | medicated dentifrices | |
5 | 050467 | Chế phẩm diệt chấy, rận [thuốc diệt chấy, rận] | lice treatment preparations [pediculicides] | |
5 | 050468 | Dầu gội diệt chấy, rận | pediculicidal shampoos | |
5 | 050469 | Dầu gội diệt côn trùng ký sinh dùng cho động vật | insecticidal animal shampoos |
Trang 58
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050470 | Nước tắm diệt sâu bọ, côn trùng dùng trong thú y | insecticidal veterinary washes | |
5 | 050471 | Xà phòng diệt khuẩn | antibacterial soap | |
5 | 050472 | Nước rửa tay diệt khuẩn | antibacterial handwashes | |
5 | 050473 | Nước thơm chứa thuốc dùng sau khi cạo râu | medicated after-shave lotions | |
5 | 050474 | Dầu gội chứa thuốc | medicated shampoos | |
5 | 050475 | Chế phẩm vệ sinh cá nhân chứa thuốc | medicated toiletry preparations | |
5 | 050476 | Nước thơm xức tóc chứa thuốc | medicated hair lotions | |
5 | 050477 | Dầu gội khô chứa thuốc | medicated dry shampoos | |
5 | 050478 | Dầu gội chứa thuốc dùng cho vật nuôi trong nhà | medicated shampoos for pets | |
5 | 050479 | 1) Xà phòng khử trùng; 2) Xà phòng diệt khuẩn | disinfectant soap | |
5 | 050480 | Xà phòng chứa thuốc | medicated soap | |
5 | 050481 | Nến sáp xoa bóp dùng cho mục đích trị liệu | massage candles for therapeutic purposes | |
5 | 050482 | Chất bổ sung ăn kiêng làm từ bột acai | acai powder dietary supplements | |
5 | 050483 | Miếng dán bổ sung vitamin | vitamin supplement patches | |
5 | 050484 | Chất bổ sung ăn kiêng có tác dụng làm đẹp | dietary supplements with a cosmetic effect | |
5 | 050485 | Kẹo gôm nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc | nicotine gum for use as an aid to stop smoking | |
5 | 050486 | Miếng dán nicotin để trợ giúp để cai hút thuốc | nicotine patches for use as aids to stop smoking | |
5 | 050487 | Viên nang làm từ polyme trên cơ sở dendrimer, dùng cho dược phẩm | capsules made of dendrimer-based polymers, for pharmaceuticals | |
5 | 050488 | Chế phẩm hóa học dùng để trị các bệnh ảnh hưởng đến cây ngũ cốc | chemical preparations for treating diseases affecting cereal plants | |
5 | 050489 | Chất độn da có thể tiêm được | injectable dermal fillers | |
5 | 050490 | Vòng đeo tay được tẩm thuốc xua đuổi côn trùng, sâu bọ | bracelets impregnated with insect repellent | |
5 | 050491 | Kem đánh răng có chứa thuốc | medicated toothpaste | |
5 | 050492 | Gel xoa bóp dùng cho mục đích y tế | massage gels for medical purposes | |
5 | 050493 | Thỏi xoa giảm đau đầu | headache relief sticks | |
5 | 050494 | Miếng xốp tránh thai | contraceptive sponges | |
5 | 050495 | Quần tã bơi dùng một lần cho trẻ em | swim diapers, disposable, for babies / swim nappies, disposable, for babies | |
5 | 050496 | Quần tã bơi, tái sử dụng được, dùng cho trẻ em | swim diapers, reusable, for babies / swim nappies, reusable, for babies | |
5 | 050497 | Tấm lót dùng một lần để thay tã cho trẻ em | diaper changing mats, disposable, for babies / nappy changing mats, disposable, for babies | |
5 | 050498 | Chất trám chỗ rỗng xương có chứa mô sống | bone void fillers comprised of living tissues | |
5 | 050499 | Bình đã nạp oxy dùng cho mục đích y tế | oxygen cylinders, filled, for medical purposes | |
5 | 050500 | 1) Cần sa dùng cho mục đích y tế; 2) Gai dầu dùng cho mục đích y tế | cannabis for medical purposes / marijuana for medical purposes | |
5 | 050501 | 1) Chất khử mùi dùng cho khay đi vệ sinh của vật nuôi trong nhà; 2) Chất khử mùi dùng cho khay vệ sinh của thú cưng | deodorizers for litter trays / deodorisers for litter trays |
Trang 59
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
5 | 050502 | Chất khử mùi có hương thơm dùng cho nhà vệ sinh | aromatic deodorizers for toilets / aromatic deodorisers for toilets | Sửa đổi |
5 | 050503 | Dải băng chẩn đoán để kiểm tra sữa mẹ dùng cho mục đích y tế | diagnostic strips for testing breast milk for medical purposes | |
5 | 050504 | Chất bổ sung ăn kiêng từ protein váng sữa | whey protein dietary supplements | |
5 | 050505 | Chất bổ sung ăn kiêng làm từ men bia | brewer’s yeast dietary supplements | |
5 | 050506 | Cannabidiol dùng cho y tế | cannabidiol for medical use | |
5 | 050507 | Tetrahydrocannabidinol [THC] dùng cho y tế | tetrahydrocannabidinol [THC] for medical use | |
5 | 050508 | Trà để tắm dùng cho mục đích trị liệu | bath tea for therapeutic purposes | |
5 | 050509 | Miếng thấm hút dùng một lần để lót lồng của vật nuôi trong nhà | disposable absorbent pads for lining pet crates / disposable absorbent mats for lining pet crates | |
5 | 050510 | Chất chống viêm | anti-inflammatories | |
5 | 050511 | Miếng lót dùng một lần để huấn luyện đi vệ sinh cho vật nuôi trong nhà | disposable house training pads for pets / disposable housebreaking pads for pets | |
5 | 050512 | 1) Cuộn ngải cứu dùng cho liệu pháp cứu ngải; 2) Que ngải cứu dùng cho liệu pháp cứu ngải | moxa rolls for moxibustion / moxa sticks for moxibustion | Bổ sung |
5 | 050513 | Chất bổ sung ăn kiêng dùng cho người | dietary supplements for human beings | Bổ sung |
5 | 050514 | Khăn lau được tẩm chất khử trùng dùng cho mục đích vệ sinh | wipes impregnated with disinfectants for hygiene purposes | Bổ sung |
5 | 050515 | 1) Chất làm ẩm da dưới dạng chất làm đầy da có thể tiêm được; 2) Chất dưỡng ẩm da dưới dạng chất làm đầy da có thể tiêm được | skin hydrators being injectable dermal fillers | Bổ sung |
Trang 60
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
NHÓM 6. Kim loại thường và quặng, hợp kim của chúng; Vật liệu xây dựng bằng kim loại; Cấu kiện bằng kim loại vận chuyển được; Cáp và dây kim loại thường không dùng để dẫn điện; Hàng ngũ kim và các vật dụng nhỏ làm bằng sắt; Đồ chứa đựng bằng kim loại để lưu giữ hoặc vận chuyển; Két sắt. CHÚ THÍCH: Nhóm 6 chủ yếu gồm kim loại thường chưa được gia công và được gia công một phần, bao gồm cả quặng, cũng như một số hàng hóa làm từ kim loại thường. Nhóm 6 đặc biệt bao gồm: – Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng để gia công thêm nữa, ví dụ, kim loại dạng lá/bột dùng cho máy in 3D; – Vật liệu xây dựng bằng kim loại, ví dụ, vật liệu bằng kim loại dùng cho ray đường sắt, đường ống và ống kim loại; – Các vật dụng nhỏ (đồ ngũ kim) làm bằng kim loại, ví dụ, bu lông, đinh vít, đinh, bánh xe nhỏ của đồ đạc, then cài, móc cài cửa sổ; – Kết cấu hoặc công trình xây dựng bằng kim loại vận chuyển được, ví dụ, nhà, bể bơi, lồng nhốt thú hoang dã, sân trượt băng là các hàng hóa tiền chế; – Một số dụng cụ phân phối làm bằng kim loại, tự động hoặc không tự động, ví dụ, bộ phân phối khăn lau, dụng cụ phân phối vé/phiếu xếp hàng, dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, dụng cụ phân phối giấy vệ sinh; – Một số hàng hóa làm từ kim loại thường chưa được xếp vào các nhóm khác theo chức năng hoặc mục đích, ví dụ, hộp đa năng bằng kim loại thường, tượng, tượng bán thân và các tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường. Nhóm 6 đặc biệt không bao gồm: – Kim loại và quặng được sử dụng như các chất hóa học trong công nghiệp hoặc trong nghiên cứu khoa học bởi các đặc tính hóa học của chúng, ví dụ, bô xít, thủy ngân, antimony, kim loại kiềm và kim loại kiềm thổ (Nhóm 1); – Kim loại dạng lá và dạng bột dùng trong hội họa, trang trí, in và nghệ thuật (Nhóm 2); – Một số thiết bị phân phối được phân loại theo chức năng hoặc mục đích của chúng, ví dụ, thiết bị phân phối chất lỏng dùng trong công nghiệp (Cl. 7), thiết bị phân phối vé, điện tử (Nhóm 9), thiết bị phân phối định liều dùng cho y tế (Nhóm 10), máy phân phối băng dính (Nhóm 16); – Cáp dẫn điện (Nhóm 9) và dây thừng và cáp không dùng để dẫn điện, không bằng kim loại (Nhóm 22); – Ống là bộ phận của thiết bị vệ sinh (Nhóm 11), ống và ống mềm, không bằng kim loại (Nhóm 17) và ống cứng, không bằng kim loại (Nhóm 19); – Lồng nuôi thú trong nhà (Nhóm 21); – Một số hàng hóa làm từ kim loại thường được phân loại theo mục đích hoặc chức năng của chúng, ví dụ, dụng cụ cầm tay, thao tác thủ công (Nhóm 8), kẹp giấy (Nhóm 16), đồ đạc (Nhóm 20), dụng cụ nhà bếp (Nhóm 21), đồ chứa dùng trong gia đình (Nhóm 21). | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
6 | 060001 | Thép dạng thô hoặc bán thành phẩm | steel, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060002 | Hợp kim thép | steel alloys | |
6 | 060003 | 1) Ðai thép; 2) Dải thép để làm đai | steel strip / hoop steel | |
6 | 060004 | Dây thép | steel wire | |
6 | 060005 | 1) Phôi thép; 2) Thép đúc | cast steel | |
6 | 060006 | Cột bằng thép | steel masts | |
6 | 060009 | Mành kiểu con lăn bằng thép | roller blinds of steel | |
6 | 060010 | Tấm thép | steel sheets | |
6 | 060011 | 1) Ống thép; 2) Đường ống thép | steel pipes / steel tubes | |
6 | 060012 | Móc cài dây đai cho máy bằng kim loại | machine belt fasteners of metal | |
6 | 060013 | 1) Ghi đường sắt; 2) Cơ cấu bẻ ghi đường sắt | railway points / railway switches | |
6 | 060014 | 1) Vòi phun bằng kim loại; 2) Miệng vòi bằng kim loại | nozzles of metal | |
6 | 060016 | 1) Hợp kim bạc-niken; 2) Ðồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken); 3) Đồng trắng | nickel silver / German silver |
Trang 61
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060017 | Nhôm | aluminium | |
6 | 060018 | Ðồng thiếc | bronze | |
6 | 060019 | Dây nhôm | aluminium wire | |
6 | 060020 | 1) Tấm neo; 2) 1) Tấm tà vẹt; 2) Tấm đệm tà vẹt | anchor plates / tie plates | |
6 | 060021 | Vòi phun bằng kim loại | jets of metal | |
6 | 060022 | 1) Chốt cửa bằng kim loại; 2) Then cửa bằng kim loại; 3) Thanh chốt cửa bằng kim loại | latch bars of metal | |
6 | 060023 | Cột bằng kim loại | masts of metal | |
6 | 060024 | 1) Cột bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại | poles of metal | |
6 | 060025 | 1) Bẫy động vật hoang dã*; 2) Bẫy dùng để bắt động vật hoang dã* | traps for wild animals* | |
6 | 060026 | 1) Dây treo bằng kim loại cho việc vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn; 2) Dây treo bằng kim loại dùng để chuyển hàng có tải trọng lớn | braces of metal for handling loads / harness of metal for handling loads | |
6 | 060027 | Kim loại chống ma sát | anti-friction metal | |
6 | 060028 | Hàng rào bảo vệ cây bằng kim loại | tree protectors of metal | |
6 | 060029 | 1) Tráp tiền [kim loại hoặc phi kim loại]; 2) Hộp tiền [kim loại hoặc phi kim loại] | cashboxes [metal or non-metal] | |
6 | 060030 | Hợp kim để hàn bạc | silver solder | |
6 | 060032 | Hợp kim thiếc mạ bạc | silver-plated tin alloys | |
6 | 060033 | 1) Vật liệu làm cốt thép cho bê tông; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho bê tông | reinforcing materials, of metal, for concrete | |
6 | 060034 | 1) Két an toàn [kim loại hoặc phi kim loại]; 2) Hộp đựng an toàn [kim loại hoặc phi kim loại] | safes [metal or non-metal] / strongboxes [metal or non-metal] | |
6 | 060035 | Vật dụng chặn cửa bằng kim loại | window stops of metal | |
6 | 060036 | Cái chặn cửa bằng kim loại | door stops of metal | |
6 | 060037 | Vòng đệm bằng kim loại | washers of metal | |
6 | 060038 | 1) Vòng bằng kim loại*; 2) Vòng đai chặn bằng kim loại* | rings of metal* / stop collars of metal* | |
6 | 060039 | Bản lề cánh dài bằng sắt | strap-hinges of metal | |
6 | 060040 | Tấm lát sàn bằng kim loại | floor tiles of metal | |
6 | 060041 | Dây thép gai | barbed wire | |
6 | 060042 | 1) Thanh lan can, tay vịn cầu thang bằng kim loại; 2) Thanh cho rào chắn bằng kim loại | bars for metal railings | |
6 | 060043 | 1) Beryli [gluxini] (kim loại); 2) Gluxini [beryli] (kim loại) | beryllium [glucinium] / glucinium [beryllium] | Sửa đổi |
6 | 060044 | Xích bằng kim loại dùng cho gia súc | cattle chains | |
6 | 060045 | Đe hai mỏ bằng sắt | beak-irons / bick-irons | |
6 | 060046 | Kim loại trắng | white metal | |
6 | 060047 | Tấm kim loại để bọc (tàu chiến, xe bọc sắt) | armour-plating of metal / armor-plating of metal | |
6 | 060048 | 1) Bản lề hộp bằng kim loại; 2) Khoá chốt hộp bằng kim loại; 3) Chốt hộp bằng kim loại | box fasteners of metal | |
6 | 060049 | 1) Bu lông bằng kim loại; 2) Ốc vít bằng kim loại | bolts of metal |
Trang 62
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060050 | Chai lọ [đồ chứa] bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng | bottles [containers] of metal for compressed gas or liquid air | |
6 | 060051 | Vòng tay nhận dạng bằng kim loại | identification bracelets of metal | |
6 | 060052 | Tấm sắt | iron slabs | |
6 | 060053 | Hợp kim để hàn | brazing alloys | |
6 | 060054 | Vòng kẹp bằng kim loại [Vòng đai để kết nối] | flanges of metal [collars] | |
6 | 060055 | 1) Tấm đồng thiếc dùng cho bia mộ (mộ chí); 2) Bia mộ bằng đồng | bronzes for tombstones / monuments of bronze for tombs | |
6 | 060056 | Ðồ đồng thiếc [tác phẩm nghệ thuật] | bronzes [works of art] | |
6 | 060057 | Dây cáp cho xe chạy cáp treo | telpher cables | |
6 | 060058 | 1) Vòng đầu dây chão bằng kim loại; 2) Vòng nối đầu dây chão bằng kim loại | rope thimbles of metal | |
6 | 060059 | 1) Ðầu nối cáp bằng kim loại, không dẫn điện; 2) Đầu liên kết dây cáp bằng kim loại, không dẫn điện | cable joints of metal, non-electric / cable linkages of metal, non-electric | |
6 | 060061 | Cađimi [kim loại] | cadmium | |
6 | 060062 | Khoá móc bằng kim loại, trừ loại điện tử | padlocks of metal, other than electronic | |
6 | 060063 | Nêm điều chỉnh bằng kim loại | shims | |
6 | 060064 | 1) Khấu bịt bằng kim loại cho gậy chống; 2) Ðầu bịt bằng kim loại dùng cho gậy | ferrules of metal for walking sticks | |
6 | 060065 | Đồ chứa axit bằng kim loại | containers of metal for storing acids | |
6 | 060066 | 1) Két sắt đựng tiền an toàn; 2) Két tiền an toàn; 3) Hộp đựng tiền an toàn | safety cashboxes | |
6 | 060067 | 1) Xenti [hafini] (kim loại); 2) Hafini (kim loại) | celtium [hafnium] / hafnium [celtium] | |
6 | 060068 | Xích bằng kim loại* | chains of metal* | |
6 | 060071 | Xích an toàn bằng kim loại | safety chains of metal | |
6 | 060073 | Mắt xích bằng kim loại | couplings of metal for chains | |
6 | 060074 | Khung kim loại cho xây dựng | frames of metal for building | |
6 | 060075 | 1) Ròng rọc bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Ròng rọc bằng kim loại cho cửa sổ trượt | window pulleys of metal / sash pulleys of metal | |
6 | 060076 | 1) Ống dẫn bằng kim loại, dùng cho hệ thống sưởi ấm trung tâm; 2) Đường ống bằng kim loại, dùng cho hệ thống sưởi ấm trung tâm; 3) Đường ống và ống dẫn bằng kim loại dùng cho hệ thống sưởi ấm trung tâm | ducts of metal, for central heating installations / pipes of metal, for central heating installations / ducts and pipes of metal for central heating installations | |
6 | 060077 | Ðinh để đóng móng sắt cho ngựa | horseshoe nails | |
6 | 060078 | Móc treo bằng kim loại | pegs of metal | |
6 | 060079 | Crôm | chromium | |
6 | 060080 | Hợp kim sắt – crôm | chrome iron | |
6 | 060081 | Quặng crôm | chrome ores | |
6 | 060082 | Chốt đinh vị bằng kim loại | cotter pins of metal | |
6 | 060083 | Chìa khóa bằng kim loại | keys of metal | |
6 | 060085 | Đinh | nails | |
6 | 060086 | 1) Đinh đầu bẹt [đinh mũ]; 2) Ðinh mũ nhỏ (bằng kim loại) | tacks [nails] / brads | |
6 | 060087 | Chốt cắm vào tường bằng kim loại | wall plugs of metal |
Trang 63
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060088 | Coban thô (kim loại) | cobalt, raw | |
6 | 060089 | Vật liệu đường sắt bằng kim loại | railway material of metal | |
6 | 060090 | Cột trụ bằng kim loại cho xây dựng | pillars of metal for building | |
6 | 060091 | Ống nước bằng kim loại | water-pipes of metal | |
6 | 060092 | 1) Ống bọc ngoài [vật liệu kim loại]; 2) Ống bọc ngoài [đồ ngũ kim] | sleeves [metal hardware] | |
6 | 060093 | 1) Hộp bảo quản bằng kim loại; 2) Lon bảo quản bằng kim loại; 3) Hộp thiếc dùng để đựng thực phẩm; 4) Hộp thiếc dùng để đóng hộp thực phẩm | preserve tins / tin cans | |
6 | 060094 | Đồ chứa đựng bằng kim loại [dùng để lưu kho, vận chuyển] | containers of metal [storage, transport] | |
6 | 060095 | Thanh ray bảo vệ bằng kim loại dùng cho đường sắt | check rails of metal for railways / guard rails of metal for railways | |
6 | 060096 | Khuôn kim loại [dùng cho xưởng đúc] | chill-moulds [foundry] / chill-molds [foundry] | |
6 | 060097 | Cái đe | anvils | |
6 | 060098 | 1) Tấm che khe nối trên mái bằng kim loại; 2) Máng thoát nước bằng kim loại cho mái nhà | roof flashing of metal | |
6 | 060099 | 1) Khuỷu ống bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Ống nối bằng kim loại cho ống dẫn | elbows of metal for pipes | |
6 | 060100 | Cửa ra vào bằng kim loại* | doors of metal* | |
6 | 060101 | 1) Con lăn căng đai truyền bằng kim loại; 2) Căng đai bằng kim loại | belt stretchers of metal | |
6 | 060102 | Móc sắt [thanh quặp hai đầu] | cramps of metal [crampons] / crampons of metal [cramps] | |
6 | 060103 | Móc treo nồi bằng kim loại | pot hooks of metal | |
6 | 060104 | 1) Chốt bản lề; 2) Bu lông khuôn cửa sổ; 3) Vít khuôn cửa sổ | window casement bolts | |
6 | 060105 | 1) Cái móc [đồ ngũ kim]; 2) Móc [vật liệu bằng sắt] | hooks [metal hardware] | |
6 | 060106 | 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa sổ; 2) Đồ vật bằng sắt cho cửa sổ | ironwork for windows | |
6 | 060108 | Dây kim loại thường | wire of common metal | |
6 | 060109 | Đồng dạng thô hoặc bán thành phẩm | copper, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060110 | Vòng đồng | copper rings | |
6 | 060111 | Bồn chứa bằng kim loại | tubbing of metal | |
6 | 060112 | 1) Bình chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng; 2) Đồ chứa đựng bằng kim loại dùng cho khí nén hoặc khí lỏng | containers of metal for compressed gas or liquid air | |
6 | 060113 | Tấm bằng kim loại dùng để gạt bùn ở cửa ra vào | door scrapers | |
6 | 060114 | 1) Ống tiêu nước bằng kim loại; 2) Ống thoát nước bằng kim loại | drain pipes of metal | |
6 | 060115 | Sắt dạng thô hoặc bán thành phẩm | iron, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060116 | Thanh nối ray [thanh ray] | fish plates [rails] | |
6 | 060118 | Ðinh vít bằng kim loại | screws of metal | |
6 | 060119 | 1) Bao bì bằng thiếc; 2) Lá tôn tráng thiếc để bao gói | tinplate packings | |
6 | 060120 | Hộp thư bằng kim loại | letter boxes of metal | |
6 | 060121 | Chuông cửa ra vào bằng kim loại, không dùng điện | door bells of metal, non-electric | |
6 | 060122 | Ðinh thúc ngựa | spurs |
Trang 64
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060123 | 1) Rầm kim loại dùng trong xây dựng; 2) Dầm kim loại dùng trong xây dựng | brackets of metal for building | |
6 | 060124 | Cầu thang gác bằng kim loại | staircases of metal | |
6 | 060125 | Then móc cửa sổ bằng kim loại | window fasteners of metal | |
6 | 060127 | 1) Đường ống bằng kim loại; 2) Ống bằng kim loại | pipes of metal / tubes of metal | |
6 | 060129 | Thanh ray bằng kim loại | rails of metal | |
6 | 060130 | 1) Chi tiết bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho cửa sổ; 3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho cửa sổ | fittings of metal for windows | |
6 | 060131 | 1) Dải sắt; 2) Dải sắt để làm đai | iron strip / hoop iron | |
6 | 060132 | Dây sắt | iron wire | |
6 | 060133 | Gang, dạng thô hoặc bán thành phẩm | cast iron, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060134 | Quặng sắt | iron ores | |
6 | 060135 | 1) Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại, không dùng điện; 2) Lò xo bằng kim loại giữ cửa đóng mở, không dùng điện | door closers of metal, non-electric / door springs of metal, non-electric | |
6 | 060136 | Molypđen sắt | molybdenum iron | |
6 | 060137 | Hợp kim sắt silic | silicon iron | |
6 | 060138 | 1) Hợp kim sắt titan; 2) Ferotitan | titanium iron / ferrotitanium | |
6 | 060139 | Hợp kim sắt vonfram | tungsten iron | |
6 | 060140 | 1) Chi tiết bằng kim loại cho xây dựng; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho xây dựng | fittings of metal for building | |
6 | 060141 | 1) Chốt [đồ ngũ kim]; 2) Ghim [đồ ngũ kim] | pins [metal hardware] | Sửa đổi |
6 | 060143 | 1) Đinh khuy bằng kim loại; 2) Đinh khuy | eye bolts / screw rings | |
6 | 060144 | Khoá bằng kim loại, ngoại trừ khoá điện | locks of metal, other than electric | |
6 | 060145 | Quặng Galen | galena [ore] | |
6 | 060146 | 1) Dấu niêm chì bảo đảm; 2) Dấu kẹp chì; 3) Dấu niêm phong bằng chì | lead seals | |
6 | 060147 | Germani [kim loại] | germanium | |
6 | 060148 | 1) Chong chóng để chỉ hướng gió hoặc chong chóng khí tượng bằng kim loại; 2) Chong chóng khí tượng bằng kim loại; 3) Chong chóng để chỉ hướng gió bằng kim loại | weather- or wind-vanes of metal / weather vanes of metal / wind vanes of metal | |
6 | 060149 | 1) Móc leo [móc sắt dùng để leo núi]; 2) Móc sắt dùng để leo núi | crampons [climbing irons] | |
6 | 060150 | Khuôn bằng kim loại để làm đá lạnh dạng viên | ice moulds of metal | |
6 | 060151 | Núm bơm mỡ vào máy | grease nipples | |
6 | 060152 | Lưới bằng kim loại | gratings of metal / grilles of metal | |
6 | 060153 | Khoá lò xo | spring locks | |
6 | 060154 | Indi | indium | |
6 | 060155 | Biểu tượng, dấu hiệu bằng kim loại cho xe cộ | badges of metal for vehicles | |
6 | 060156 | 1) Cửa sổ nâng hạ bằng kim loại; 2) Cửa lật bằng kim loại; 3) Bức mành bằng kim loại | jalousies of metal | |
6 | 060157 | Ðồng thau thô hoặc bán thành phẩm | brass, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060158 | Mành che ngoài cửa bằng kim loại | outdoor blinds of metal |
Trang 65
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060159 | Bệ phóng tên lửa bằng kim loại | rocket launching platforms of metal | |
6 | 060160 | Thanh mỏng lát trần nhà bằng kim loại | laths of metal | |
6 | 060161 | Mạt sắt | filings of metal | |
6 | 060162 | Dầm dọc [bộ phận của cầu thang gác], bằng kim loại | stringers [parts of staircases] of metal | |
6 | 060163 | Limonit | limonite | |
6 | 060164 | Thỏi kim loại thường | ingots of common metal | |
6 | 060165 | 1) Lanh tô đỡ bằng kim loại; 2) Rầm đỡ bằng kim loại | lintels of metal | |
6 | 060166 | Bánh xe nhỏ ở chân giường bằng kim loại | bed casters of metal | |
6 | 060167 | Chốt cửa bằng kim loại | latches of metal | |
6 | 060168 | 1) Thỏi thép đúc [luyện kim]; 2) Thép cán thô [luyện kim] | blooms [metallurgy] | |
6 | 060169 | Magiê | magnesium | |
6 | 060170 | Công trình xây dựng bằng kim loại có thể chuyên chở được | buildings, transportable, of metal | |
6 | 060172 | 1) Khấu bịt bằng kim loại cho tay cầm [cán]; 2) Kim loại bịt đầu cho tay cầm [cán] | ferrules of metal for handles | |
6 | 060173 | Ống bao nối bằng kim loại | pipe muffs of metal | |
6 | 060174 | Mangan | manganese | |
6 | 060175 | 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại; 2) Giá kê hàng bằng kim loại; | handling pallets of metal | |
6 | 060176 | 1) Khay vận chuyển hàng bằng kim loại; 2) Tấm nâng hàng để vận chuyển bằng kim loại | transport pallets of metal | |
6 | 060177 | Bậc thang bằng kim loại | steps [ladders] of metal | |
6 | 060179 | Cổng vòm [kết cấu] bằng kim loại | porches [structures] of metal | |
6 | 060180 | Vật dụng bằng kim loại để gõ cửa | door knockers of metal | |
6 | 060181 | 1) Khoá tay; 2) Xích tay; 3) Còng tay | handcuffs | |
6 | 060182 | Kim loại thường dạng thô hoặc bán thành phẩm | common metals, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060183 | Quặng kim loại | ores of metal | |
6 | 060184 | 1) Lưới thép mịn; 2) Lưới dây kim loại; 2) Vải sợi kim loại | wire cloth / wire gauze | |
6 | 060185 | Kim loại tự cháy | pyrophoric metals | |
6 | 060187 | 1) Bánh xe nhỏ bằng kim loại cho đồ đạc; 2) Bánh xe bằng kim loại dùng cho đồ đạc | furniture casters of metal | |
6 | 060188 | 1) Ván cừ bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại; 3) Cột bằng kim loại | sheet piles of metal / pilings of metal | |
6 | 060189 | Molyđen | molybdenum | |
6 | 060190 | Đài kỷ niệm bằng kim loại | monuments of metal | |
6 | 060191 | 1) Vấu kẹp ê tô bằng kim loại; 2) Má kẹp ê tô bằng kim loại | vice claws of metal | |
6 | 060192 | Lớp phủ ngoài tường bằng kim loại dùng cho công trình xây dựng | wall claddings of metal for building | |
6 | 060193 | Niken | nickel | |
6 | 060194 | Niobi (hoá) | niobium | |
6 | 060195 | 1) Mái che tường bằng kim loại cho công trình xây dựng; 2) Mái che khe nối bằng kim loại cho công trình xây dựng | flashing of metal for building | |
6 | 060196 | Bảng số nhà bằng kim loại, không phản quang | house numbers of metal, non-luminous | |
6 | 060197 | Cửa chớp bằng kim loại | shutters of metal |
Trang 66
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060198 | 1) Hàng rào cọc bằng kim loại; 2) Cọc hàng rào bằng kim loại | palings of metal | |
6 | 060199 | 1) Rổ bằng kim loại; 2) Giỏ bằng kim loại; 3) Sọt bằng kim loại | baskets of metal | |
6 | 060200 | Bảng báo hiệu, không phản quang và không vận hành cơ giới, bằng kim loại | signalling panels, non-luminous and non-mechanical, of metal | |
6 | 060201 | 1) Lớp ốp tường bằng kim loại cho công trình xây dựng; 2) Lớp lót tường bằng kim loại cho công trình xây dựng | wall linings of metal for building | |
6 | 060202 | Móc treo quần áo bằng kim loại | clothes hooks of metal | |
6 | 060203 | Sân trượt băng [kết cấu] bằng kim loại | skating rinks [structures] of metal | |
6 | 060204 | Then ổ khoá | lock bolts | |
6 | 060205 | 1) Cột bằng kim loại; 2) Cọc bằng kim loại | posts of metal | |
6 | 060206 | 1) Lò xo [đồ ngũ kim]; 2) Lò xo [vật liệu kim loại] | springs [metal hardware] | |
6 | 060207 | 1) Ròng rọc bằng kim loại [không dùng cho máy móc]; 2) Pully bằng kim loại [không dùng cho máy móc] | pulleys of metal, other than for machines | |
6 | 060208 | Cọc móc buộc lều bằng kim loại | tent pegs of metal | |
6 | 060209 | Trần nhà bằng kim loại | ceilings of metal | |
6 | 060210 | Sàn bằng kim loại | floors of metal | |
6 | 060211 | Lớp lót bằng kim loại cho công trình xây dựng | linings of metal for building | |
6 | 060212 | 1) Vòng quay [đường sắt]; 2) Mặt quay [đường sắt] | turntables [railways] | |
6 | 060213 | Ngói bằng kim loại | roofing tiles of metal | |
6 | 060214 | Chì dạng thô hoặc bán thành phẩm | lead, unwrought or semi-wrought | |
6 | 060215 | 1) Cầu nhảy ở bể bơi bằng kim loại; 2) Ván nhảy ở bể bơi bằng kim loại | diving boards of metal | |
6 | 060216 | Tay nắm cửa bằng kim loại | door handles of metal | |
6 | 060217 | Ðinh tán bằng kim loại | rivets of metal | |
6 | 060218 | Cổng bằng kim loại | gates of metal | |
6 | 060219 | Tấm cửa bằng kim loại | door panels of metal | |
6 | 060220 | Then chốt cửa bằng kim loại | door bolts of metal | |
6 | 060221 | Vòng đeo chìa khoá tách ra được bằng kim loại thường | split rings of common metal for keys | |
6 | 060222 | Cột dây điện báo bằng kim loại | telegraph posts of metal | |
6 | 060223 | Kẽm | zinc | |
6 | 060224 | 1) Xà bằng kim loại; 2) Dầm bằng kim loại; 3) Xà ngang bằng kim loại | beams of metal / girders of metal | |
6 | 060225 | Rầm nhà bằng kim loại | joists of metal | |
6 | 060226 | Nền đúc sẵn, bằng kim loại | platforms, prefabricated, of metal | |
6 | 060227 | 1) Vật dụng nhỏ làm bằng sắt*; 2) Đồ sắt nhỏ*; 3) Đồ ngũ kim* nhỏ bằng kim loại | ironmongery* / hardware* of metal, small | |
6 | 060228 | Biển báo giao thông bằng kim loại, không phản quang và không vận hành cơ giới | road signs, non-luminous and non-mechanical, of metal | |
6 | 060229 | Ðầu nối bằng kim loại cho ống dẫn | junctions of metal for pipes | |
6 | 060230 | Cơ cấu căng dây kim loại [má kẹp kéo căng] | wire stretchers [tension links] | |
6 | 060231 | 1) Thùng để đóng gói bằng kim loại; 2) Đồ chứa đựng để bao gói bằng kim loại | packaging containers of metal |
Trang 67
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060232 | 1) Thùng chứa bằng kim loại; 2) Bể chứa bằng kim loại | tanks of metal / reservoirs of metal | |
6 | 060233 | Ngưỡng cửa bằng kim loại | sills of metal | |
6 | 060235 | Biển hiệu bằng kim loại, không phản quang, không vận hành cơ giới | signs, non-luminous and non-mechanical, of metal | |
6 | 060236 | Nhà kính bằng kim loại, có thể chuyên chở được | greenhouses of metal, transportable | |
6 | 060237 | Khoá bằng kim loại cho xe cộ | locks of metal for vehicles | |
6 | 060238 | Vật dụng chặn giữ bằng kim loại | stops of metal | |
6 | 060239 | 1) Tháp ủ bằng kim loại; 2) Hầm ủ bằng kim loại | silos of metal | |
6 | 060240 | Chuông cho súc vật | bells for animals | |
6 | 060241 | Chuông* | bells* | |
6 | 060242 | Sợi dây để hàn bằng kim loại | soldering wire of metal | |
6 | 060243 | Van bằng kim loại [không phải là bộ phận của máy] | valves of metal, other than parts of machines | |
6 | 060244 | Tượng bằng kim loại thường | statues of common metal | |
6 | 060245 | Thanh tà vẹt đường sắt bằng kim loại | railway sleepers of metal / railroad ties of metal | |
6 | 060246 | Tantali [kim loại] | tantalum [metal] | |
6 | 060247 | Then cài cửa (buồng ở) | bolts, flat | |
6 | 060248 | Cái đe [có thể mang đi được] | anvils [portable] | |
6 | 060249 | 1) Cơ cấu kéo căng; 2) Má kẹp kéo căng | tension links | |
6 | 060251 | Titan | titanium | |
6 | 060252 | Vật liệu lợp mái nhà bằng kim loại | roofing of metal | |
6 | 060253 | 1) Ðồng thau; 2) Hợp kim của đồng và thiếc | tombac | |
6 | 060254 | Mộ bằng kim loại | tombs of metal | |
6 | 060255 | Cửa quay bằng kim loại | turnstiles of metal | |
6 | 060256 | Lưới mắt cáo bằng kim loại | latticework of metal / trellis of metal | |
6 | 060257 | Vonfram | tungsten | |
6 | 060258 | Đường ống bằng kim loại | pipework of metal | |
6 | 060259 | Vanađi | vanadium | |
6 | 060260 | 1) Ô thông gió bằng kim loại cho cửa sổ; 2) Cửa con thông gió bằng kim loại cho cửa sổ | window ventlights of metal | Sửa đổi |
6 | 060262 | 1) Khấu bịt đầu gậy bằng sắt; 2) Kim loại bịt đầu ống | ferrules of metal | |
6 | 060263 | Chuồng chim [kết cấu] bằng kim loại | aviaries [structures] of metal | |
6 | 060264 | Ziriconi | zirconium | |
6 | 060265 | Viên bi bằng thép | balls of steel | |
6 | 060266 | Công trình xây dựng bằng thép | steel buildings | |
6 | 060267 | 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đường ống dẫn khí nén; 2) Chi tiết nối bằng kim loại cho đường ống khí nén | fittings of metal for compressed air lines | |
6 | 060268 | Dây bằng hợp kim kim loại thường [trừ dây cầu chì] | wire of common metal alloys, except fuse wire | |
6 | 060269 | Hợp kim của kim loại thường | alloys of common metal | |
6 | 060270 | 1) Lá nhôm*; 2) Nhôm lá* | aluminium foil* | |
6 | 060271 | Cọc neo tàu bằng kim loại | mooring bollards of metal |
Trang 68
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060272 | 1) Bến nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền; 2) Ụ nổi bằng kim loại để neo tầu thuyền | floating docks of metal, for mooring boats | |
6 | 060273 | Mỏ neo* | anchors* | |
6 | 060274 | Ván ốp chân tường bằng kim loại | wainscotting of metal | |
6 | 060275 | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho ống dẫn; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho ống dẫn | reinforcing materials of metal for pipes | |
6 | 060276 | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho xây dựng; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho xây dựng | reinforcing materials of metal for building | |
6 | 060277 | 1) Vật liệu gia cường bằng kim loại cho đai truyền của máy móc; 2) Vật liệu gia lực bằng kim loại cho đai truyền của máy móc | reinforcing materials of metal for machine belts | |
6 | 060278 | Tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại thường | works of art of common metal | |
6 | 060279 | 1) Máng trộn vữa bằng kim loại; 2) Máng bằng kim loại cho việc trộn vữa | troughs of metal for mixing mortar | |
6 | 060280 | Bể tắm cho chim [kết cấu] bằng kim loại | bird baths [structures] of metal | |
6 | 060282 | Cột mốc bằng kim loại, không phản quang | beacons of metal, non-luminous | |
6 | 060284 | 1) Vật dụng căng dải băng sắt [đai kẹp]; 2) Vật dụng căng dải băng sắt [má kẹp] | stretchers for iron bands [tension links] | |
6 | 060285 | 1) Dải băng bằng kim loại dùng để buộc; 2) Dải kim loại dùng để buộc hoặc bao gói | bands of metal for tying-up purposes / wrapping or binding bands of metal | |
6 | 060286 | Dây bằng kim loại để buộc | thread of metal for tying-up purposes | |
6 | 060287 | Thùng bằng kim loại | barrels of metal | |
6 | 060288 | Ðai thùng bằng kim loại | barrel hoops of metal | |
6 | 060289 | Thùng bằng kim loại | casks of metal | |
6 | 060290 | Bể bơi [kết cấu] bằng kim loại | swimming pools [structures] of metal | |
6 | 060291 | Vật liệu xây dựng bằng kim loại | building materials of metal / construction materials of metal | Sửa đổi |
6 | 060292 | 1) Ván khuôn bằng kim loại để đổ bê tông; 2) Ván cốp pha bằng kim loại để đổ bêtông | shuttering of metal for concrete | |
6 | 060293 | Hệ thống giữ xe đạp bằng kim loại | bicycle parking installations of metal | |
6 | 060294 | Khối lát bằng kim loại | paving blocks of metal | |
6 | 060295 | Hộp bằng kim loại thường | boxes of common metal | |
6 | 060296 | 1) Nút bịt bằng kim loại; 2) Nút thùng bằng kim loại | plugs of metal / bungs of metal | |
6 | 060297 | Nắp bịt kín bằng kim loại | sealing caps of metal | |
6 | 060298 | Khóa cài bằng kim loại thường [đồ ngũ kim] | buckles of common metal [hardware] | |
6 | 060299 | Nắp chai lọ bằng kim loại | bottle caps of metal | |
6 | 060300 | 1) Nút bịt chai lọ bằng kim loại; 1) Kẹp chai lọ bằng kim loại; 2) Chốt chai lọ bằng kim loại | bottle closures of metal / bottle fasteners of metal | |
6 | 060301 | 1) Nút bấm bằng kim loại; 2) Tay nắm cửa bằng kim loại | knobs of metal | |
6 | 060302 | Que kim loại dùng để hàn vảy | rods of metal for brazing | |
6 | 060303 | 1) Que bằng kim loại để hàn đồng và hàn; 2) Que kim loại dùng để hàn vẩy hoặc hàn | rods of metal for brazing and welding | |
6 | 060304 | 1) Que hàn bằng kim loại; 2) Que bằng kim loại để hàn | rods of metal for welding |
Trang 69
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060305 | 1) Dây đai kim loại để vận chuyển hàng hoá có tải trọng lớn; 2) Ðai bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá nặng | straps of metal for handling loads / belts of metal for handling loads | |
6 | 060306 | 1) Bộ dây treo bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn; 2) Dây cáp móc bằng kim loại để vận chuyển hàng hoá tải trọng lớn | slings of metal for handling loads | |
6 | 060307 | Tượng bán thân bằng kim loại thường | busts of common metal | |
6 | 060308 | Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại | cabanas of metal | |
6 | 060310 | 1) Buồng nhỏ để phun sơn, bằng kim loại; 2) Buồng nhỏ bằng kim loại để phun sơn | paint spraying booths of metal / booths of metal for spraying paint | |
6 | 060311 | Dây cáp bằng kim loại, không dùng để dẫn điện | cables of metal, non-electric | |
6 | 060312 | Vòng đai kim loại để kẹp ống dẫn | collars of metal for fastening pipes | |
6 | 060313 | 1) Kẹp giữ bằng kim loại cho dây cáp và ống dẫn; 2) Kẹp dây cáp và ống dẫn bằng kim loại | clips of metal for cables and pipes | |
6 | 060314 | Bộ siết dây cáp bằng kim loại | binding screws of metal for cables | |
6 | 060315 | Khung cửa sổ bằng kim loại | window frames of metal | |
6 | 060316 | Khung nhà kính bằng kim loại | greenhouse frames of metal | |
6 | 060317 | Tấm lát đường bằng kim loại | duckboards of metal | |
6 | 060318 | Chụp ống khói bằng kim loại | chimney cowls of metal | |
6 | 060319 | Dây buộc bằng kim loại dùng cho lĩnh vực nông nghiệp | binding thread of metal for agricultural purposes | |
6 | 060320 | Cơ cấu mở cửa, bằng kim loại, không dùng điện | door openers of metal, non-electric | |
6 | 060321 | Tấm lát nền bằng kim loại cho xây dựng | tiles of metal for building | |
6 | 060322 | Tấm lát sàn bằng kim loại | tile floorings of metal | |
6 | 060323 | Hầm mộ mai táng bằng kim loại | burial vaults of metal | |
6 | 060324 | 1) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho quan tài; 2) Phụ kiện lắp ráp quan tài bằng kim loại | fittings of metal for coffins | |
6 | 060325 | 1) Tấm nâng hàng bằng kim loại; 2) Máng tải hàng hóa bằng kim loại | loading pallets of metal | |
6 | 060326 | Thanh kim loại để giới hạn kích thước hàng chuyên chở của toa xe đường sắt | loading gauge rods of metal for railway wagons | |
6 | 060327 | Bản lề bằng kim loại | hinges of metal | |
6 | 060328 | 1) Khung kim loại dùng cho xây dựng; 2) Khung nhà bằng kim loại cho xây dựng | framework of metal for building | |
6 | 060329 | 1) Khung cửa bằng kim loại; 2) Khuôn cửa bằng kim loại | door frames of metal / door casings of metal | |
6 | 060330 | 1) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt cáp kéo cố định; 2) Vật liệu bằng kim loại cho đường sắt leo núi | materials of metal for funicular railway permanent ways | |
6 | 060331 | Mũ ống khói bằng kim loại | chimney pots of metal | |
6 | 060332 | Máng nước mái nhà bằng kim loại | roof gutters of metal | |
6 | 060335 | 1) Cửa sập ống tiêu nước [van], bằng kim loại; 2) Xiphông cho ống thoát nước [van], bằng kim loại | drain traps [valves] of metal | |
6 | 060336 | Vách ngăn bằng kim loại | partitions of metal |
Trang 70
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060337 | Vỏ bọc bằng kim loại cho giếng dầu | casings of metal for oilwells | |
6 | 060338 | 1) Bình chứa bằng kim loại dùng cho nhiên liệu lỏng; 2) Đồ chứa đựng bằng kim loại cho nhiên liệu lỏng | containers of metal for liquid fuel | |
6 | 060339 | Công trình xây dựng bằng kim loại | buildings of metal | |
6 | 060340 | Thùng chứa nổi bằng kim loại | floating containers of metal | |
6 | 060341 | Dây chão bằng kim loại | ropes of metal | |
6 | 060343 | 1) Mái đua bằng kim loại; 2) Gờ (tường, cửa) bằng kim loại | cornices of metal | |
6 | 060344 | 1) Đường gờ bằng kim loại dùng cho mái đua; 2) Phào chỉ bằng kim loại dùng cho mái đua | mouldings of metal for cornices / moldings of metal for cornices | |
6 | 060345 | Thép góc | angle irons of metal | |
6 | 060346 | Cửa sổ bằng kim loại | windows of metal | |
6 | 060347 | 1) Bộ phận bằng sắt cho cửa; 2) Đồ vật bằng sắt cho cửa | ironwork for doors | |
6 | 060348 | Con lăn bằng kim loại của cửa trượt | runners of metal for sliding doors | |
6 | 060349 | Nắp cống bằng kim loại | manhole covers of metal | |
6 | 060350 | Tấm lợp mái bằng kim loại | roof coverings of metal | |
6 | 060351 | Móc bằng kim loại dùng cho ngói đá đen lợp mái nhà | hooks of metal for roofing slates | |
6 | 060352 | Móc bằng kim loại cho giá treo quần áo | hooks of metal for clothes rails | |
6 | 060353 | Dây đồng không bọc | copper wire, not insulated | |
6 | 060354 | Thùng chứa loại lớn bằng kim loại | vats of metal | |
6 | 060355 | Bậc cầu thang bằng kim loại | stair treads [steps] of metal | |
6 | 060356 | 1) Ống xối bằng kim loại; 2) Ống máng bằng kim loại | gutter pipes of metal | |
6 | 060357 | 1) Guồng bằng kim loại dùng để cuốn ống mềm, không vận hành cơ giới; 2) Lõi bằng kim loại dùng để cuốn ống mềm, không vận hành cơ giới | reels of metal, non-mechanical, for flexible hoses | Sửa đổi |
6 | 060358 | 1) Bộ phân phối khăn lau, bằng kim loại; 2) Bộ chia khăn lau, bằng kim loại | towel dispensers of metal | Sửa đổi |
6 | 060359 | Van ống nước bằng kim loại | water-pipe valves of metal | |
6 | 060360 | Giàn giáo bằng kim loại | scaffolding of metal | |
6 | 060361 | Thang bằng kim loại | ladders of metal | |
6 | 060362 | Cầu thang bằng kim loại, cơ động dùng cho hành khách | mobile boarding stairs of metal for passengers | |
6 | 060363 | Dây buộc bằng kim loại | bindings of metal | |
6 | 060364 | Ðai ốc bằng kim loại | nuts of metal | |
6 | 060365 | 1) Cột bằng kim loại cho đường dây điện; 2) Cột trụ bằng kim loại cho đường dây điện | posts of metal for power lines / poles of metal for power lines | |
6 | 060366 | Ống nhánh bằng kim loại | branching pipes of metal | |
6 | 060367 | Hàng rào bằng kim loại cho phần mộ | enclosures of metal for tombs | |
6 | 060368 | Hàng rào bằng kim loại | fences of metal | |
6 | 060369 | Xóa bỏ | ||
6 | 060370 | 1) Biển hiệu bằng kim loại; 2) Bảng hiệu bằng kim loại | signboards of metal | |
6 | 060372 | 1) Cột chống bằng kim loại; 2) Thanh giằng bằng kim loại | props of metal | |
6 | 060373 | Thiếc | tin |
Trang 71
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060374 | 1) Tấm sắt tây; 2) Tấm sắt tráng thiếc | tinplate | |
6 | 060375 | 1) Lá thiếc; 2) Giấy thiếc | tinfoil | |
6 | 060376 | Lá và tấm kim loại | sheets and plates of metal | |
6 | 060379 | Khoá bằng kim loại cho túi xách | locks of metal for bags | |
6 | 060380 | 1) Chi tiết bằng kim loại cho đồ gỗ; 2) Phụ kiện gá lắp bằng kim loại cho đồ đạc; 3) Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho đồ đạc | fittings of metal for furniture | |
6 | 060381 | Tấm panen xây dựng bằng kim loại | building panels of metal | |
6 | 060382 | 1) Bức tượng nhỏ bằng kim loại thường; 2) Pho tượng nhỏ bằng kim loại thường | figurines of common metal / statuettes of common metal | |
6 | 060383 | 1) Khung căng cho dải kim loại [má kẹp căng]; 2) Khung căng cho dải kim loại [móc kéo căng] | stretchers for metal bands [tension links] | |
6 | 060384 | Khuôn đúc bằng kim loại | foundry moulds of metal / foundry molds of metal | |
6 | 060385 | 1 ) Tấm bia mộ bằng kim loại; 2) Tấm bia hầm mộ bằng kim loại | grave slabs of metal / tomb slabs of metal | |
6 | 060386 | Bia mộ bằng kim loại | monuments of metal for tombs | |
6 | 060387 | Tấm bia mộ bằng kim loại | tombstone plaques of metal | |
6 | 060388 | Bia mộ khắc bằng kim loại | tombstone stelae of metal | |
6 | 060389 | 1) Bảng kỷ niệm bằng kim loại; 2) Biển tưởng niệm bằng kim loại; 3) Đĩa kỷ niệm bằng kim loại; 4) Tấm biển kỷ niệm bằng kim loại | memorial plates of metal / memorial plaques of metal | |
6 | 060390 | 1) Khung chắn lò sưởi bằng kim loại; 2) Tấm chắn lửa bằng kim loại của lò | furnace fireguards of metal | |
6 | 060391 | Giá đỡ thùng phuy bằng kim loại | cask stands of metal | |
6 | 060393 | Phụ kiện lắp ráp bằng kim loại cho giường | fittings of metal for beds | |
6 | 060394 | Phụ kiện lắp ráp cửa ra vào bằng kim loại | door fittings of metal | |
6 | 060395 | Nắp đậy bằng kim loại cho đồ chứa đựng | closures of metal for containers | |
6 | 060396 | Dây chão bằng kim loại để buộc, bó | sheaf binders of metal | |
6 | 060397 | 1) Dải phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá; 2) Hàng rào phân cách bằng kim loại dùng cho đường sá | crash barriers of metal for roads | |
6 | 060398 | Hòm bằng kim loại / Thùng bằng kim loại | chests of metal / bins of metal | |
6 | 060399 | 1) Biển hiệu bằng kim loại; 2) Tấm định danh bằng kim loại | nameplates of metal / identity plates of metal | |
6 | 060400 | 1) Biển đăng ký xe bằng kim loại; 2) Biển sổ xe bằng kim loại | registration plates of metal / numberplates of metal | |
6 | 060401 | Gốm kim loại | cermets | |
6 | 060402 | 1) Vòi bằng kim loại dùng cho thùng; 2) Vòi bằng kim loại cho thùng phuy | taps of metal for casks / faucets of metal for casks | |
6 | 060411 | 1) Cột để dán quảng cáo bằng kim loại; 2) Cột quảng cáo bằng kim loại advertisement columns of metal | ||
6 | 060412 | Phao neo bằng kim loại | mooring buoys of metal | |
6 | 060413 | Ống khói bằng kim loại | chimneys of metal | |
6 | 060414 | Ðường thông hơi của ống khói bằng kim loại | chimney shafts of metal |
Trang 72
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060415 | Ống dẫn bằng kim loại cho hệ thống thông gió và điều hoà không khí | ducts of metal for ventilating and air-conditioning installations | |
6 | 060416 | Lá kim loại dùng để bao gói và đóng gói | foils of metal for wrapping and packaging | |
6 | 060417 | Hợp kim để hàn vàng | gold solder | |
6 | 060418 | Phễu hứng bằng kim loại, không phải bộ phận máy móc | hoppers of metal, non-mechanical | |
6 | 060419 | Chữ cái và chữ số bằng kim loại thường, trừ loại dùng để in | letters and numerals of common metal, except type | |
6 | 060420 | Ống chia nhánh bằng kim loại cho hệ thống đường ống | manifolds of metal for pipelines | |
6 | 060421 | 1) Ống dẫn chịu áp bằng kim loại; 2) Đường ống áp lực bằng kim loại | penstock pipes of metal | |
6 | 060422 | 1) Buồng điện thoại (công cộng) bằng kim loại; 2) Buồng gọi điện thoại bằng kim loại | telephone booths of metal / telephone boxes of metal | |
6 | 060423 | Hộp đựng dụng cụ bằng kim loại [hộp rỗng] | tool boxes of metal, empty | |
6 | 060424 | 1) Tủ đựng dụng cụ bằng kim loại [tủ rỗng]; 2) Hộp đựng dụng cụ [hộp rỗng]; 3) Hòm đựng dụng cụ [hòm rỗng] | tool chests of metal, empty | |
6 | 060425 | Chuồng gà bằng kim loại | chicken-houses of metal | |
6 | 060426 | 1) Cơ cấu kẹp giữ bánh xe [chặn bánh xe]; 2) Khoá bánh xe [chặn giữ] | wheel clamps [boots] | |
6 | 060427 | Dây chão bằng kim loại | wire rope | |
6 | 060428 | 1) Tấm chắn côn trùng bằng kim loại; 2) Lưới ngăn côn trùng bằng kim loại | insect screens of metal | |
6 | 060430 | Móc leo núi bằng kim loại | pitons of metal | |
6 | 060431 | Cột chống chịu lửa [vỉ lò] | firedogs [andirons] | |
6 | 060432 | Thiết bị đuổi chim bằng kim loại chạy bằng sức gió | wind-driven bird-repelling devices made of metal | |
6 | 060433 | 1) Chuồng bằng kim loại để nhốt động vật hoang dã; 2) Chuồng bằng kim loại dùng cho động vật hoang dã | metal cages for wild animals | |
6 | 060434 | Kim loại dạng bột* | metals in powder form* | |
6 | 060435 | Vật liệu xây dựng chịu lửa bằng kim loại | refractory construction materials of metal | |
6 | 060436 | Khung đỡ để trồng cây tạo bóng mát [kết cấu] bằng kim loại | arbours [structures] of metal | |
6 | 060437 | Chuồng ngựa bằng kim loại | stables of metal | |
6 | 060438 | Chuồng lợn bằng kim loại | pigsties of metal | |
6 | 060439 | Nhà tiền chế [có sẵn để lắp ghép] bằng kim loại | prefabricated houses [ready-to-assemble] of metal | Sửa đổi |
6 | 060440 | Khay kim loại* | trays of metal* | |
6 | 060441 | Rãnh nước đường phố bằng kim loại | street gutters of metal | |
6 | 060442 | Nắp có ren vít bằng kim loại dùng cho chai lọ | screw tops of metal for bottles | |
6 | 060443 | Cơ cấu mở cửa sổ, bằng kim loại, không dùng điện | window openers of metal, non-electric | |
6 | 060444 | Cơ cấu đóng cửa sổ, bằng kim loại, không dùng điện | window closers of metal, non-electric | |
6 | 060445 | Tấm ốp tường bằng kim loại | wall tiles of metal | |
6 | 060446 | Tấm kim loại dùng cho xây dựng | paving slabs of metal | |
6 | 060447 | Ghế đẩu kiểu bậc thang bằng kim loại | slabs of metal for building |
Trang 73
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060448 | Thang dạng ghế bằng kim loại | step stools of metal | |
6 | 060449 | Tấm lợp bằng kim loại, kết hợp với pin quang điện | roofing of metal, incorporating photovoltaic cells | |
6 | 060450 | Cửa kim loại bọc thép | armoured doors of metal / armored doors of metal | |
6 | 060451 | Thanh vịn bồn tắm bằng kim loại | bathtub grab bars of metal | |
6 | 060452 | Dụng cụ phân phối túi đựng chất thải của chó, bằng kim loại | dispensers of metal for dog waste bags | Sửa đổi |
6 | 060453 | Kim loại dạng lá hoặc dạng bột dùng cho máy in 3D | metals in foil or powder form for 3D printers | |
6 | 060454 | Then cửa sổ trượt bằng kim loại; | sash fasteners of metal for windows | |
6 | 060455 | Chốt cửa bằng kim loại | door fasteners of metal | |
6 | 060456 | Ngói cong bằng kim loại | pantiles of metal | |
6 | 060457 | Lan can bằng kim loại | balustrades of metal | |
6 | 060458 | Lớp phủ bằng kim loại cho công trình xây dựng | cladding of metal for building | |
6 | 060459 | Thanh thép cán nóng | hot-rolled steel bars | |
6 | 060460 | Thanh thép sáng bóng | bright steel bars | |
6 | 060461 | Thanh kim loại được chuốt mịn | peeled metal bars | |
6 | 060462 | Thanh kim loại được đánh bóng và được chuốt | drawn and polished metal bars | |
6 | 060463 | Móc treo túi bằng kim loại | bag hangers of metal | |
6 | 060464 | Giá đỡ bằng kim loại dùng cho đồ đạc | brackets of metal for furniture | |
6 | 060465 | Nhãn mác bằng kim loại | labels of metal | |
6 | 060466 | 1) Can đựng bằng kim loại; 2) Thùng đựng bằng kim loại; 3) Bình đựng bằng kim loại | jerrycans of metal | |
6 | 060467 | Cọc kim loại dùng cho thực vật hoặc cây trồng | stakes of metal for plants or trees | |
6 | 060468 | Cột cờ [kết cấu] bằng kim loại | flagpoles [structures] of metal | |
6 | 060469 | Kẹp, ghim kim loại để gắn kín túi | clips of metal for sealing bags | |
6 | 060470 | Móc treo giày bằng kim loại | shoe pegs of metal | |
6 | 060471 | Miếng đệm bằng kim loại dùng cho gót giày | shoe dowels of metal | |
6 | 060472 | Két an toàn, điện tử | safes, electronic | |
6 | 060473 | Cửa gấp bằng kim loại | folding doors of metal | |
6 | 060474 | 1) Đường gờ kim loại dùng trong xây dựng; 2) Phào chỉ bằng kim loại dùng trong xây dựng | mouldings of metal for building / moldings of metal for building | |
6 | 060475 | Lớp phủ lò sưởi bằng kim loại | fireplace mantles of metal | |
6 | 060476 | Khối tạo dốc bằng kim loại dùng với phương tiện giao thông | metal ramps for use with vehicles | |
6 | 060477 | Thánh giá bằng kim loại thường, trừ loại làm trang sức | crucifixes of common metal, other than jewellery / crucifixes of common metal, other than jewelry | |
6 | 060478 | Cửa mở hai phía bằng kim loại | swing doors of metal | |
6 | 060479 | 1) Đồ chứa thu dầu bằng kim loại; 2) Can thu dầu bằng kim loại | oil drainage containers of metal | |
6 | 060480 | Cán cờ cầm tay bằng kim loại | hand-held flagpoles of metal | |
6 | 060481 | Nút chặn bằng kim loại | stoppers of metal | |
6 | 060482 | Cửa xếp bằng kim loại | accordion doors of metal |
Trang 74
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
6 | 060483 | Vỉ lò đốt bằng kim loại | fireplace grates of metal | |
6 | 060484 | Buồng cách âm bằng kim loại, vận chuyển được | soundproof booths, transportable, of metal | Sửa đổi |
6 | 060485 | Tấm cách âm bằng kim loại | acoustic panels of metal | |
6 | 060486 | 1) Khung nhà vườn bằng kim loại; 2) Khung lồng kính ươm cây non, bằng kim loại | horticultural frames of metal / cold frames of metal | |
6 | 060487 | 1) Dây thít bằng kim loại; 2) Dây siết bằng kim loại | zip ties of metal / cables ties of metal | |
6 | 060488 | Thùng lớn bằng kim loại đựng chất thải, trừ loại dùng cho y tế | waste dumpsters of metal, other than for medical use | |
6 | 060489 | Cốc in hình kỷ niệm bằng kim loại thường | commemorative statuary cups of common metal | |
6 | 060490 | Cúp giải thưởng bằng kim loại thường | prize cups of common metal | |
6 | 060491 | Vỏ bọc được chế tạo đặc biệt để giữ và vận chuyển chai kim loại dùng cho khí nén | covers specially made for handling and transport of metal bottles for compressed gas | |
6 | 060492 | Thùng đựng rác tái chế bằng kim loại | recycling bins of metal | |
6 | 060493 | 1) Mác bằng kim loại dùng để may hoặc đính vào quần áo; 2) Thẻ bằng kim loại dùng để may hoặc đính vào quần áo | sew-on tags of metal for clothing | |
6 | 060494 | 1) Thẻ dính bằng kim loại dùng cho túi; 2) Mác dính kim loại dùng cho túi | adhesive tags of metal for bags | |
6 | 060495 | Tấm sàn nổi bằng kim loại | floating floor boards of metal | |
6 | 060496 | 1) Dụng cụ phân phối vé xếp hàng, bằng kim loại; 1) Dụng cụ phân phối phiếu xếp hàng, bằng kim loại | queue ticket dispensers of metal | Bổ sung |
6 | 060497 | Hộp phân phối khăn giấy, bằng kim loại | boxes of metal for dispensing paper towels | Sửa đổi & Chuyển vị trí từ 210036 |
6 | 060498 | Dụng cụ phân phối giấy vệ sinh, bằng kim loại | toilet paper dispensers of metal | Sửa đổi & Chuyển vị trí từ 210116 |
6 | 060499 | Cửa sổ có cánh, bằng kim loại | casement windows of metal | Bổ sung |
6 | 060500 | Lưới để phòng chống đá rơi, bằng kim loại | rockfall prevention nets of metal | Bổ sung |
6 | 060501 | Vật liệu xây dựng bằng kim loại có khả năng cách âm | building materials of metal with soundproofing qualities / construction materials of metal with soundproofing qualities | Bổ sung |
Trang 75
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
NHÓM 7. Máy, máy công cụ, dụng cụ vận hành bằng điện; Ðộng cơ và đầu máy, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Các bộ phận ghép nối và truyền động, trừ loại dùng cho phương tiện giao thông trên bộ; Nông cụ, trừ loại dụng cụ cầm tay thao tác thủ công; Máy ấp trứng; Máy bán hàng tự động. CHÚ THÍCH: Nhóm 7 chủ yếu gồm các loại máy móc và máy công cụ, động cơ và đầu máy. Nhóm 7 đặc biệt gồm cả: – Các cụm chi tiết của tất cả các loại động cơ và đầu máy, ví dụ bộ khởi động, ống giảm thanh và xy lanh của các loại động cơ và đầu máy; – Máy và thiết bị làm sạch và đánh bóng chạy điện, ví dụ, máy đánh bóng giày chạy, máy và thiết bị giặt thảm chạy điện và máy hút bụi; – Thiết bị in 3D; – Robot công nghiệp; – Một số phương tiện giao thông đặc biệt không dùng cho mục đích vận chuyển, ví dụ, xe quét đường, xe làm đường, xe gạt tuyết, xe ủi đất cũng như xích cao su là bộ phận của bánh xích của phương tiện giao thông đó. Nhóm 7 đặc biệt không bao gồm: – Dụng cụ và công cụ cầm tay, thao tác thủ công (Nhóm 8); – Robot hình người có trí tuệ nhân tạo, robot phòng thí nghiệm, robot giảng dạy, robot giám sát an ninh (Nhóm 9), robot phẫu thuật (Nhóm 10), xe ô tô robot (Nhóm 12), trống robot (Nhóm 15), đồ chơi robot (Nhóm 28); – Động cơ và đầu máy cho phương tiện giao thông trên bộ (Nhóm 12); – Ta-lông lốp xe cho phương tiện giao thông, cũng như lốp cho các loại bánh xe của phương tiện giao thông (Nhóm 12); – Một số máy móc đặc biệt, ví dụ, máy rút tiền tự động (Nhóm 9), máy hô hấp nhân tạo (Nhóm 10), thiết bị và máy làm lạnh (Nhóm 11). | ||||
NHÓM | MÃ | Tên hàng hóa tiếng Việt (phiên bản Nice 12-2023) | Tên hàng hóa tiếng Anh (phiên bản Nice 12-2023) | Ghi chú |
7 | 070001 | Khớp nối trục [máy móc] | shaft couplings [machines] | |
7 | 070002 | Thiết bị để làm sạch axetylen | acetylene cleaning apparatus | |
7 | 070003 | Lò chuyển cho xưởng luyện thép | converters for steelworks | |
7 | 070004 | Máy phân phối băng dính dùng trong công nghiệp | tape dispensing machines for industrial use | Sửa đổi |
7 | 070005 | 1) Bơm sục khí cho bể nuôi loài thuỷ sinh; 2) Bơm sục khí cho bể nuôi cá cảnh | aerating pumps for aquaria | |
7 | 070006 | Bộ ngưng tụ khí | aerocondensers | |
7 | 070007 | 1) Máy trộn; 2) Máy khuấy | agitators | |
7 | 070008 | Máy nông nghiệp | agricultural machines | |
7 | 070009 | Máy nâng hạ nông nghiệp | agricultural elevators | |
7 | 070010 | Bộ phận lọc để làm sạch không khí lạnh [dùng cho động cơ] | filters for cleaning cooling air, for engines | |
7 | 070011 | Bộ ngưng tụ khí | air condensers | |
7 | 070012 | Thiết bị hút bia bằng áp lực | apparatus for drawing up beer under pressure | |
7 | 070013 | Máy cắt điều chỉnh kích thước cho mục đích công nghiệp | size adjustment cutting machines for industrial purposes | |
7 | 070014 | 1) Xe lăn đường; 2) Xe lu; 3) Xe lu cán đường | steamrollers / road rollers |
Trang 76
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
7 | 070015 | 1) Bộ cấp liệu cho chế hòa khí; 2) Bộ phận nạp liệu cho bộ chế hòa khí | carburetter feeders | |
7 | 070016 | Thiết bị đánh lửa cho động cơ đốt trong | igniting devices for internal combustion engines | |
7 | 070018 | Máy phát điện xoay chiều | alternators | |
7 | 070019 | Van [bộ phận của máy] | valves [parts of machines] | |
7 | 070020 | Trục cho máy | axles for machines | |
7 | 070021 | 1) Trục quay; 2) Trục khuỷu | crank shafts | |
7 | 070022 | Trục truyền động [không dùng cho xe cộ mặt đất] | transmission shafts, other than for land vehicles | |
7 | 070023 | Thang máy [không dùng để kéo người trượt tuyết] | lifts, other than ski-lifts | |
7 | 070024 | Thang máy | elevators [lifts] | |
7 | 070026 | Máy nhào | mixing machines | |
7 | 070027 | Ổ bi tự bôi trơn | self-oiling bearings | |
7 | 070028 | Máy cày | ploughs | |
7 | 070029 | Ðộng cơ máy bay | aeroplane engines | |
7 | 070030 | 1) Máy quét vôi; 2) Máy lăn sơn; 3) Máy sơn tường | whitewashing machines / colour-washing machines | |
7 | 070031 | 1) Vòng bơm mỡ [bộ phận của máy móc]; 2) Vòng để bôi mỡ [bộ phận của máy] | grease rings [parts of machines] | |
7 | 070032 | 1) Vòng găng pít-tông; 2) Séc-măng | piston segments / piston rings | |
7 | 070033 | 1) Chổi than của máy phát điện; 2) Chổi của máy đinamô | dynamo brushes | |
7 | 070034 | Máy quét đường, tự vận hành | road sweeping machines, self-propelled | |
7 | 070035 | Bàn máy cưa [bộ phận của máy] | saw benches [parts of machines] | |
7 | 070036 | Đai truyền cho băng tải | belts for conveyors | |
7 | 070037 | Băng tải | belt conveyors | |
7 | 070038 | Máy khuấy | churns | |
7 | 070039 | Trống tang [bộ phận của máy móc] | drums [parts of machines] | |
7 | 070040 | Vỏ máy | housings [parts of machines] | |
7 | 070041 | Bệ máy | stands for machines | |
7 | 070042 | Máy xay | mills [machines] | |
7 | 070043 | Máy đập lúa | threshing machines | |
7 | 070044 | Máy đập | beating machines | |
7 | 070045 | Máy trộn bê tông | concrete mixers [machines] | |
7 | 070046 | Máy làm bơ | butter machines | |
7 | 070047 | Máy phát điện cho xe đạp | bicycle dynamos | |
7 | 070048 | Thanh truyền cho máy móc, động cơ điện và động cơ | connecting rods for machines, motors and engines | |
7 | 070049 | Ổ bi | ball-bearings | |
7 | 070050 | Máy sản xuất bitum | bitumen making machines | |
7 | 070051 | 1) Máy gặt hái; 2) Máy thu hoạch; 3) Máy cắt và thu hoạch cỏ | harvesting machines / mowing and reaping machines | |
7 | 070052 | Máy gặt bó | sheaf-binding machines |
Trang 77
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
7 | 070054 | 1) Ống suốt cho khung cửi dệt; 2) Ống suốt sợi cho máy dệt | bobbins for weaving looms / reels for weaving looms | |
7 | 070055 | Máy gia công gỗ | woodworking machines | |
7 | 070056 | Thiết bị tạo ga cho đồ uống | apparatus for aerating beverages | |
7 | 070057 | Thiết bị dệt kim [máy móc] | hosiery looms [machines] | Sửa đổi |
7 | 070058 | 1) Thiết bị bó cỏ khô; 2) Máy bó rơm, rạ, cỏ khô | binding apparatus for hay / trussing apparatus for hay | |
7 | 070059 | Máy thu gom bùn | mud catchers and collectors [machines] | |
7 | 070061 | 1) Bugi đốt nóng cho động cơ diesel; 2) Bugi khởi động cho động cơ diesel | glow plugs for Diesel engines | |
7 | 070062 | 1) Máy tiện ren; 2) Máy kéo sợi kim khí | threading machines | |
7 | 070063 | Máy súc rửa | rinsing machines | |
7 | 070064 | Máy đóng chai | bottle filling machines | |
7 | 070065 | Máy súc rửa chai | bottle washing machines | |
7 | 070066 | Máy sản xuất bia | brewing machines | |
7 | 070067 | Khung dùng cho máy thêu | tambours for embroidery machines | |
7 | 070068 | Chổi [bộ phận của máy] | brushes [parts of machines] | |
7 | 070069 | Xe ủi đất | bulldozers | |
7 | 070070 | 1) Xẻng xúc của máy; 2) Gầu xúc của máy | shovels, mechanical | |
7 | 070071 | 1) Máy đục lỗ mộng; 2) Máy xén; 3) Máy gọt | mortising machines / paring machines | |
7 | 070072 | Cái tời để kéo cáp | capstans | |
7 | 070073 | Neo móc tự động dùng cho mục đích hàng hải | automatic grapnels for marine purposes | |
7 | 070074 | Ðai truyền cho máy móc | belts for machines | |
7 | 070075 | 1) Nắp capô [bộ phận máy móc]; 2) Nắp đậy máy [bộ phận của máy móc]; 1) Mui che [bộ phận của máy móc] | cowlings [parts of machines] / guards [parts of machines] / hoods [parts of machines] | |
7 | 070076 | Máy xếp chữ [in ấn] | type-setting machines [printing] | |
7 | 070077 | Vòi phun cho động cơ | injectors for engines | |
7 | 070078 | Bộ chế hòa khí | carburetters | |
7 | 070079 | Vải chải [bộ phận của máy chải] | card clothing [parts of carding machines] | |
7 | 070080 | Lưỡi dao là bộ phận của máy | knives being parts of machines | |
7 | 070081 | 1) Hộp dùng cho khuôn đúc [ngành in]; 2) Hộp cho bản đúc chữ [ngành in]; 3) Hộp cho khuôn cối [ngành in]; | boxes for matrices [printing] | |
7 | 070082 | 1) Sàng xỉ than [máy móc]; 2) Máy sàng than xỉ | cinder sifters [machines] | |
7 | 070083 | 1) Máy tách kem/sữa | cream/milk separators | |
7 | 070084 | 1) Máy vắt khô kiểu quay [không gia nhiệt]; 2) Máy làm khô kiểu quay [không sấy] | spin dryers [not heated] / spin driers [not heated] | |
7 | 070085 | Cơ cấu tra dầu mỡ [bộ phận của máy móc] | lubricators [parts of machines] | |
7 | 070086 | 1) Máy quay ly tâm; 2) Máy ly tâm (máy móc) | centrifugal machines / centrifuges [machines] | |
7 | 070087 | Máy xay ly tâm | centrifugal mills | |
7 | 070088 | Bơm ly tâm | centrifugal pumps | |
7 | 070089 | 1) Máy bóc vỏ hạt ngũ cốc; 2) Máy bóc vỏ ngô; 3) Máy bóc vỏ ngô và hạt ngũ cốc | grain husking machines / corn husking machines / corn and grain husking machines | |
7 | 070090 | Máy phay | milling machines |
Trang 78
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
7 | 070091 | Giá đỡ ổ trục cho máy móc | bearing brackets for machines | |
7 | 070092 | Giá treo [bộ phận của máy móc] | hangers [parts of machines] | |
7 | 070093 | Chổi than [điện] | carbon brushes [electricity] | |
7 | 070094 | Máy đào than | coal-cutting machines | |
7 | 070095 | 1) Cần trục; 2) Máy nâng chuyển | hoists | |
7 | 070096 | Cầu nâng để chất hàng | loading ramps | |
7 | 070097 | 1) Thanh trượt cho máy dệt kim; 2) Bộ phận quay dùng cho máy dệt kim; 3) Bộ phận trượt cho máy dệt kim | sliders for knitting machines / carriages for knitting machines / slides for knitting machines | |
7 | 070098 | Máy tiện [máy công cụ] | lathes [machine tools] | |
7 | 070099 | Ròng rọc* | pulleys* | |
7 | 070100 | 1) Lưỡi cày; 2) Lưỡi của máy cày | ploughshares | |
7 | 070101 | 1) Các linh kiện cho nồi hơi của máy; 2) Phụ kiện lắp ráp cho nồi hơi của máy | fittings for engine boilers | |
7 | 070102 | 1) Máy ép nho; 2) Máy ép hoa quả để làm rượu vang | wine presses | |
7 | 070103 | Máy sản xuất thuốc lá cho mục đích công nghiệp | cigarette machines for industrial purposes | |
7 | 070104 | Máy uốn | bending machines | |
7 | 070105 | 1) Kéo điện; 2) Kéo cắt dùngđiện | shears, electric | |
7 | 070106 | Kéo điện | scissors, electric | |
7 | 070107 | Lưỡi đục dùng cho máy | chisels for machines | |
7 | 070108 | Nắp van [bộ phận của máy móc] | clack valves [parts of machines] | |
7 | 070109 | Máy lọc ép | filter presses | |
7 | 070110 | Bộ thu gom cặn cho nồi hơi của máy | scale collectors for machine boilers | |
7 | 070111 | 1) Bàn đạp điều khiển dùng cho máy khâu; 2) Cơ cấu điều khiển bằng bàn đạp dùng cho máy khâu | pedal drives for sewing machines | |
7 | 070112 | Máy xếp chữ [xếp chữ trên phim] | type-setting machines [photocomposition] | |
7 | 070113 | Máy nén [máy móc] | compressors [machines] | |
7 | 070114 | 1) Máy nén tua bin; 2) Máy nén ly tâm | turbocompressors | |
7 | 070115 | Bộ ngưng tụ hơi nước [bộ phận của máy] | steam condensers [parts of machines] | |
7 | 070116 | Thiết bị ngưng tụ | condensing installations | |
7 | 070117 | Ròng rọc [bộ phận của máy móc] | pulleys [parts of machines] | |
7 | 070118 | 1) Bộ nối ghép [bộ phận của máy móc]; 2) Khớp nối [bộ phận của máy móc]; 3) Khớp nối kín [bộ phận máy móc] | joints [parts of engines] / sealing joints [parts of engines] | |
7 | 070119 | Máy bện dây thừng nhỏ | cord making machines | |
7 | 070120 | Máy đúc chữ | typecasting machines | |
7 | 070122 | Máy xén | clippers [machines] | |
7 | 070123 | Máy cắt [máy móc] | cutters [machines] | |
7 | 070124 | Máy phát điện | current generators | |
7 | 070125 | Đầu mũi khoan [bộ phận máy móc] | drilling heads [parts of machines] | |
7 | 070126 | 1) Ðai truyền của máy phát điện; 2) Đai truyền của đinamô | dynamo belts | |
7 | 070127 | 1) Ðai của máy nâng; 2) Ðai của thang máy | elevator belts / lift belts | |
7 | 070128 | 1) Máy khâu; 2) Máy may | stitching machines | |
7 | 070129 | Thiết bị đệm không khí để dịch chuyển các vật nặng | air cushion devices for moving loads |
Trang 79
Bảng phân loại quốc tế hàng hóa, dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2023 áp dụng từ 01/01/2023)
7 | 070130 | 1) Ổ bi [bộ phận của máy móc]; 2) Ổ trục [bộ phận của máy móc] | bearings [parts of machines] | |
7 | 070131 | Dao điện | knives, electric | |
7 | 070132 | 1) Con đội cơ khí có thanh răng và bánh răng; 2) Kích nâng | rack and pinion jacks | |
7 | 070133 | Hệ thống sàng | sifting installations | |
7 | 070135 | Kích đỡ [máy móc] | jacks [machines] | |
7 | 070136 | Máy gia công da thuộc | leather-working machines | |
7 | 070137 | Đầu xi lanh cho động cơ | cylinder heads for engines | |
7 | 070138 | 1) Máy cày [máy móc]; 2) Máy xới [máy móc] | cultivators [machines] | |
7 | 070139 | Xi lanh dùng cho máy móc | cylinders for machines | |
7 | 070140 | Trục lăn dùng trong ngành in | printing cylinders | |
7 | 070141 | Trục lăn của máy cán | rolling mill cylinders | |
7 | 070143 | 1) Máy phân loại dùng trong công nghiệp; 2) Máy tuyển chọn cho công nghiệp | sorting machines for industry | |
7 | 070145 | Phễu đỡ [để tháo dỡ cơ khí] | hoppers [mechanical discharging] | |
7 | 070146 | Máy cắt | cutting machines | |
7 | 070147 | Máy khử khí cho nước ăn | de-aerators for feedwater | |
7 | 070148 | 1) Máy cày lật đất; 2) Máy cày dùng để loại bỏ lớp đất cỏ | turf removing ploughs | |
7 | 070149 | Máy tẩy nhờn | degreasers [machines] | |
7 | 070150 | Bộ khởi động cho động cơ và máy nổ | starters for motors and engines | |
7 | 070151 | 1) Máy làm ren; 2) Máy làm đăng ten | lace making machines | |
7 | 070152 | 1) Thiết bị tách hơi nước/dầu; 2) Thiết bị phân ly hơi nước/dầu | steam/oil separators | |
7 | 070153 | Máy nghiền | disintegrators | |
7 | 070154 | Bộ giảm áp [bộ phận của máy móc] | pressure reducers [parts of machines] | |
7 | 070155 | Thiết bị cuộn cơ khí | reeling apparatus, mechanical | |
7 | 070157 | Máy cắt xén da thuộc | leather paring machines | |
7 | 070158 | Máy tiêu nước | drainage machines | |
7 | 070159 | 1) Máy xén mép; 2) Máy sửa bavia; 3) Thiết bị nắn thẳng; 4) Thiết bị bào nhẵn; 5) Thiết bị để gia công cơ khí | trimming machines / apparatus for dressing / apparatus for machining | |
7 | 070160 | 1) Máy phát điện; 2) Đinamô | dynamos | |
7 | 070162 | 1) Thiết bị phun nước thải; 2) Máy phun nước thải | sewage pulverizers / sewage pulverisers | |
7 | 070163 | Thiết bị tạo ga cho nước uống | apparatus for aerating water | |
7 | 070164 | Máy dùng để khoáng hóa nước uống | machines for the mineralization of drinking water / machines for the mineralisation of drinking water | |
7 | 070165 | Bộ làm nóng nước là bộ phận của máy | water heaters being parts of machines | |
7 | 070166 | Máy nạo thịt ở da | fleshing machines | |
7 | 070167 | 1) Máy tiện và cắt ren; 2) Máy tiện ren đai ốc; 3) Máy ta rô | die-cutting and tapping machines / nut-tapping machines | |
7 | 070168 | 1) Máy tuốt quả; 2) Máy tách hạt | stalk separators [machines] | |
7 | 070169 | Máy tách hạt | grain separators | |
7 | 070170 | Bơm phụt | ejectors |
Tải bảng phân loại quốc tế hàng hóa/dịch vụ ni-xơ
- Tải HTKK mới nhất 2023 I HTKK 5.1.3
- Bảng giá dịch vụ thành lập công ty trọn gói giá rẻ năm 2023
- Dịch vụ thành lập công ty trọn gói giá rẻ năm 2023
- Danh bạ điện thoại Cục thuế tỉnh Hưng Yên
- Hướng dẫn cách nhận mã OTP mật khẩu VssID qua Email thay cho số điện thoại trên máy tính
- Thay đổi vốn điều lệ
- Mã ngành 9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
- Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư